KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/01/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 9QL-2QL-15QL-5QL-11QL-7QL 10619 |
G.Nhất | 38905 |
G.Nhì | 13039 16537 |
G.Ba | 26887 43941 68365 54760 52668 45771 |
G.Tư | 5792 9969 1687 3575 |
G.Năm | 2988 1861 0459 7330 4770 1692 |
G.Sáu | 588 225 041 |
G.Bảy | 50 56 28 84 |
Bắc Ninh - 05/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4760 7330 4770 50 | 3941 5771 1861 041 | 5792 1692 | 84 | 8905 8365 3575 225 | 56 | 6537 6887 1687 | 2668 2988 588 28 | 3039 9969 0459 0619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K1 |
100N | 62 |
200N | 187 |
400N | 8803 4599 7517 |
1TR | 2638 |
3TR | 15417 19976 98714 53657 31799 84207 49279 |
10TR | 43501 80851 |
15TR | 41816 |
30TR | 53723 |
2TỶ | 791049 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 05/01/22
0 | 01 07 03 | 5 | 51 57 |
1 | 16 17 14 17 | 6 | 62 |
2 | 23 | 7 | 76 79 |
3 | 38 | 8 | 87 |
4 | 49 | 9 | 99 99 |
Đồng Nai - 05/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3501 0851 | 62 | 8803 3723 | 8714 | 9976 1816 | 187 7517 5417 3657 4207 | 2638 | 4599 1799 9279 1049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T1 |
100N | 52 |
200N | 386 |
400N | 0316 4397 8385 |
1TR | 1851 |
3TR | 78814 61328 78315 17070 56777 03624 38870 |
10TR | 15012 30168 |
15TR | 96634 |
30TR | 60749 |
2TỶ | 805944 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 05/01/22
0 | 5 | 51 52 | |
1 | 12 14 15 16 | 6 | 68 |
2 | 28 24 | 7 | 70 77 70 |
3 | 34 | 8 | 85 86 |
4 | 44 49 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 05/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7070 8870 | 1851 | 52 5012 | 8814 3624 6634 5944 | 8385 8315 | 386 0316 | 4397 6777 | 1328 0168 | 0749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T1K1 |
100N | 47 |
200N | 971 |
400N | 6647 9214 7330 |
1TR | 8590 |
3TR | 22927 96192 43790 74626 49099 11576 84592 |
10TR | 38066 34335 |
15TR | 45442 |
30TR | 84507 |
2TỶ | 471775 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 05/01/22
0 | 07 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 66 |
2 | 27 26 | 7 | 75 76 71 |
3 | 35 30 | 8 | |
4 | 42 47 47 | 9 | 92 90 99 92 90 |
Sóc Trăng - 05/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7330 8590 3790 | 971 | 6192 4592 5442 | 9214 | 4335 1775 | 4626 1576 8066 | 47 6647 2927 4507 | 9099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 54 |
200N | 004 |
400N | 1764 6186 5061 |
1TR | 7982 |
3TR | 91860 80802 80447 19634 23175 69543 05370 |
10TR | 42203 85651 |
15TR | 22951 |
30TR | 87188 |
2TỶ | 441233 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 05/01/22
0 | 03 02 04 | 5 | 51 51 54 |
1 | 6 | 60 64 61 | |
2 | 7 | 75 70 | |
3 | 33 34 | 8 | 88 82 86 |
4 | 47 43 | 9 |
Đà Nẵng - 05/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1860 5370 | 5061 5651 2951 | 7982 0802 | 9543 2203 1233 | 54 004 1764 9634 | 3175 | 6186 | 0447 | 7188 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 51 |
200N | 193 |
400N | 9603 5395 9836 |
1TR | 8424 |
3TR | 97207 88248 35483 36737 21803 89451 46872 |
10TR | 85881 72221 |
15TR | 12698 |
30TR | 12421 |
2TỶ | 883565 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 05/01/22
0 | 07 03 03 | 5 | 51 51 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 21 21 24 | 7 | 72 |
3 | 37 36 | 8 | 81 83 |
4 | 48 | 9 | 98 95 93 |
Khánh Hòa - 05/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 9451 5881 2221 2421 | 6872 | 193 9603 5483 1803 | 8424 | 5395 3565 | 9836 | 7207 6737 | 8248 2698 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100