KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/07/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 18981 |
G.Nhất | 13253 |
G.Nhì | 87587 24002 |
G.Ba | 61052 47295 00441 86840 38274 62946 |
G.Tư | 3560 6503 7686 2602 |
G.Năm | 9788 6463 0594 1336 8079 9380 |
G.Sáu | 714 711 773 |
G.Bảy | 94 55 01 51 |
Hà Nội - 04/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6840 3560 9380 | 0441 711 01 51 8981 | 4002 1052 2602 | 3253 6503 6463 773 | 8274 0594 714 94 | 7295 55 | 2946 7686 1336 | 7587 | 9788 | 8079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K1 |
100N | 43 |
200N | 369 |
400N | 3188 2653 7822 |
1TR | 4438 |
3TR | 42405 53352 37645 69739 89863 84345 29179 |
10TR | 21793 68219 |
15TR | 75610 |
30TR | 35793 |
2TỶ | 983186 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/07/13
0 | 05 | 5 | 52 53 |
1 | 10 19 | 6 | 63 69 |
2 | 22 | 7 | 79 |
3 | 39 38 | 8 | 86 88 |
4 | 45 45 43 | 9 | 93 93 |
Tây Ninh - 04/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5610 | 7822 3352 | 43 2653 9863 1793 5793 | 2405 7645 4345 | 3186 | 3188 4438 | 369 9739 9179 8219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG7K1 |
100N | 39 |
200N | 429 |
400N | 2843 4313 7003 |
1TR | 7044 |
3TR | 79542 59733 55794 46658 69826 28889 67090 |
10TR | 21326 35512 |
15TR | 96485 |
30TR | 81361 |
2TỶ | 999355 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 04/07/13
0 | 03 | 5 | 55 58 |
1 | 12 13 | 6 | 61 |
2 | 26 26 29 | 7 | |
3 | 33 39 | 8 | 85 89 |
4 | 42 44 43 | 9 | 94 90 |
An Giang - 04/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7090 | 1361 | 9542 5512 | 2843 4313 7003 9733 | 7044 5794 | 6485 9355 | 9826 1326 | 6658 | 39 429 8889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K1 |
100N | 07 |
200N | 928 |
400N | 7428 2043 0622 |
1TR | 5662 |
3TR | 26900 07541 06955 45192 58004 30995 89274 |
10TR | 05509 42709 |
15TR | 03324 |
30TR | 00859 |
2TỶ | 957885 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/07/13
0 | 09 09 00 04 07 | 5 | 59 55 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 24 28 22 28 | 7 | 74 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 41 43 | 9 | 92 95 |
Bình Thuận - 04/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6900 | 7541 | 0622 5662 5192 | 2043 | 8004 9274 3324 | 6955 0995 7885 | 07 | 928 7428 | 5509 2709 0859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 73 |
200N | 160 |
400N | 2612 2417 4980 |
1TR | 9017 |
3TR | 53948 75615 72286 34345 14614 75197 33860 |
10TR | 49748 42870 |
15TR | 76124 |
30TR | 77850 |
2TỶ | 708117 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 04/07/13
0 | 5 | 50 | |
1 | 17 15 14 17 12 17 | 6 | 60 60 |
2 | 24 | 7 | 70 73 |
3 | 8 | 86 80 | |
4 | 48 48 45 | 9 | 97 |
Bình Định - 04/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
160 4980 3860 2870 7850 | 2612 | 73 | 4614 6124 | 5615 4345 | 2286 | 2417 9017 5197 8117 | 3948 9748 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 68 |
200N | 716 |
400N | 7429 3717 1037 |
1TR | 6988 |
3TR | 79259 24300 39703 21949 73925 29413 23407 |
10TR | 58518 48742 |
15TR | 09898 |
30TR | 24447 |
2TỶ | 511284 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/07/13
0 | 00 03 07 | 5 | 59 |
1 | 18 13 17 16 | 6 | 68 |
2 | 25 29 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 84 88 |
4 | 47 42 49 | 9 | 98 |
Quảng Bình - 04/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4300 | 8742 | 9703 9413 | 1284 | 3925 | 716 | 3717 1037 3407 4447 | 68 6988 8518 9898 | 7429 9259 1949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 88 |
200N | 270 |
400N | 6694 0549 8999 |
1TR | 6249 |
3TR | 12487 40221 17259 56440 66981 12270 74478 |
10TR | 70027 08500 |
15TR | 87079 |
30TR | 61234 |
2TỶ | 574697 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/07/13
0 | 00 | 5 | 59 |
1 | 6 | ||
2 | 27 21 | 7 | 79 70 78 70 |
3 | 34 | 8 | 87 81 88 |
4 | 40 49 49 | 9 | 97 94 99 |
Quảng Trị - 04/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
270 6440 2270 8500 | 0221 6981 | 6694 1234 | 2487 0027 4697 | 88 4478 | 0549 8999 6249 7259 7079 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100