KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/06/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 11-9-1-7-14-8YN 11584 |
G.Nhất | 78907 |
G.Nhì | 25958 67236 |
G.Ba | 63964 38604 87235 42320 65902 68469 |
G.Tư | 9916 4894 0460 3908 |
G.Năm | 2074 8735 9103 4890 2716 4212 |
G.Sáu | 585 619 864 |
G.Bảy | 51 90 10 32 |
Hà Nội - 06/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2320 0460 4890 90 10 | 51 | 5902 4212 32 | 9103 | 3964 8604 4894 2074 864 1584 | 7235 8735 585 | 7236 9916 2716 | 8907 | 5958 3908 | 8469 619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 6B2 |
100N | 85 |
200N | 705 |
400N | 1088 1172 5439 |
1TR | 9936 |
3TR | 13087 82621 89752 05770 18106 48654 59323 |
10TR | 97620 16282 |
15TR | 22766 |
30TR | 01999 |
2TỶ | 444438 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/06/22
0 | 06 05 | 5 | 52 54 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 20 21 23 | 7 | 70 72 |
3 | 38 36 39 | 8 | 82 87 88 85 |
4 | 9 | 99 |
TP. HCM - 06/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5770 7620 | 2621 | 1172 9752 6282 | 9323 | 8654 | 85 705 | 9936 8106 2766 | 3087 | 1088 4438 | 5439 1999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: L23 |
100N | 22 |
200N | 419 |
400N | 3442 8987 5773 |
1TR | 2955 |
3TR | 29123 71204 23348 34977 76185 30765 29990 |
10TR | 26827 67890 |
15TR | 40435 |
30TR | 20788 |
2TỶ | 038473 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 06/06/22
0 | 04 | 5 | 55 |
1 | 19 | 6 | 65 |
2 | 27 23 22 | 7 | 73 77 73 |
3 | 35 | 8 | 88 85 87 |
4 | 48 42 | 9 | 90 90 |
Đồng Tháp - 06/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9990 7890 | 22 3442 | 5773 9123 8473 | 1204 | 2955 6185 0765 0435 | 8987 4977 6827 | 3348 0788 | 419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T06K1 |
100N | 09 |
200N | 352 |
400N | 3710 2478 0837 |
1TR | 5413 |
3TR | 41001 20501 92835 63187 11570 21565 46410 |
10TR | 82206 49754 |
15TR | 57524 |
30TR | 35699 |
2TỶ | 752657 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 06/06/22
0 | 06 01 01 09 | 5 | 57 54 52 |
1 | 10 13 10 | 6 | 65 |
2 | 24 | 7 | 70 78 |
3 | 35 37 | 8 | 87 |
4 | 9 | 99 |
Cà Mau - 06/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3710 1570 6410 | 1001 0501 | 352 | 5413 | 9754 7524 | 2835 1565 | 2206 | 0837 3187 2657 | 2478 | 09 5699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 35 |
200N | 855 |
400N | 9198 5282 2075 |
1TR | 8312 |
3TR | 03428 96671 20340 79329 51153 03491 66971 |
10TR | 04463 94881 |
15TR | 21335 |
30TR | 81629 |
2TỶ | 558222 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 06/06/22
0 | 5 | 53 55 | |
1 | 12 | 6 | 63 |
2 | 22 29 28 29 | 7 | 71 71 75 |
3 | 35 35 | 8 | 81 82 |
4 | 40 | 9 | 91 98 |
Thừa T. Huế - 06/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0340 | 6671 3491 6971 4881 | 5282 8312 8222 | 1153 4463 | 35 855 2075 1335 | 9198 3428 | 9329 1629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 29 |
200N | 970 |
400N | 6068 6062 8524 |
1TR | 0913 |
3TR | 11614 42767 24877 99688 49705 85178 06069 |
10TR | 82703 42636 |
15TR | 03913 |
30TR | 01648 |
2TỶ | 851022 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 06/06/22
0 | 03 05 | 5 | |
1 | 13 14 13 | 6 | 67 69 68 62 |
2 | 22 24 29 | 7 | 77 78 70 |
3 | 36 | 8 | 88 |
4 | 48 | 9 |
Phú Yên - 06/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
970 | 6062 1022 | 0913 2703 3913 | 8524 1614 | 9705 | 2636 | 2767 4877 | 6068 9688 5178 1648 | 29 6069 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100