KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/03/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 10-15-11-1-8-14TG 08663 |
G.Nhất | 08349 |
G.Nhì | 37296 97053 |
G.Ba | 80671 84375 94690 91662 42348 22915 |
G.Tư | 8041 1289 0141 3402 |
G.Năm | 4160 1679 9338 2854 8917 0084 |
G.Sáu | 587 448 285 |
G.Bảy | 77 33 10 95 |
Bắc Ninh - 09/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4690 4160 10 | 0671 8041 0141 | 1662 3402 | 7053 33 8663 | 2854 0084 | 4375 2915 285 95 | 7296 | 8917 587 77 | 2348 9338 448 | 8349 1289 1679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K2 |
100N | 90 |
200N | 101 |
400N | 6971 1652 5237 |
1TR | 5578 |
3TR | 69235 67213 79357 26824 42492 35066 47598 |
10TR | 58451 04824 |
15TR | 80056 |
30TR | 36886 |
2TỶ | 831036 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 09/03/22
0 | 01 | 5 | 56 51 57 52 |
1 | 13 | 6 | 66 |
2 | 24 24 | 7 | 78 71 |
3 | 36 35 37 | 8 | 86 |
4 | 9 | 92 98 90 |
Đồng Nai - 09/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 101 6971 8451 | 1652 2492 | 7213 | 6824 4824 | 9235 | 5066 0056 6886 1036 | 5237 9357 | 5578 7598 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T3 |
100N | 26 |
200N | 454 |
400N | 0911 4172 0943 |
1TR | 1168 |
3TR | 58622 49154 90319 46841 04561 85332 49837 |
10TR | 20298 71812 |
15TR | 07260 |
30TR | 73431 |
2TỶ | 035151 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/03/22
0 | 5 | 51 54 54 | |
1 | 12 19 11 | 6 | 60 61 68 |
2 | 22 26 | 7 | 72 |
3 | 31 32 37 | 8 | |
4 | 41 43 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 09/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7260 | 0911 6841 4561 3431 5151 | 4172 8622 5332 1812 | 0943 | 454 9154 | 26 | 9837 | 1168 0298 | 0319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T3K2 |
100N | 71 |
200N | 453 |
400N | 1629 3201 1180 |
1TR | 7472 |
3TR | 22091 95323 31299 70633 56265 25743 79913 |
10TR | 88763 95441 |
15TR | 57968 |
30TR | 73227 |
2TỶ | 876626 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 09/03/22
0 | 01 | 5 | 53 |
1 | 13 | 6 | 68 63 65 |
2 | 26 27 23 29 | 7 | 72 71 |
3 | 33 | 8 | 80 |
4 | 41 43 | 9 | 91 99 |
Sóc Trăng - 09/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1180 | 71 3201 2091 5441 | 7472 | 453 5323 0633 5743 9913 8763 | 6265 | 6626 | 3227 | 7968 | 1629 1299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 08 |
200N | 597 |
400N | 0803 2030 5163 |
1TR | 5354 |
3TR | 69499 76331 81453 81142 00851 11031 74990 |
10TR | 25506 76883 |
15TR | 40639 |
30TR | 01908 |
2TỶ | 439348 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 09/03/22
0 | 08 06 03 08 | 5 | 53 51 54 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 7 | ||
3 | 39 31 31 30 | 8 | 83 |
4 | 48 42 | 9 | 99 90 97 |
Đà Nẵng - 09/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2030 4990 | 6331 0851 1031 | 1142 | 0803 5163 1453 6883 | 5354 | 5506 | 597 | 08 1908 9348 | 9499 0639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 63 |
200N | 142 |
400N | 7233 6556 9752 |
1TR | 0230 |
3TR | 57248 97997 52250 76499 24564 55570 42759 |
10TR | 03091 59707 |
15TR | 77021 |
30TR | 36967 |
2TỶ | 263620 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 09/03/22
0 | 07 | 5 | 50 59 56 52 |
1 | 6 | 67 64 63 | |
2 | 20 21 | 7 | 70 |
3 | 30 33 | 8 | |
4 | 48 42 | 9 | 91 97 99 |
Khánh Hòa - 09/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0230 2250 5570 3620 | 3091 7021 | 142 9752 | 63 7233 | 4564 | 6556 | 7997 9707 6967 | 7248 | 6499 2759 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100