KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/11/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 98685 |
G.Nhất | 14290 |
G.Nhì | 44289 59512 |
G.Ba | 88519 96359 51503 37689 54296 65193 |
G.Tư | 2662 3577 8737 8815 |
G.Năm | 4277 0660 6454 9538 9418 4723 |
G.Sáu | 482 303 679 |
G.Bảy | 22 41 65 35 |
Hà Nội - 08/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4290 0660 | 41 | 9512 2662 482 22 | 1503 5193 4723 303 | 6454 | 8815 65 35 8685 | 4296 | 3577 8737 4277 | 9538 9418 | 4289 8519 6359 7689 679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 76 |
200N | 294 |
400N | 4907 8810 4519 |
1TR | 1080 |
3TR | 74644 09948 12681 75345 10916 04108 31762 |
10TR | 46459 68621 |
15TR | 54134 |
30TR | 96030 |
2TỶ | 482992 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/11/12
0 | 08 07 | 5 | 59 |
1 | 16 10 19 | 6 | 62 |
2 | 21 | 7 | 76 |
3 | 30 34 | 8 | 81 80 |
4 | 44 48 45 | 9 | 92 94 |
Tây Ninh - 08/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8810 1080 6030 | 2681 8621 | 1762 2992 | 294 4644 4134 | 5345 | 76 0916 | 4907 | 9948 4108 | 4519 6459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG11K2 |
100N | 79 |
200N | 752 |
400N | 9644 4599 5394 |
1TR | 1077 |
3TR | 05287 14744 71568 93564 73288 83457 15085 |
10TR | 12158 83856 |
15TR | 91791 |
30TR | 92971 |
2TỶ | 187906 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 08/11/12
0 | 06 | 5 | 58 56 57 52 |
1 | 6 | 68 64 | |
2 | 7 | 71 77 79 | |
3 | 8 | 87 88 85 | |
4 | 44 44 | 9 | 91 99 94 |
An Giang - 08/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1791 2971 | 752 | 9644 5394 4744 3564 | 5085 | 3856 7906 | 1077 5287 3457 | 1568 3288 2158 | 79 4599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 16 |
200N | 870 |
400N | 0601 5747 3826 |
1TR | 6678 |
3TR | 70262 51976 18713 47562 64309 75505 61327 |
10TR | 85175 67771 |
15TR | 13899 |
30TR | 14456 |
2TỶ | 801697 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 08/11/12
0 | 09 05 01 | 5 | 56 |
1 | 13 16 | 6 | 62 62 |
2 | 27 26 | 7 | 75 71 76 78 70 |
3 | 8 | ||
4 | 47 | 9 | 97 99 |
Bình Thuận - 08/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
870 | 0601 7771 | 0262 7562 | 8713 | 5505 5175 | 16 3826 1976 4456 | 5747 1327 1697 | 6678 | 4309 3899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 19 |
200N | 991 |
400N | 5826 9678 7678 |
1TR | 1832 |
3TR | 97068 25804 68998 37233 60109 08232 39037 |
10TR | 62913 70508 |
15TR | 53822 |
30TR | 73277 |
2TỶ | 791963 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 08/11/12
0 | 08 04 09 | 5 | |
1 | 13 19 | 6 | 63 68 |
2 | 22 26 | 7 | 77 78 78 |
3 | 33 32 37 32 | 8 | |
4 | 9 | 98 91 |
Bình Định - 08/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
991 | 1832 8232 3822 | 7233 2913 1963 | 5804 | 5826 | 9037 3277 | 9678 7678 7068 8998 0508 | 19 0109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 34 |
200N | 218 |
400N | 5439 0917 0960 |
1TR | 4726 |
3TR | 39687 68331 65420 74513 44018 47183 03073 |
10TR | 92278 15537 |
15TR | 29605 |
30TR | 33264 |
2TỶ | 14745 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 08/11/12
0 | 05 | 5 | |
1 | 13 18 17 18 | 6 | 64 60 |
2 | 20 26 | 7 | 78 73 |
3 | 37 31 39 34 | 8 | 87 83 |
4 | 45 | 9 |
Quảng Bình - 08/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0960 5420 | 8331 | 4513 7183 3073 | 34 3264 | 9605 4745 | 4726 | 0917 9687 5537 | 218 4018 2278 | 5439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 81 |
200N | 290 |
400N | 3663 4651 5754 |
1TR | 6406 |
3TR | 65859 77250 34077 17344 80610 64407 13841 |
10TR | 71682 62891 |
15TR | 90876 |
30TR | 47799 |
2TỶ | 689484 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/11/12
0 | 07 06 | 5 | 59 50 51 54 |
1 | 10 | 6 | 63 |
2 | 7 | 76 77 | |
3 | 8 | 84 82 81 | |
4 | 44 41 | 9 | 99 91 90 |
Quảng Trị - 08/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
290 7250 0610 | 81 4651 3841 2891 | 1682 | 3663 | 5754 7344 9484 | 6406 0876 | 4077 4407 | 5859 7799 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100