KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/03/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 4-12-6-9-7-13NG 68205 |
G.Nhất | 60388 |
G.Nhì | 32503 77792 |
G.Ba | 69127 59764 69821 57609 39073 81374 |
G.Tư | 5421 3336 3075 0339 |
G.Năm | 0433 8377 5578 0355 0713 1038 |
G.Sáu | 147 834 427 |
G.Bảy | 51 56 78 37 |
Hà Nội - 09/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9821 5421 51 | 7792 | 2503 9073 0433 0713 | 9764 1374 834 | 3075 0355 8205 | 3336 56 | 9127 8377 147 427 37 | 0388 5578 1038 78 | 7609 0339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 71 |
200N | 892 |
400N | 8232 8151 9174 |
1TR | 3439 |
3TR | 80623 97093 21225 27971 55360 93599 10212 |
10TR | 50943 44399 |
15TR | 14881 |
30TR | 07469 |
2TỶ | 874478 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/03/23
0 | 5 | 51 | |
1 | 12 | 6 | 69 60 |
2 | 23 25 | 7 | 78 71 74 71 |
3 | 39 32 | 8 | 81 |
4 | 43 | 9 | 99 93 99 92 |
Tây Ninh - 09/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5360 | 71 8151 7971 4881 | 892 8232 0212 | 0623 7093 0943 | 9174 | 1225 | 4478 | 3439 3599 4399 7469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K2 |
100N | 01 |
200N | 819 |
400N | 5423 7682 1480 |
1TR | 6449 |
3TR | 41103 88477 04624 55535 41728 13284 75587 |
10TR | 13578 40863 |
15TR | 70380 |
30TR | 60510 |
2TỶ | 287078 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 09/03/23
0 | 03 01 | 5 | |
1 | 10 19 | 6 | 63 |
2 | 24 28 23 | 7 | 78 78 77 |
3 | 35 | 8 | 80 84 87 82 80 |
4 | 49 | 9 |
An Giang - 09/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1480 0380 0510 | 01 | 7682 | 5423 1103 0863 | 4624 3284 | 5535 | 8477 5587 | 1728 3578 7078 | 819 6449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 85 |
200N | 187 |
400N | 1437 9112 3504 |
1TR | 1280 |
3TR | 58554 77046 80218 19667 36788 81418 18901 |
10TR | 66343 18968 |
15TR | 77208 |
30TR | 60412 |
2TỶ | 644493 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 09/03/23
0 | 08 01 04 | 5 | 54 |
1 | 12 18 18 12 | 6 | 68 67 |
2 | 7 | ||
3 | 37 | 8 | 88 80 87 85 |
4 | 43 46 | 9 | 93 |
Bình Thuận - 09/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1280 | 8901 | 9112 0412 | 6343 4493 | 3504 8554 | 85 | 7046 | 187 1437 9667 | 0218 6788 1418 8968 7208 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 72 |
200N | 619 |
400N | 5946 8454 1897 |
1TR | 4937 |
3TR | 73645 77004 97960 00608 97768 18084 04059 |
10TR | 75680 75638 |
15TR | 29993 |
30TR | 14046 |
2TỶ | 339581 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 09/03/23
0 | 04 08 | 5 | 59 54 |
1 | 19 | 6 | 60 68 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 38 37 | 8 | 81 80 84 |
4 | 46 45 46 | 9 | 93 97 |
Bình Định - 09/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7960 5680 | 9581 | 72 | 9993 | 8454 7004 8084 | 3645 | 5946 4046 | 1897 4937 | 0608 7768 5638 | 619 4059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 92 |
200N | 136 |
400N | 5565 0700 9809 |
1TR | 0753 |
3TR | 13531 64942 65716 67435 05546 42018 61816 |
10TR | 49002 04413 |
15TR | 63755 |
30TR | 67249 |
2TỶ | 059075 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 09/03/23
0 | 02 00 09 | 5 | 55 53 |
1 | 13 16 18 16 | 6 | 65 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 31 35 36 | 8 | |
4 | 49 42 46 | 9 | 92 |
Quảng Bình - 09/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0700 | 3531 | 92 4942 9002 | 0753 4413 | 5565 7435 3755 9075 | 136 5716 5546 1816 | 2018 | 9809 7249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 34 |
200N | 529 |
400N | 4672 0685 3683 |
1TR | 1785 |
3TR | 13485 45157 35203 55421 20247 75188 26929 |
10TR | 39187 42500 |
15TR | 63707 |
30TR | 51629 |
2TỶ | 773793 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/03/23
0 | 07 00 03 | 5 | 57 |
1 | 6 | ||
2 | 29 21 29 29 | 7 | 72 |
3 | 34 | 8 | 87 85 88 85 85 83 |
4 | 47 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 09/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2500 | 5421 | 4672 | 3683 5203 3793 | 34 | 0685 1785 3485 | 5157 0247 9187 3707 | 5188 | 529 6929 1629 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100