KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 31/12/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 7FT-2FT-14FT 45276 |
G.Nhất | 47653 |
G.Nhì | 82065 29276 |
G.Ba | 25396 81597 83276 57151 14066 09935 |
G.Tư | 7280 7973 8102 1845 |
G.Năm | 4819 6414 6791 4206 8832 2861 |
G.Sáu | 470 430 439 |
G.Bảy | 98 59 29 32 |
Hà Nội - 31/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7280 470 430 | 7151 6791 2861 | 8102 8832 32 | 7653 7973 | 6414 | 2065 9935 1845 | 9276 5396 3276 4066 4206 5276 | 1597 | 98 | 4819 439 59 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12F2 |
100N | 26 |
200N | 492 |
400N | 0159 3595 3106 |
1TR | 6296 |
3TR | 72406 12356 11166 90235 21524 15039 81267 |
10TR | 35442 74042 |
15TR | 73576 |
30TR | 29721 |
2TỶ | 587766 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 31/12/18
0 | 06 06 | 5 | 56 59 |
1 | 6 | 66 66 67 | |
2 | 21 24 26 | 7 | 76 |
3 | 35 39 | 8 | |
4 | 42 42 | 9 | 96 95 92 |
TP. HCM - 31/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9721 | 492 5442 4042 | 1524 | 3595 0235 | 26 3106 6296 2406 2356 1166 3576 7766 | 1267 | 0159 5039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: D53 |
100N | 05 |
200N | 066 |
400N | 2207 9550 6674 |
1TR | 5054 |
3TR | 80112 29964 86466 64951 31915 02096 40748 |
10TR | 36448 72255 |
15TR | 32014 |
30TR | 91217 |
2TỶ | 120006 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 31/12/18
0 | 06 07 05 | 5 | 55 51 54 50 |
1 | 17 14 12 15 | 6 | 64 66 66 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 8 | ||
4 | 48 48 | 9 | 96 |
Đồng Tháp - 31/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9550 | 4951 | 0112 | 6674 5054 9964 2014 | 05 1915 2255 | 066 6466 2096 0006 | 2207 1217 | 0748 6448 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T12K5 |
100N | 57 |
200N | 891 |
400N | 7425 2630 7755 |
1TR | 6101 |
3TR | 32688 71379 75145 46679 20450 82525 88818 |
10TR | 71685 41745 |
15TR | 59128 |
30TR | 38104 |
2TỶ | 168260 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 31/12/18
0 | 04 01 | 5 | 50 55 57 |
1 | 18 | 6 | 60 |
2 | 28 25 25 | 7 | 79 79 |
3 | 30 | 8 | 85 88 |
4 | 45 45 | 9 | 91 |
Cà Mau - 31/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2630 0450 8260 | 891 6101 | 8104 | 7425 7755 5145 2525 1685 1745 | 57 | 2688 8818 9128 | 1379 6679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 56 |
200N | 870 |
400N | 3220 3534 3692 |
1TR | 5138 |
3TR | 71229 55641 68610 25184 87568 36083 74269 |
10TR | 51710 55450 |
15TR | 23646 |
30TR | 03499 |
2TỶ | 513219 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 31/12/18
0 | 5 | 50 56 | |
1 | 19 10 10 | 6 | 68 69 |
2 | 29 20 | 7 | 70 |
3 | 38 34 | 8 | 84 83 |
4 | 46 41 | 9 | 99 92 |
Thừa T. Huế - 31/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
870 3220 8610 1710 5450 | 5641 | 3692 | 6083 | 3534 5184 | 56 3646 | 5138 7568 | 1229 4269 3499 3219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 85 |
200N | 926 |
400N | 7286 8580 5304 |
1TR | 5660 |
3TR | 75310 75061 53977 86058 64117 29614 40970 |
10TR | 35554 59080 |
15TR | 51108 |
30TR | 93850 |
2TỶ | 483693 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 31/12/18
0 | 08 04 | 5 | 50 54 58 |
1 | 10 17 14 | 6 | 61 60 |
2 | 26 | 7 | 77 70 |
3 | 8 | 80 86 80 85 | |
4 | 9 | 93 |
Phú Yên - 31/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8580 5660 5310 0970 9080 3850 | 5061 | 3693 | 5304 9614 5554 | 85 | 926 7286 | 3977 4117 | 6058 1108 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100