KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/03/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 91904 |
G.Nhất | 56104 |
G.Nhì | 69942 28351 |
G.Ba | 07327 54515 18455 25120 75725 98690 |
G.Tư | 4661 6080 7587 0219 |
G.Năm | 4336 7636 3132 8133 7684 4014 |
G.Sáu | 224 144 635 |
G.Bảy | 24 46 82 85 |
Quảng Ninh - 05/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5120 8690 6080 | 8351 4661 | 9942 3132 82 | 8133 | 6104 7684 4014 224 144 24 1904 | 4515 8455 5725 635 85 | 4336 7636 46 | 7327 7587 | 0219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K10T3 |
100N | 91 |
200N | 089 |
400N | 4182 2484 3018 |
1TR | 2387 |
3TR | 32913 40466 57355 94108 23326 10378 31496 |
10TR | 10605 73878 |
15TR | 13664 |
30TR | 64324 |
2TỶ | 908188 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 05/03/13
0 | 05 08 | 5 | 55 |
1 | 13 18 | 6 | 64 66 |
2 | 24 26 | 7 | 78 78 |
3 | 8 | 88 87 82 84 89 | |
4 | 9 | 96 91 |
Bến Tre - 05/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
91 | 4182 | 2913 | 2484 3664 4324 | 7355 0605 | 0466 3326 1496 | 2387 | 3018 4108 0378 3878 8188 | 089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3A |
100N | 95 |
200N | 298 |
400N | 0633 7333 2930 |
1TR | 8175 |
3TR | 37867 46506 29409 02228 16230 79337 47516 |
10TR | 60236 66197 |
15TR | 64188 |
30TR | 76708 |
2TỶ | 491381 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 05/03/13
0 | 08 06 09 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 67 |
2 | 28 | 7 | 75 |
3 | 36 30 37 33 33 30 | 8 | 81 88 |
4 | 9 | 97 98 95 |
Vũng Tàu - 05/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2930 6230 | 1381 | 0633 7333 | 95 8175 | 6506 7516 0236 | 7867 9337 6197 | 298 2228 4188 6708 | 9409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T03K1 |
100N | 17 |
200N | 709 |
400N | 0146 7568 9175 |
1TR | 6908 |
3TR | 52048 52766 21715 97932 51341 81551 66072 |
10TR | 51846 76813 |
15TR | 93336 |
30TR | 49960 |
2TỶ | 256866 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 05/03/13
0 | 08 09 | 5 | 51 |
1 | 13 15 17 | 6 | 66 60 66 68 |
2 | 7 | 72 75 | |
3 | 36 32 | 8 | |
4 | 46 48 41 46 | 9 |
Bạc Liêu - 05/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9960 | 1341 1551 | 7932 6072 | 6813 | 9175 1715 | 0146 2766 1846 3336 6866 | 17 | 7568 6908 2048 | 709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: DLK |
100N | 43 |
200N | 707 |
400N | 6979 9466 2460 |
1TR | 6866 |
3TR | 32591 43186 38261 38264 79619 30237 48780 |
10TR | 55349 32199 |
15TR | 12048 |
30TR | 24299 |
2TỶ | 980933 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 05/03/13
0 | 07 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 61 64 66 66 60 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 33 37 | 8 | 86 80 |
4 | 48 49 43 | 9 | 99 99 91 |
Đắk Lắk - 05/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2460 8780 | 2591 8261 | 43 0933 | 8264 | 9466 6866 3186 | 707 0237 | 2048 | 6979 9619 5349 2199 4299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNM |
100N | 17 |
200N | 495 |
400N | 7646 6810 6849 |
1TR | 6542 |
3TR | 77380 93228 76123 02890 01409 86466 08248 |
10TR | 65326 92971 |
15TR | 05971 |
30TR | 72620 |
2TỶ | 920145 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 05/03/13
0 | 09 | 5 | |
1 | 10 17 | 6 | 66 |
2 | 20 26 28 23 | 7 | 71 71 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 45 48 42 46 49 | 9 | 90 95 |
Quảng Nam - 05/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6810 7380 2890 2620 | 2971 5971 | 6542 | 6123 | 495 0145 | 7646 6466 5326 | 17 | 3228 8248 | 6849 1409 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100