KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/03/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 33982 |
G.Nhất | 07779 |
G.Nhì | 82537 67434 |
G.Ba | 00337 36805 93722 49892 33637 36384 |
G.Tư | 9106 1004 4868 9889 |
G.Năm | 1063 0836 4203 2434 1204 9037 |
G.Sáu | 089 519 844 |
G.Bảy | 92 74 32 58 |
Hà Nội - 04/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3722 9892 92 32 3982 | 1063 4203 | 7434 6384 1004 2434 1204 844 74 | 6805 | 9106 0836 | 2537 0337 3637 9037 | 4868 58 | 7779 9889 089 519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3B2 |
100N | 53 |
200N | 510 |
400N | 4897 2595 2768 |
1TR | 2261 |
3TR | 03092 22786 62879 44303 74365 46385 34144 |
10TR | 23684 40082 |
15TR | 73562 |
30TR | 92676 |
2TỶ | 397430 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/03/13
0 | 03 | 5 | 53 |
1 | 10 | 6 | 62 65 61 68 |
2 | 7 | 76 79 | |
3 | 30 | 8 | 84 82 86 85 |
4 | 44 | 9 | 92 97 95 |
TP. HCM - 04/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
510 7430 | 2261 | 3092 0082 3562 | 53 4303 | 4144 3684 | 2595 4365 6385 | 2786 2676 | 4897 | 2768 | 2879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: M10 |
100N | 50 |
200N | 109 |
400N | 1419 2218 1626 |
1TR | 0646 |
3TR | 55821 97169 21080 65252 18274 50677 13325 |
10TR | 61252 53104 |
15TR | 12538 |
30TR | 32342 |
2TỶ | 945203 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 04/03/13
0 | 03 04 09 | 5 | 52 52 50 |
1 | 19 18 | 6 | 69 |
2 | 21 25 26 | 7 | 74 77 |
3 | 38 | 8 | 80 |
4 | 42 46 | 9 |
Đồng Tháp - 04/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 1080 | 5821 | 5252 1252 2342 | 5203 | 8274 3104 | 3325 | 1626 0646 | 0677 | 2218 2538 | 109 1419 7169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T03K1 |
100N | 29 |
200N | 885 |
400N | 5533 1876 0981 |
1TR | 0379 |
3TR | 29334 98752 73420 29680 92304 11417 62744 |
10TR | 79428 70347 |
15TR | 77251 |
30TR | 01286 |
2TỶ | 496619 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 04/03/13
0 | 04 | 5 | 51 52 |
1 | 19 17 | 6 | |
2 | 28 20 29 | 7 | 79 76 |
3 | 34 33 | 8 | 86 80 81 85 |
4 | 47 44 | 9 |
Cà Mau - 04/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3420 9680 | 0981 7251 | 8752 | 5533 | 9334 2304 2744 | 885 | 1876 1286 | 1417 0347 | 9428 | 29 0379 6619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 20 |
200N | 663 |
400N | 9971 4982 0592 |
1TR | 7650 |
3TR | 53186 51096 77927 90692 49490 83518 89786 |
10TR | 64794 29773 |
15TR | 71955 |
30TR | 08778 |
2TỶ | 968157 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 04/03/13
0 | 5 | 57 55 50 | |
1 | 18 | 6 | 63 |
2 | 27 20 | 7 | 78 73 71 |
3 | 8 | 86 86 82 | |
4 | 9 | 94 96 92 90 92 |
Thừa T. Huế - 04/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 7650 9490 | 9971 | 4982 0592 0692 | 663 9773 | 4794 | 1955 | 3186 1096 9786 | 7927 8157 | 3518 8778 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 71 |
200N | 576 |
400N | 9192 7172 1422 |
1TR | 6313 |
3TR | 69685 77863 38412 54885 90299 57124 24766 |
10TR | 49403 64055 |
15TR | 52613 |
30TR | 35755 |
2TỶ | 958726 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 04/03/13
0 | 03 | 5 | 55 55 |
1 | 13 12 13 | 6 | 63 66 |
2 | 26 24 22 | 7 | 72 76 71 |
3 | 8 | 85 85 | |
4 | 9 | 99 92 |
Phú Yên - 04/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
71 | 9192 7172 1422 8412 | 6313 7863 9403 2613 | 7124 | 9685 4885 4055 5755 | 576 4766 8726 | 0299 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100