KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 02/04/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 23619 |
G.Nhất | 89007 |
G.Nhì | 59546 49798 |
G.Ba | 52041 18273 78531 48571 82710 56203 |
G.Tư | 9177 9034 1023 9868 |
G.Năm | 6012 2084 5675 3331 7224 6297 |
G.Sáu | 018 092 381 |
G.Bảy | 26 81 70 00 |
Quảng Ninh - 02/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2710 70 00 | 2041 8531 8571 3331 381 81 | 6012 092 | 8273 6203 1023 | 9034 2084 7224 | 5675 | 9546 26 | 9007 9177 6297 | 9798 9868 018 | 3619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K14T4 |
100N | 49 |
200N | 601 |
400N | 0378 0309 5785 |
1TR | 8345 |
3TR | 28911 20874 71198 29783 76683 34813 91905 |
10TR | 30886 60636 |
15TR | 66056 |
30TR | 72364 |
2TỶ | 254914 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 02/04/13
0 | 05 09 01 | 5 | 56 |
1 | 14 11 13 | 6 | 64 |
2 | 7 | 74 78 | |
3 | 36 | 8 | 86 83 83 85 |
4 | 45 49 | 9 | 98 |
Bến Tre - 02/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
601 8911 | 9783 6683 4813 | 0874 2364 4914 | 5785 8345 1905 | 0886 0636 6056 | 0378 1198 | 49 0309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4A |
100N | 78 |
200N | 556 |
400N | 6816 7380 3569 |
1TR | 7331 |
3TR | 24848 37728 58912 77046 40246 99039 96277 |
10TR | 70908 36736 |
15TR | 70438 |
30TR | 74197 |
2TỶ | 992522 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 02/04/13
0 | 08 | 5 | 56 |
1 | 12 16 | 6 | 69 |
2 | 22 28 | 7 | 77 78 |
3 | 38 36 39 31 | 8 | 80 |
4 | 48 46 46 | 9 | 97 |
Vũng Tàu - 02/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7380 | 7331 | 8912 2522 | 556 6816 7046 0246 6736 | 6277 4197 | 78 4848 7728 0908 0438 | 3569 9039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T04K1 |
100N | 08 |
200N | 467 |
400N | 5077 7737 3294 |
1TR | 8801 |
3TR | 01994 05226 21986 20264 34737 09161 10632 |
10TR | 70209 33289 |
15TR | 59845 |
30TR | 81890 |
2TỶ | 925964 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 02/04/13
0 | 09 01 08 | 5 | |
1 | 6 | 64 64 61 67 | |
2 | 26 | 7 | 77 |
3 | 37 32 37 | 8 | 89 86 |
4 | 45 | 9 | 90 94 94 |
Bạc Liêu - 02/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1890 | 8801 9161 | 0632 | 3294 1994 0264 5964 | 9845 | 5226 1986 | 467 5077 7737 4737 | 08 | 0209 3289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: DLK |
100N | 32 |
200N | 998 |
400N | 5300 5862 4957 |
1TR | 1960 |
3TR | 04069 87476 87496 51562 76331 12980 01381 |
10TR | 71849 94057 |
15TR | 51113 |
30TR | 38514 |
2TỶ | 773686 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 02/04/13
0 | 00 | 5 | 57 57 |
1 | 14 13 | 6 | 69 62 60 62 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 31 32 | 8 | 86 80 81 |
4 | 49 | 9 | 96 98 |
Đắk Lắk - 02/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5300 1960 2980 | 6331 1381 | 32 5862 1562 | 1113 | 8514 | 7476 7496 3686 | 4957 4057 | 998 | 4069 1849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNM |
100N | 48 |
200N | 224 |
400N | 5263 5685 5253 |
1TR | 2593 |
3TR | 41358 29434 22692 23349 25362 57052 33540 |
10TR | 91485 23165 |
15TR | 86696 |
30TR | 39747 |
2TỶ | 219517 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 02/04/13
0 | 5 | 58 52 53 | |
1 | 17 | 6 | 65 62 63 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 85 85 |
4 | 47 49 40 48 | 9 | 96 92 93 |
Quảng Nam - 02/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3540 | 2692 5362 7052 | 5263 5253 2593 | 224 9434 | 5685 1485 3165 | 6696 | 9747 9517 | 48 1358 | 3349 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100