KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/07/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 7-13-10-3-9-14ZY 76796 |
G.Nhất | 60532 |
G.Nhì | 75194 39560 |
G.Ba | 58271 22405 29611 85427 35809 97332 |
G.Tư | 0391 9379 4176 8729 |
G.Năm | 2575 5197 1344 1553 9193 0851 |
G.Sáu | 670 162 917 |
G.Bảy | 50 63 29 44 |
Bắc Ninh - 06/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9560 670 50 | 8271 9611 0391 0851 | 0532 7332 162 | 1553 9193 63 | 5194 1344 44 | 2405 2575 | 4176 6796 | 5427 5197 917 | 5809 9379 8729 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 7K1 |
100N | 22 |
200N | 665 |
400N | 1222 6941 3532 |
1TR | 3747 |
3TR | 47545 73585 17727 57795 35011 95685 59387 |
10TR | 48278 83503 |
15TR | 48018 |
30TR | 86636 |
2TỶ | 834226 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 06/07/22
0 | 03 | 5 | |
1 | 18 11 | 6 | 65 |
2 | 26 27 22 22 | 7 | 78 |
3 | 36 32 | 8 | 85 85 87 |
4 | 45 47 41 | 9 | 95 |
Đồng Nai - 06/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6941 5011 | 22 1222 3532 | 3503 | 665 7545 3585 7795 5685 | 6636 4226 | 3747 7727 9387 | 8278 8018 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T7 |
100N | 01 |
200N | 709 |
400N | 7706 6160 2973 |
1TR | 8487 |
3TR | 29546 31930 31237 23669 89540 35877 06462 |
10TR | 08003 24336 |
15TR | 80174 |
30TR | 75917 |
2TỶ | 246767 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/07/22
0 | 03 06 09 01 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 67 69 62 60 |
2 | 7 | 74 77 73 | |
3 | 36 30 37 | 8 | 87 |
4 | 46 40 | 9 |
Cần Thơ - 06/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6160 1930 9540 | 01 | 6462 | 2973 8003 | 0174 | 7706 9546 4336 | 8487 1237 5877 5917 6767 | 709 3669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T7K1 |
100N | 56 |
200N | 377 |
400N | 8622 4426 9183 |
1TR | 9668 |
3TR | 53057 97416 41431 98147 00395 42537 54510 |
10TR | 26837 77792 |
15TR | 41540 |
30TR | 91730 |
2TỶ | 060085 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 06/07/22
0 | 5 | 57 56 | |
1 | 16 10 | 6 | 68 |
2 | 22 26 | 7 | 77 |
3 | 30 37 31 37 | 8 | 85 83 |
4 | 40 47 | 9 | 92 95 |
Sóc Trăng - 06/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4510 1540 1730 | 1431 | 8622 7792 | 9183 | 0395 0085 | 56 4426 7416 | 377 3057 8147 2537 6837 | 9668 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 02 |
200N | 165 |
400N | 3937 7845 2264 |
1TR | 6385 |
3TR | 36515 51171 63628 74429 81680 50628 05149 |
10TR | 08213 03410 |
15TR | 90246 |
30TR | 42542 |
2TỶ | 130218 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 06/07/22
0 | 02 | 5 | |
1 | 18 13 10 15 | 6 | 64 65 |
2 | 28 29 28 | 7 | 71 |
3 | 37 | 8 | 80 85 |
4 | 42 46 49 45 | 9 |
Đà Nẵng - 06/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1680 3410 | 1171 | 02 2542 | 8213 | 2264 | 165 7845 6385 6515 | 0246 | 3937 | 3628 0628 0218 | 4429 5149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 16 |
200N | 338 |
400N | 2608 9717 3168 |
1TR | 1205 |
3TR | 36116 82390 48152 41503 20979 18859 71519 |
10TR | 37160 51259 |
15TR | 84889 |
30TR | 57880 |
2TỶ | 442525 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 06/07/22
0 | 03 05 08 | 5 | 59 52 59 |
1 | 16 19 17 16 | 6 | 60 68 |
2 | 25 | 7 | 79 |
3 | 38 | 8 | 80 89 |
4 | 9 | 90 |
Khánh Hòa - 06/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2390 7160 7880 | 8152 | 1503 | 1205 2525 | 16 6116 | 9717 | 338 2608 3168 | 0979 8859 1519 1259 4889 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100