KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/08/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 84972 |
G.Nhất | 93644 |
G.Nhì | 93579 79690 |
G.Ba | 13218 61670 98604 12893 06292 54839 |
G.Tư | 9022 6322 8239 1631 |
G.Năm | 7750 6762 0356 7874 5819 4581 |
G.Sáu | 320 431 127 |
G.Bảy | 32 25 40 02 |
Hà Nội - 08/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9690 1670 7750 320 40 | 1631 4581 431 | 6292 9022 6322 6762 32 02 4972 | 2893 | 3644 8604 7874 | 25 | 0356 | 127 | 3218 | 3579 4839 8239 5819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K2 |
100N | 99 |
200N | 839 |
400N | 0894 9346 0638 |
1TR | 7006 |
3TR | 98590 56303 28853 58915 52845 80276 44721 |
10TR | 88978 44324 |
15TR | 04637 |
30TR | 33469 |
2TỶ | 805070 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/08/13
0 | 03 06 | 5 | 53 |
1 | 15 | 6 | 69 |
2 | 24 21 | 7 | 70 78 76 |
3 | 37 38 39 | 8 | |
4 | 45 46 | 9 | 90 94 99 |
Tây Ninh - 08/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8590 5070 | 4721 | 6303 8853 | 0894 4324 | 8915 2845 | 9346 7006 0276 | 4637 | 0638 8978 | 99 839 3469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG8K2 |
100N | 49 |
200N | 554 |
400N | 4088 3404 6516 |
1TR | 0538 |
3TR | 09119 97307 24317 24693 32207 73023 59336 |
10TR | 03279 95871 |
15TR | 90519 |
30TR | 15157 |
2TỶ | 103690 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 08/08/13
0 | 07 07 04 | 5 | 57 54 |
1 | 19 19 17 16 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 79 71 |
3 | 36 38 | 8 | 88 |
4 | 49 | 9 | 90 93 |
An Giang - 08/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3690 | 5871 | 4693 3023 | 554 3404 | 6516 9336 | 7307 4317 2207 5157 | 4088 0538 | 49 9119 3279 0519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K2 |
100N | 39 |
200N | 701 |
400N | 4593 8209 2947 |
1TR | 6869 |
3TR | 02873 94584 26385 42396 64158 72648 84524 |
10TR | 20335 18919 |
15TR | 08871 |
30TR | 86466 |
2TỶ | 023827 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 08/08/13
0 | 09 01 | 5 | 58 |
1 | 19 | 6 | 66 69 |
2 | 27 24 | 7 | 71 73 |
3 | 35 39 | 8 | 84 85 |
4 | 48 47 | 9 | 96 93 |
Bình Thuận - 08/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
701 8871 | 4593 2873 | 4584 4524 | 6385 0335 | 2396 6466 | 2947 3827 | 4158 2648 | 39 8209 6869 8919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 31 |
200N | 456 |
400N | 6055 3218 7423 |
1TR | 2372 |
3TR | 13045 52731 59597 11178 71344 41469 82754 |
10TR | 33374 38112 |
15TR | 72331 |
30TR | 42467 |
2TỶ | 774816 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 08/08/13
0 | 5 | 54 55 56 | |
1 | 16 12 18 | 6 | 67 69 |
2 | 23 | 7 | 74 78 72 |
3 | 31 31 31 | 8 | |
4 | 45 44 | 9 | 97 |
Bình Định - 08/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 2731 2331 | 2372 8112 | 7423 | 1344 2754 3374 | 6055 3045 | 456 4816 | 9597 2467 | 3218 1178 | 1469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 37 |
200N | 279 |
400N | 7853 2817 1253 |
1TR | 4220 |
3TR | 89946 45067 29094 99753 03203 10897 32063 |
10TR | 08141 05971 |
15TR | 39668 |
30TR | 49190 |
2TỶ | 310382 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 08/08/13
0 | 03 | 5 | 53 53 53 |
1 | 17 | 6 | 68 67 63 |
2 | 20 | 7 | 71 79 |
3 | 37 | 8 | 82 |
4 | 41 46 | 9 | 90 94 97 |
Quảng Bình - 08/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4220 9190 | 8141 5971 | 0382 | 7853 1253 9753 3203 2063 | 9094 | 9946 | 37 2817 5067 0897 | 9668 | 279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 06 |
200N | 341 |
400N | 6439 7292 9590 |
1TR | 3413 |
3TR | 97636 55916 39526 79749 79235 81447 97453 |
10TR | 21977 65558 |
15TR | 64117 |
30TR | 81615 |
2TỶ | 102077 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/08/13
0 | 06 | 5 | 58 53 |
1 | 15 17 16 13 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 77 77 |
3 | 36 35 39 | 8 | |
4 | 49 47 41 | 9 | 92 90 |
Quảng Trị - 08/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9590 | 341 | 7292 | 3413 7453 | 9235 1615 | 06 7636 5916 9526 | 1447 1977 4117 2077 | 5558 | 6439 9749 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100