KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/11/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11XR-6XR-12XR 37892 |
G.Nhất | 75605 |
G.Nhì | 98138 89024 |
G.Ba | 34872 91330 26233 21487 30227 11062 |
G.Tư | 7252 4977 2377 6603 |
G.Năm | 4427 9295 9909 6106 9786 1773 |
G.Sáu | 065 825 851 |
G.Bảy | 80 28 67 58 |
Hải Phòng - 08/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1330 80 | 851 | 4872 1062 7252 7892 | 6233 6603 1773 | 9024 | 5605 9295 065 825 | 6106 9786 | 1487 0227 4977 2377 4427 67 | 8138 28 58 | 9909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 40VL45 |
100N | 96 |
200N | 116 |
400N | 5993 9374 4284 |
1TR | 9055 |
3TR | 46505 45763 33850 13035 08698 82242 93503 |
10TR | 86591 79462 |
15TR | 35167 |
30TR | 27038 |
2TỶ | 999202 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 08/11/19
0 | 02 05 03 | 5 | 50 55 |
1 | 16 | 6 | 67 62 63 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 38 35 | 8 | 84 |
4 | 42 | 9 | 91 98 93 96 |
Vĩnh Long - 08/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3850 | 6591 | 2242 9462 9202 | 5993 5763 3503 | 9374 4284 | 9055 6505 3035 | 96 116 | 5167 | 8698 7038 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 11KS45 |
100N | 82 |
200N | 194 |
400N | 6041 0210 7770 |
1TR | 7311 |
3TR | 56247 00829 15283 43019 17331 89422 26678 |
10TR | 69962 63902 |
15TR | 07913 |
30TR | 28067 |
2TỶ | 812160 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 08/11/19
0 | 02 | 5 | |
1 | 13 19 11 10 | 6 | 60 67 62 |
2 | 29 22 | 7 | 78 70 |
3 | 31 | 8 | 83 82 |
4 | 47 41 | 9 | 94 |
Bình Dương - 08/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0210 7770 2160 | 6041 7311 7331 | 82 9422 9962 3902 | 5283 7913 | 194 | 6247 8067 | 6678 | 0829 3019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 28TV45 |
100N | 56 |
200N | 590 |
400N | 6595 0240 0272 |
1TR | 3907 |
3TR | 92153 38986 11654 22504 69161 53631 51427 |
10TR | 49841 81347 |
15TR | 40899 |
30TR | 09396 |
2TỶ | 096230 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 08/11/19
0 | 04 07 | 5 | 53 54 56 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 27 | 7 | 72 |
3 | 30 31 | 8 | 86 |
4 | 41 47 40 | 9 | 96 99 95 90 |
Trà Vinh - 08/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
590 0240 6230 | 9161 3631 9841 | 0272 | 2153 | 1654 2504 | 6595 | 56 8986 9396 | 3907 1427 1347 | 0899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 47 |
200N | 624 |
400N | 1617 7256 1853 |
1TR | 8736 |
3TR | 98888 46112 63667 66091 91330 91232 13137 |
10TR | 95646 22637 |
15TR | 75332 |
30TR | 04291 |
2TỶ | 992909 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 08/11/19
0 | 09 | 5 | 56 53 |
1 | 12 17 | 6 | 67 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 32 37 30 32 37 36 | 8 | 88 |
4 | 46 47 | 9 | 91 91 |
Gia Lai - 08/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1330 | 6091 4291 | 6112 1232 5332 | 1853 | 624 | 7256 8736 5646 | 47 1617 3667 3137 2637 | 8888 | 2909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 32 |
200N | 660 |
400N | 5780 2704 8782 |
1TR | 0654 |
3TR | 50867 75916 62518 94771 03110 35882 75117 |
10TR | 52500 74031 |
15TR | 07173 |
30TR | 12112 |
2TỶ | 418005 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 08/11/19
0 | 05 00 04 | 5 | 54 |
1 | 12 16 18 10 17 | 6 | 67 60 |
2 | 7 | 73 71 | |
3 | 31 32 | 8 | 82 80 82 |
4 | 9 |
Ninh Thuận - 08/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
660 5780 3110 2500 | 4771 4031 | 32 8782 5882 2112 | 7173 | 2704 0654 | 8005 | 5916 | 0867 5117 | 2518 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100