KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/11/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 9MN-10MN-2MN-14MN-12MN-1MN 34148 |
G.Nhất | 13354 |
G.Nhì | 26931 94183 |
G.Ba | 12086 45847 38114 77107 75916 54097 |
G.Tư | 9011 9665 1210 1072 |
G.Năm | 0907 8827 7296 7927 6407 9324 |
G.Sáu | 547 894 035 |
G.Bảy | 41 45 71 57 |
Hà Nội - 04/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1210 | 6931 9011 41 71 | 1072 | 4183 | 3354 8114 9324 894 | 9665 035 45 | 2086 5916 7296 | 5847 7107 4097 0907 8827 7927 6407 547 57 | 4148 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 62 |
200N | 503 |
400N | 5388 6752 3177 |
1TR | 3147 |
3TR | 79607 00043 64786 29334 34353 73228 74249 |
10TR | 49148 85933 |
15TR | 81858 |
30TR | 23095 |
2TỶ | 684051 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/11/21
0 | 07 03 | 5 | 51 58 53 52 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 28 | 7 | 77 |
3 | 33 34 | 8 | 86 88 |
4 | 48 43 49 47 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 04/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4051 | 62 6752 | 503 0043 4353 5933 | 9334 | 3095 | 4786 | 3177 3147 9607 | 5388 3228 9148 1858 | 4249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG11K1 |
100N | 96 |
200N | 455 |
400N | 6369 8376 2771 |
1TR | 7846 |
3TR | 58373 21107 66993 81874 47642 28173 50720 |
10TR | 32437 26408 |
15TR | 56013 |
30TR | 27742 |
2TỶ | 681879 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 04/11/21
0 | 08 07 | 5 | 55 |
1 | 13 | 6 | 69 |
2 | 20 | 7 | 79 73 74 73 76 71 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 42 42 46 | 9 | 93 96 |
An Giang - 04/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0720 | 2771 | 7642 7742 | 8373 6993 8173 6013 | 1874 | 455 | 96 8376 7846 | 1107 2437 | 6408 | 6369 1879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 88 |
200N | 017 |
400N | 4728 4211 7370 |
1TR | 0300 |
3TR | 14396 09941 93372 65172 75702 78017 75292 |
10TR | 26367 64864 |
15TR | 32243 |
30TR | 23296 |
2TỶ | 215172 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/11/21
0 | 02 00 | 5 | |
1 | 17 11 17 | 6 | 67 64 |
2 | 28 | 7 | 72 72 72 70 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 43 41 | 9 | 96 96 92 |
Bình Thuận - 04/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7370 0300 | 4211 9941 | 3372 5172 5702 5292 5172 | 2243 | 4864 | 4396 3296 | 017 8017 6367 | 88 4728 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 97 |
200N | 139 |
400N | 6531 9015 5421 |
1TR | 7550 |
3TR | 72732 15614 05960 72708 60580 52300 35358 |
10TR | 81418 05156 |
15TR | 70563 |
30TR | 70072 |
2TỶ | 088654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 04/11/21
0 | 08 00 | 5 | 54 56 58 50 |
1 | 18 14 15 | 6 | 63 60 |
2 | 21 | 7 | 72 |
3 | 32 31 39 | 8 | 80 |
4 | 9 | 97 |
Bình Định - 04/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7550 5960 0580 2300 | 6531 5421 | 2732 0072 | 0563 | 5614 8654 | 9015 | 5156 | 97 | 2708 5358 1418 | 139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 97 |
200N | 274 |
400N | 3373 3126 1627 |
1TR | 4586 |
3TR | 75501 27967 44910 50016 85186 91706 40452 |
10TR | 05354 76559 |
15TR | 97864 |
30TR | 51429 |
2TỶ | 139026 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/11/21
0 | 01 06 | 5 | 54 59 52 |
1 | 10 16 | 6 | 64 67 |
2 | 26 29 26 27 | 7 | 73 74 |
3 | 8 | 86 86 | |
4 | 9 | 97 |
Quảng Bình - 04/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4910 | 5501 | 0452 | 3373 | 274 5354 7864 | 3126 4586 0016 5186 1706 9026 | 97 1627 7967 | 6559 1429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 80 |
200N | 552 |
400N | 0903 8702 9852 |
1TR | 2646 |
3TR | 18076 63207 49969 56073 59868 01325 35022 |
10TR | 10784 06582 |
15TR | 62591 |
30TR | 12145 |
2TỶ | 182850 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/11/21
0 | 07 03 02 | 5 | 50 52 52 |
1 | 6 | 69 68 | |
2 | 25 22 | 7 | 76 73 |
3 | 8 | 84 82 80 | |
4 | 45 46 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 04/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 2850 | 2591 | 552 8702 9852 5022 6582 | 0903 6073 | 0784 | 1325 2145 | 2646 8076 | 3207 | 9868 | 9969 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100