KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 03/03/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1-11-5-3-13-2NQ 37856 |
G.Nhất | 94473 |
G.Nhì | 55952 43597 |
G.Ba | 50852 71048 33458 28076 63553 28692 |
G.Tư | 7866 1039 5557 2822 |
G.Năm | 9848 2486 5307 9392 0905 1663 |
G.Sáu | 768 839 057 |
G.Bảy | 53 35 77 97 |
Hải Phòng - 03/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5952 0852 8692 2822 9392 | 4473 3553 1663 53 | 0905 35 | 8076 7866 2486 7856 | 3597 5557 5307 057 77 97 | 1048 3458 9848 768 | 1039 839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 44VL09 |
100N | 63 |
200N | 505 |
400N | 1075 6643 7557 |
1TR | 6301 |
3TR | 24188 61461 68435 32079 88705 58694 84330 |
10TR | 18060 41089 |
15TR | 53855 |
30TR | 11931 |
2TỶ | 617002 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 03/03/23
0 | 02 05 01 05 | 5 | 55 57 |
1 | 6 | 60 61 63 | |
2 | 7 | 79 75 | |
3 | 31 35 30 | 8 | 89 88 |
4 | 43 | 9 | 94 |
Vĩnh Long - 03/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4330 8060 | 6301 1461 1931 | 7002 | 63 6643 | 8694 | 505 1075 8435 8705 3855 | 7557 | 4188 | 2079 1089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 03K09 |
100N | 63 |
200N | 706 |
400N | 5209 6083 2104 |
1TR | 7432 |
3TR | 54905 03641 90269 18904 28818 67889 92604 |
10TR | 79160 81079 |
15TR | 72708 |
30TR | 35119 |
2TỶ | 602392 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 03/03/23
0 | 08 05 04 04 09 04 06 | 5 | |
1 | 19 18 | 6 | 60 69 63 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 32 | 8 | 89 83 |
4 | 41 | 9 | 92 |
Bình Dương - 03/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9160 | 3641 | 7432 2392 | 63 6083 | 2104 8904 2604 | 4905 | 706 | 8818 2708 | 5209 0269 7889 1079 5119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV09 |
100N | 33 |
200N | 029 |
400N | 6467 4282 5151 |
1TR | 0750 |
3TR | 31735 32272 57642 10968 48749 27469 37672 |
10TR | 46635 06278 |
15TR | 28438 |
30TR | 33478 |
2TỶ | 966303 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 03/03/23
0 | 03 | 5 | 50 51 |
1 | 6 | 68 69 67 | |
2 | 29 | 7 | 78 78 72 72 |
3 | 38 35 35 33 | 8 | 82 |
4 | 42 49 | 9 |
Trà Vinh - 03/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0750 | 5151 | 4282 2272 7642 7672 | 33 6303 | 1735 6635 | 6467 | 0968 6278 8438 3478 | 029 8749 7469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 11 |
200N | 885 |
400N | 8080 0239 6687 |
1TR | 5839 |
3TR | 89810 20304 59862 59368 23641 19110 81777 |
10TR | 28241 51526 |
15TR | 29637 |
30TR | 59461 |
2TỶ | 505263 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 03/03/23
0 | 04 | 5 | |
1 | 10 10 11 | 6 | 63 61 62 68 |
2 | 26 | 7 | 77 |
3 | 37 39 39 | 8 | 80 87 85 |
4 | 41 41 | 9 |
Gia Lai - 03/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8080 9810 9110 | 11 3641 8241 9461 | 9862 | 5263 | 0304 | 885 | 1526 | 6687 1777 9637 | 9368 | 0239 5839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 93 |
200N | 235 |
400N | 4262 1737 0896 |
1TR | 5968 |
3TR | 16678 88327 88210 49445 75414 82358 90491 |
10TR | 60924 22099 |
15TR | 46811 |
30TR | 92020 |
2TỶ | 807756 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 03/03/23
0 | 5 | 56 58 | |
1 | 11 10 14 | 6 | 68 62 |
2 | 20 24 27 | 7 | 78 |
3 | 37 35 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 99 91 96 93 |
Ninh Thuận - 03/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8210 2020 | 0491 6811 | 4262 | 93 | 5414 0924 | 235 9445 | 0896 7756 | 1737 8327 | 5968 6678 2358 | 2099 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100