KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/08/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 12-9-7-14-6-8BU 46555 |
G.Nhất | 11459 |
G.Nhì | 44331 72670 |
G.Ba | 09791 21977 96540 46622 69528 69111 |
G.Tư | 8040 4166 2393 5238 |
G.Năm | 5081 2597 1948 0507 0291 3793 |
G.Sáu | 693 962 297 |
G.Bảy | 05 62 33 08 |
Hà Nội - 01/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2670 6540 8040 | 4331 9791 9111 5081 0291 | 6622 962 62 | 2393 3793 693 33 | 05 6555 | 4166 | 1977 2597 0507 297 | 9528 5238 1948 08 | 1459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 8A2 |
100N | 79 |
200N | 788 |
400N | 3037 7089 7289 |
1TR | 8447 |
3TR | 39245 50140 21735 07987 57590 99101 81540 |
10TR | 79043 58703 |
15TR | 17902 |
30TR | 78144 |
2TỶ | 251992 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/08/22
0 | 02 03 01 | 5 | |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 79 | |
3 | 35 37 | 8 | 87 89 89 88 |
4 | 44 43 45 40 40 47 | 9 | 92 90 |
TP. HCM - 01/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0140 7590 1540 | 9101 | 7902 1992 | 9043 8703 | 8144 | 9245 1735 | 3037 8447 7987 | 788 | 79 7089 7289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: L31 |
100N | 58 |
200N | 235 |
400N | 4120 6866 4338 |
1TR | 6420 |
3TR | 90425 20817 77228 35161 24970 84725 71509 |
10TR | 84138 97068 |
15TR | 67719 |
30TR | 70850 |
2TỶ | 881367 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 01/08/22
0 | 09 | 5 | 50 58 |
1 | 19 17 | 6 | 67 68 61 66 |
2 | 25 28 25 20 20 | 7 | 70 |
3 | 38 38 35 | 8 | |
4 | 9 |
Đồng Tháp - 01/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4120 6420 4970 0850 | 5161 | 235 0425 4725 | 6866 | 0817 1367 | 58 4338 7228 4138 7068 | 1509 7719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T08K1 |
100N | 54 |
200N | 722 |
400N | 9296 4289 2361 |
1TR | 3132 |
3TR | 23562 52330 45484 19884 14546 65430 06133 |
10TR | 65557 26331 |
15TR | 72263 |
30TR | 08450 |
2TỶ | 787187 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 01/08/22
0 | 5 | 50 57 54 | |
1 | 6 | 63 62 61 | |
2 | 22 | 7 | |
3 | 31 30 30 33 32 | 8 | 87 84 84 89 |
4 | 46 | 9 | 96 |
Cà Mau - 01/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2330 5430 8450 | 2361 6331 | 722 3132 3562 | 6133 2263 | 54 5484 9884 | 9296 4546 | 5557 7187 | 4289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 51 |
200N | 149 |
400N | 4957 5451 2330 |
1TR | 8095 |
3TR | 78139 84462 94455 48619 78807 15529 67664 |
10TR | 97497 62694 |
15TR | 67713 |
30TR | 61520 |
2TỶ | 985387 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/08/22
0 | 07 | 5 | 55 57 51 51 |
1 | 13 19 | 6 | 62 64 |
2 | 20 29 | 7 | |
3 | 39 30 | 8 | 87 |
4 | 49 | 9 | 97 94 95 |
Thừa T. Huế - 01/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2330 1520 | 51 5451 | 4462 | 7713 | 7664 2694 | 8095 4455 | 4957 8807 7497 5387 | 149 8139 8619 5529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 90 |
200N | 473 |
400N | 0950 1855 1774 |
1TR | 6655 |
3TR | 13814 75110 95804 33808 61480 93693 71551 |
10TR | 36858 15696 |
15TR | 87735 |
30TR | 66227 |
2TỶ | 406462 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 01/08/22
0 | 04 08 | 5 | 58 51 55 50 55 |
1 | 14 10 | 6 | 62 |
2 | 27 | 7 | 74 73 |
3 | 35 | 8 | 80 |
4 | 9 | 96 93 90 |
Phú Yên - 01/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 0950 5110 1480 | 1551 | 6462 | 473 3693 | 1774 3814 5804 | 1855 6655 7735 | 5696 | 6227 | 3808 6858 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100