KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/11/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 5XT-6XT-14XT 23310 |
G.Nhất | 27335 |
G.Nhì | 69710 90559 |
G.Ba | 94433 53428 51348 01833 93126 54321 |
G.Tư | 5391 9244 0985 1956 |
G.Năm | 6058 8508 6802 9893 2540 6647 |
G.Sáu | 969 205 549 |
G.Bảy | 33 57 55 70 |
Thái Bình - 10/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9710 2540 70 3310 | 4321 5391 | 6802 | 4433 1833 9893 33 | 9244 | 7335 0985 205 55 | 3126 1956 | 6647 57 | 3428 1348 6058 8508 | 0559 969 549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG11B |
100N | 16 |
200N | 919 |
400N | 5923 5175 0777 |
1TR | 2446 |
3TR | 76389 32793 28697 80522 17029 82976 00326 |
10TR | 05305 28978 |
15TR | 52075 |
30TR | 29637 |
2TỶ | 593746 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 10/11/19
0 | 05 | 5 | |
1 | 19 16 | 6 | |
2 | 22 29 26 23 | 7 | 75 78 76 75 77 |
3 | 37 | 8 | 89 |
4 | 46 46 | 9 | 93 97 |
Tiền Giang - 10/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0522 | 5923 2793 | 5175 5305 2075 | 16 2446 2976 0326 3746 | 0777 8697 9637 | 8978 | 919 6389 7029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K2 |
100N | 67 |
200N | 688 |
400N | 3461 4749 2883 |
1TR | 5062 |
3TR | 67714 47492 52286 70491 79065 45290 18868 |
10TR | 26037 01354 |
15TR | 99650 |
30TR | 55385 |
2TỶ | 369416 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 10/11/19
0 | 5 | 50 54 | |
1 | 16 14 | 6 | 65 68 62 61 67 |
2 | 7 | ||
3 | 37 | 8 | 85 86 83 88 |
4 | 49 | 9 | 92 91 90 |
Kiên Giang - 10/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5290 9650 | 3461 0491 | 5062 7492 | 2883 | 7714 1354 | 9065 5385 | 2286 9416 | 67 6037 | 688 8868 | 4749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL11K2 |
100N | 18 |
200N | 308 |
400N | 9622 6528 9244 |
1TR | 2717 |
3TR | 78851 82350 19756 74391 83323 72490 13657 |
10TR | 63069 80784 |
15TR | 18561 |
30TR | 35808 |
2TỶ | 552174 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 10/11/19
0 | 08 08 | 5 | 51 50 56 57 |
1 | 17 18 | 6 | 61 69 |
2 | 23 22 28 | 7 | 74 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 44 | 9 | 91 90 |
Đà Lạt - 10/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2350 2490 | 8851 4391 8561 | 9622 | 3323 | 9244 0784 2174 | 9756 | 2717 3657 | 18 308 6528 5808 | 3069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 98 |
200N | 265 |
400N | 1482 1318 5479 |
1TR | 8215 |
3TR | 11737 78948 80117 87079 53166 72333 12224 |
10TR | 06725 35777 |
15TR | 58370 |
30TR | 23338 |
2TỶ | 633083 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 10/11/19
0 | 5 | ||
1 | 17 15 18 | 6 | 66 65 |
2 | 25 24 | 7 | 70 77 79 79 |
3 | 38 37 33 | 8 | 83 82 |
4 | 48 | 9 | 98 |
Khánh Hòa - 10/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8370 | 1482 | 2333 3083 | 2224 | 265 8215 6725 | 3166 | 1737 0117 5777 | 98 1318 8948 3338 | 5479 7079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 03 |
200N | 566 |
400N | 6069 8253 3728 |
1TR | 0866 |
3TR | 45287 27209 44856 49510 49206 63192 25445 |
10TR | 89220 15468 |
15TR | 68945 |
30TR | 63652 |
2TỶ | 551347 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 10/11/19
0 | 09 06 03 | 5 | 52 56 53 |
1 | 10 | 6 | 68 66 69 66 |
2 | 20 28 | 7 | |
3 | 8 | 87 | |
4 | 47 45 45 | 9 | 92 |
Kon Tum - 10/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9510 9220 | 3192 3652 | 03 8253 | 5445 8945 | 566 0866 4856 9206 | 5287 1347 | 3728 5468 | 6069 7209 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100