KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/11/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 4MH-3MH-8MH-10MH-12MH-14MH 03858 |
G.Nhất | 20567 |
G.Nhì | 69750 34589 |
G.Ba | 65754 36377 18331 76250 09247 84704 |
G.Tư | 1710 6620 2340 1625 |
G.Năm | 1032 6922 6094 5404 5085 9777 |
G.Sáu | 352 249 084 |
G.Bảy | 07 84 11 31 |
Hà Nội - 01/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9750 6250 1710 6620 2340 | 8331 11 31 | 1032 6922 352 | 5754 4704 6094 5404 084 84 | 1625 5085 | 0567 6377 9247 9777 07 | 3858 | 4589 249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11A2 |
100N | 44 |
200N | 094 |
400N | 3089 6264 4319 |
1TR | 2310 |
3TR | 37331 38383 40315 68793 63933 91113 65368 |
10TR | 25634 68196 |
15TR | 03904 |
30TR | 38235 |
2TỶ | 780388 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/11/21
0 | 04 | 5 | |
1 | 15 13 10 19 | 6 | 68 64 |
2 | 7 | ||
3 | 35 34 31 33 | 8 | 88 83 89 |
4 | 44 | 9 | 96 93 94 |
TP. HCM - 01/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2310 | 7331 | 8383 8793 3933 1113 | 44 094 6264 5634 3904 | 0315 8235 | 8196 | 5368 0388 | 3089 4319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: K44 |
100N | 33 |
200N | 152 |
400N | 6747 7806 9233 |
1TR | 0590 |
3TR | 89693 80811 60208 18193 20420 64599 64706 |
10TR | 77127 77832 |
15TR | 00689 |
30TR | 17488 |
2TỶ | 144424 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 01/11/21
0 | 08 06 06 | 5 | 52 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 24 27 20 | 7 | |
3 | 32 33 33 | 8 | 88 89 |
4 | 47 | 9 | 93 93 99 90 |
Đồng Tháp - 01/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0590 0420 | 0811 | 152 7832 | 33 9233 9693 8193 | 4424 | 7806 4706 | 6747 7127 | 0208 7488 | 4599 0689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T11K1 |
100N | 97 |
200N | 050 |
400N | 8217 7587 2056 |
1TR | 8352 |
3TR | 22222 00301 16952 34087 72999 63155 13979 |
10TR | 86143 71930 |
15TR | 58549 |
30TR | 93514 |
2TỶ | 323707 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 01/11/21
0 | 07 01 | 5 | 52 55 52 56 50 |
1 | 14 17 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 79 |
3 | 30 | 8 | 87 87 |
4 | 49 43 | 9 | 99 97 |
Cà Mau - 01/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
050 1930 | 0301 | 8352 2222 6952 | 6143 | 3514 | 3155 | 2056 | 97 8217 7587 4087 3707 | 2999 3979 8549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 44 |
200N | 304 |
400N | 0018 5833 2944 |
1TR | 2591 |
3TR | 32339 46548 51932 65764 62521 52180 30009 |
10TR | 77928 02535 |
15TR | 57701 |
30TR | 83804 |
2TỶ | 992501 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/11/21
0 | 01 04 01 09 04 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 64 |
2 | 28 21 | 7 | |
3 | 35 39 32 33 | 8 | 80 |
4 | 48 44 44 | 9 | 91 |
Thừa T. Huế - 01/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2180 | 2591 2521 7701 2501 | 1932 | 5833 | 44 304 2944 5764 3804 | 2535 | 0018 6548 7928 | 2339 0009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 66 |
200N | 365 |
400N | 6623 6721 2319 |
1TR | 9634 |
3TR | 27871 71416 91080 56503 74296 78858 66738 |
10TR | 75054 57884 |
15TR | 53359 |
30TR | 68424 |
2TỶ | 765334 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 01/11/21
0 | 03 | 5 | 59 54 58 |
1 | 16 19 | 6 | 65 66 |
2 | 24 23 21 | 7 | 71 |
3 | 34 38 34 | 8 | 84 80 |
4 | 9 | 96 |
Phú Yên - 01/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1080 | 6721 7871 | 6623 6503 | 9634 5054 7884 8424 5334 | 365 | 66 1416 4296 | 8858 6738 | 2319 3359 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100