KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/08/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 12-7-13-8-1-10BM 76821 |
G.Nhất | 26769 |
G.Nhì | 25934 27097 |
G.Ba | 43807 18207 37835 64746 96956 71714 |
G.Tư | 9638 3327 2771 8852 |
G.Năm | 5803 4206 1658 8429 7592 1323 |
G.Sáu | 531 716 624 |
G.Bảy | 26 15 12 43 |
Hà Nội - 08/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2771 531 6821 | 8852 7592 12 | 5803 1323 43 | 5934 1714 624 | 7835 15 | 4746 6956 4206 716 26 | 7097 3807 8207 3327 | 9638 1658 | 6769 8429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 8B2 |
100N | 91 |
200N | 145 |
400N | 4404 7404 8459 |
1TR | 1507 |
3TR | 87109 63872 55002 02794 54386 15663 03831 |
10TR | 57850 31695 |
15TR | 54264 |
30TR | 65467 |
2TỶ | 113944 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/08/22
0 | 09 02 07 04 04 | 5 | 50 59 |
1 | 6 | 67 64 63 | |
2 | 7 | 72 | |
3 | 31 | 8 | 86 |
4 | 44 45 | 9 | 95 94 91 |
TP. HCM - 08/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7850 | 91 3831 | 3872 5002 | 5663 | 4404 7404 2794 4264 3944 | 145 1695 | 4386 | 1507 5467 | 8459 7109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: L32 |
100N | 91 |
200N | 888 |
400N | 8747 3130 1695 |
1TR | 6294 |
3TR | 22728 82696 48240 14381 49166 41293 33095 |
10TR | 31202 59035 |
15TR | 67782 |
30TR | 27404 |
2TỶ | 234216 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 08/08/22
0 | 04 02 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 66 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 35 30 | 8 | 82 81 88 |
4 | 40 47 | 9 | 96 93 95 94 95 91 |
Đồng Tháp - 08/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3130 8240 | 91 4381 | 1202 7782 | 1293 | 6294 7404 | 1695 3095 9035 | 2696 9166 4216 | 8747 | 888 2728 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T08K2 |
100N | 39 |
200N | 868 |
400N | 7594 0808 0882 |
1TR | 5819 |
3TR | 34219 40114 66275 50317 43729 42905 53976 |
10TR | 11798 05096 |
15TR | 96322 |
30TR | 92305 |
2TỶ | 481713 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 08/08/22
0 | 05 05 08 | 5 | |
1 | 13 19 14 17 19 | 6 | 68 |
2 | 22 29 | 7 | 75 76 |
3 | 39 | 8 | 82 |
4 | 9 | 98 96 94 |
Cà Mau - 08/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0882 6322 | 1713 | 7594 0114 | 6275 2905 2305 | 3976 5096 | 0317 | 868 0808 1798 | 39 5819 4219 3729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 25 |
200N | 499 |
400N | 7561 4686 7830 |
1TR | 6453 |
3TR | 12417 61544 43717 05446 48738 23578 40537 |
10TR | 90791 02052 |
15TR | 98266 |
30TR | 74551 |
2TỶ | 552158 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/08/22
0 | 5 | 58 51 52 53 | |
1 | 17 17 | 6 | 66 61 |
2 | 25 | 7 | 78 |
3 | 38 37 30 | 8 | 86 |
4 | 44 46 | 9 | 91 99 |
Thừa T. Huế - 08/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7830 | 7561 0791 4551 | 2052 | 6453 | 1544 | 25 | 4686 5446 8266 | 2417 3717 0537 | 8738 3578 2158 | 499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 90 |
200N | 036 |
400N | 4100 4896 4461 |
1TR | 7698 |
3TR | 83831 90496 48148 71792 74870 15844 29703 |
10TR | 14552 34562 |
15TR | 39837 |
30TR | 33929 |
2TỶ | 639157 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 08/08/22
0 | 03 00 | 5 | 57 52 |
1 | 6 | 62 61 | |
2 | 29 | 7 | 70 |
3 | 37 31 36 | 8 | |
4 | 48 44 | 9 | 96 92 98 96 90 |
Phú Yên - 08/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 4100 4870 | 4461 3831 | 1792 4552 4562 | 9703 | 5844 | 036 4896 0496 | 9837 9157 | 7698 8148 | 3929 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100