KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 02/03/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 9-6-15-5-8-4NR 47577 |
G.Nhất | 75833 |
G.Nhì | 93046 49671 |
G.Ba | 61491 30540 32869 72026 84983 98857 |
G.Tư | 5202 9315 8696 9581 |
G.Năm | 1327 4598 9534 6720 2435 3282 |
G.Sáu | 854 189 175 |
G.Bảy | 09 96 23 53 |
Hà Nội - 02/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0540 6720 | 9671 1491 9581 | 5202 3282 | 5833 4983 23 53 | 9534 854 | 9315 2435 175 | 3046 2026 8696 96 | 8857 1327 7577 | 4598 | 2869 189 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 13 |
200N | 642 |
400N | 4957 5791 3889 |
1TR | 6263 |
3TR | 57870 16205 83171 16548 97459 48052 23810 |
10TR | 88248 38870 |
15TR | 22304 |
30TR | 21978 |
2TỶ | 581027 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/03/23
0 | 04 05 | 5 | 59 52 57 |
1 | 10 13 | 6 | 63 |
2 | 27 | 7 | 78 70 70 71 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 48 48 42 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 02/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7870 3810 8870 | 5791 3171 | 642 8052 | 13 6263 | 2304 | 6205 | 4957 1027 | 6548 8248 1978 | 3889 7459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K1 |
100N | 77 |
200N | 244 |
400N | 8599 1778 0193 |
1TR | 9156 |
3TR | 31340 42740 90290 58657 06578 64995 10451 |
10TR | 71569 73894 |
15TR | 34236 |
30TR | 70489 |
2TỶ | 266066 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 02/03/23
0 | 5 | 57 51 56 | |
1 | 6 | 66 69 | |
2 | 7 | 78 78 77 | |
3 | 36 | 8 | 89 |
4 | 40 40 44 | 9 | 94 90 95 99 93 |
An Giang - 02/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1340 2740 0290 | 0451 | 0193 | 244 3894 | 4995 | 9156 4236 6066 | 77 8657 | 1778 6578 | 8599 1569 0489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 65 |
200N | 968 |
400N | 2992 2337 0652 |
1TR | 9290 |
3TR | 58925 64013 40938 62870 72065 86605 94836 |
10TR | 29266 72461 |
15TR | 92137 |
30TR | 72450 |
2TỶ | 443538 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 02/03/23
0 | 05 | 5 | 50 52 |
1 | 13 | 6 | 66 61 65 68 65 |
2 | 25 | 7 | 70 |
3 | 38 37 38 36 37 | 8 | |
4 | 9 | 90 92 |
Bình Thuận - 02/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9290 2870 2450 | 2461 | 2992 0652 | 4013 | 65 8925 2065 6605 | 4836 9266 | 2337 2137 | 968 0938 3538 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 00 |
200N | 351 |
400N | 5658 9452 3481 |
1TR | 0617 |
3TR | 94797 87588 02668 16750 09763 32396 18839 |
10TR | 94120 42310 |
15TR | 88568 |
30TR | 97400 |
2TỶ | 253908 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 02/03/23
0 | 08 00 00 | 5 | 50 58 52 51 |
1 | 10 17 | 6 | 68 68 63 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 88 81 |
4 | 9 | 97 96 |
Bình Định - 02/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 6750 4120 2310 7400 | 351 3481 | 9452 | 9763 | 2396 | 0617 4797 | 5658 7588 2668 8568 3908 | 8839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 15 |
200N | 190 |
400N | 7792 2481 2156 |
1TR | 2692 |
3TR | 04267 34821 02640 47164 40391 51658 41708 |
10TR | 33955 53286 |
15TR | 62700 |
30TR | 72414 |
2TỶ | 115905 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 02/03/23
0 | 05 00 08 | 5 | 55 58 56 |
1 | 14 15 | 6 | 67 64 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 8 | 86 81 | |
4 | 40 | 9 | 91 92 92 90 |
Quảng Bình - 02/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
190 2640 2700 | 2481 4821 0391 | 7792 2692 | 7164 2414 | 15 3955 5905 | 2156 3286 | 4267 | 1658 1708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 53 |
200N | 846 |
400N | 5166 5818 8484 |
1TR | 9251 |
3TR | 37003 12243 75694 23545 91350 29622 89598 |
10TR | 44218 92932 |
15TR | 49863 |
30TR | 39467 |
2TỶ | 480645 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/03/23
0 | 03 | 5 | 50 51 53 |
1 | 18 18 | 6 | 67 63 66 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 84 |
4 | 45 43 45 46 | 9 | 94 98 |
Quảng Trị - 02/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1350 | 9251 | 9622 2932 | 53 7003 2243 9863 | 8484 5694 | 3545 0645 | 846 5166 | 9467 | 5818 9598 4218 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100