KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 03/04/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 87670 |
G.Nhất | 35427 |
G.Nhì | 31028 21537 |
G.Ba | 78707 63798 78631 18989 61828 16407 |
G.Tư | 9363 4126 9262 9862 |
G.Năm | 8092 8422 1506 0712 4270 7004 |
G.Sáu | 976 047 111 |
G.Bảy | 01 43 91 06 |
Bắc Ninh - 03/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4270 7670 | 8631 111 01 91 | 9262 9862 8092 8422 0712 | 9363 43 | 7004 | 4126 1506 976 06 | 5427 1537 8707 6407 047 | 1028 3798 1828 | 8989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K1 |
100N | 27 |
200N | 490 |
400N | 9861 3667 9921 |
1TR | 0262 |
3TR | 95163 89551 99648 39782 69694 09915 90402 |
10TR | 57076 54943 |
15TR | 07304 |
30TR | 34882 |
2TỶ | 339136 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 03/04/13
0 | 04 02 | 5 | 51 |
1 | 15 | 6 | 63 62 61 67 |
2 | 21 27 | 7 | 76 |
3 | 36 | 8 | 82 82 |
4 | 43 48 | 9 | 94 90 |
Đồng Nai - 03/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
490 | 9861 9921 9551 | 0262 9782 0402 4882 | 5163 4943 | 9694 7304 | 9915 | 7076 9136 | 27 3667 | 9648 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T4 |
100N | 81 |
200N | 098 |
400N | 1834 6547 9240 |
1TR | 1628 |
3TR | 60084 97076 19946 89464 05093 10698 80242 |
10TR | 17952 98710 |
15TR | 70202 |
30TR | 96797 |
2TỶ | 002848 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 03/04/13
0 | 02 | 5 | 52 |
1 | 10 | 6 | 64 |
2 | 28 | 7 | 76 |
3 | 34 | 8 | 84 81 |
4 | 48 46 42 47 40 | 9 | 97 93 98 98 |
Cần Thơ - 03/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9240 8710 | 81 | 0242 7952 0202 | 5093 | 1834 0084 9464 | 7076 9946 | 6547 6797 | 098 1628 0698 2848 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T04 |
100N | 11 |
200N | 962 |
400N | 8958 6585 5821 |
1TR | 8653 |
3TR | 97885 77501 83078 70968 08546 43549 75621 |
10TR | 02850 68731 |
15TR | 80054 |
30TR | 60787 |
2TỶ | 593062 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 03/04/13
0 | 01 | 5 | 54 50 53 58 |
1 | 11 | 6 | 62 68 62 |
2 | 21 21 | 7 | 78 |
3 | 31 | 8 | 87 85 85 |
4 | 46 49 | 9 |
Sóc Trăng - 03/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2850 | 11 5821 7501 5621 8731 | 962 3062 | 8653 | 0054 | 6585 7885 | 8546 | 0787 | 8958 3078 0968 | 3549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 94 |
200N | 483 |
400N | 3365 5086 9308 |
1TR | 6777 |
3TR | 14253 07008 18695 71467 22101 23012 74327 |
10TR | 67737 51599 |
15TR | 98292 |
30TR | 63821 |
2TỶ | 503865 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 03/04/13
0 | 08 01 08 | 5 | 53 |
1 | 12 | 6 | 65 67 65 |
2 | 21 27 | 7 | 77 |
3 | 37 | 8 | 86 83 |
4 | 9 | 92 99 95 94 |
Đà Nẵng - 03/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2101 3821 | 3012 8292 | 483 4253 | 94 | 3365 8695 3865 | 5086 | 6777 1467 4327 7737 | 9308 7008 | 1599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 23 |
200N | 050 |
400N | 3021 2207 4556 |
1TR | 1188 |
3TR | 61681 06976 89320 56315 38686 43537 17549 |
10TR | 01712 86793 |
15TR | 31795 |
30TR | 18302 |
2TỶ | 242054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 03/04/13
0 | 02 07 | 5 | 54 56 50 |
1 | 12 15 | 6 | |
2 | 20 21 23 | 7 | 76 |
3 | 37 | 8 | 81 86 88 |
4 | 49 | 9 | 95 93 |
Khánh Hòa - 03/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
050 9320 | 3021 1681 | 1712 8302 | 23 6793 | 2054 | 6315 1795 | 4556 6976 8686 | 2207 3537 | 1188 | 7549 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100