KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/04/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 76416 |
G.Nhất | 84017 |
G.Nhì | 37980 11756 |
G.Ba | 37180 30542 31903 97171 70912 29286 |
G.Tư | 3874 1687 6878 4829 |
G.Năm | 2199 3769 1476 3167 2958 9964 |
G.Sáu | 512 955 320 |
G.Bảy | 36 96 81 65 |
Hà Nội - 01/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7980 7180 320 | 7171 81 | 0542 0912 512 | 1903 | 3874 9964 | 955 65 | 1756 9286 1476 36 96 6416 | 4017 1687 3167 | 6878 2958 | 4829 2199 3769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4A2 |
100N | 34 |
200N | 825 |
400N | 2184 9511 2890 |
1TR | 0806 |
3TR | 69150 55013 85745 55858 73925 67716 95633 |
10TR | 98536 52990 |
15TR | 91926 |
30TR | 47773 |
2TỶ | 794439 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/04/13
0 | 06 | 5 | 50 58 |
1 | 13 16 11 | 6 | |
2 | 26 25 25 | 7 | 73 |
3 | 39 36 33 34 | 8 | 84 |
4 | 45 | 9 | 90 90 |
TP. HCM - 01/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2890 9150 2990 | 9511 | 5013 5633 7773 | 34 2184 | 825 5745 3925 | 0806 7716 8536 1926 | 5858 | 4439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: M14 |
100N | 70 |
200N | 201 |
400N | 5725 2399 0021 |
1TR | 3133 |
3TR | 25166 97341 65779 34619 74019 80676 18484 |
10TR | 50427 19222 |
15TR | 88393 |
30TR | 59630 |
2TỶ | 842626 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 01/04/13
0 | 01 | 5 | |
1 | 19 19 | 6 | 66 |
2 | 26 27 22 25 21 | 7 | 79 76 70 |
3 | 30 33 | 8 | 84 |
4 | 41 | 9 | 93 99 |
Đồng Tháp - 01/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 9630 | 201 0021 7341 | 9222 | 3133 8393 | 8484 | 5725 | 5166 0676 2626 | 0427 | 2399 5779 4619 4019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T04K1 |
100N | 01 |
200N | 356 |
400N | 3217 7994 8918 |
1TR | 3999 |
3TR | 64318 49646 94134 55441 88412 03221 73959 |
10TR | 75407 28134 |
15TR | 21101 |
30TR | 58573 |
2TỶ | 074338 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 01/04/13
0 | 01 07 01 | 5 | 59 56 |
1 | 18 12 17 18 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 73 |
3 | 38 34 34 | 8 | |
4 | 46 41 | 9 | 99 94 |
Cà Mau - 01/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
01 5441 3221 1101 | 8412 | 8573 | 7994 4134 8134 | 356 9646 | 3217 5407 | 8918 4318 4338 | 3999 3959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 85 |
200N | 581 |
400N | 3517 0042 0879 |
1TR | 6780 |
3TR | 13891 00309 80622 52646 68180 39474 05183 |
10TR | 24025 32751 |
15TR | 84225 |
30TR | 19728 |
2TỶ | 554697 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/04/13
0 | 09 | 5 | 51 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 28 25 25 22 | 7 | 74 79 |
3 | 8 | 80 83 80 81 85 | |
4 | 46 42 | 9 | 97 91 |
Thừa T. Huế - 01/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6780 8180 | 581 3891 2751 | 0042 0622 | 5183 | 9474 | 85 4025 4225 | 2646 | 3517 4697 | 9728 | 0879 0309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 93 |
200N | 014 |
400N | 8652 8200 6175 |
1TR | 0325 |
3TR | 39636 37972 18157 73502 95060 32235 98104 |
10TR | 21852 33181 |
15TR | 65231 |
30TR | 53174 |
2TỶ | 264633 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 01/04/13
0 | 02 04 00 | 5 | 52 57 52 |
1 | 14 | 6 | 60 |
2 | 25 | 7 | 74 72 75 |
3 | 33 31 36 35 | 8 | 81 |
4 | 9 | 93 |
Phú Yên - 01/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8200 5060 | 3181 5231 | 8652 7972 3502 1852 | 93 4633 | 014 8104 3174 | 6175 0325 2235 | 9636 | 8157 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100