KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/10/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 14VC-9VC-8VC 65084 |
G.Nhất | 40720 |
G.Nhì | 61170 60426 |
G.Ba | 19784 78270 60921 10581 33332 84639 |
G.Tư | 0572 1050 3893 9978 |
G.Năm | 8866 3698 2635 3222 4808 2597 |
G.Sáu | 927 953 430 |
G.Bảy | 33 48 64 34 |
Bắc Ninh - 09/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0720 1170 8270 1050 430 | 0921 0581 | 3332 0572 3222 | 3893 953 33 | 9784 64 34 5084 | 2635 | 0426 8866 | 2597 927 | 9978 3698 4808 48 | 4639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K2 |
100N | 59 |
200N | 470 |
400N | 5516 8529 7991 |
1TR | 1973 |
3TR | 87630 23459 14881 42247 36328 62739 51768 |
10TR | 10551 23873 |
15TR | 99622 |
30TR | 56165 |
2TỶ | 816615 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 09/10/19
0 | 5 | 51 59 59 | |
1 | 15 16 | 6 | 65 68 |
2 | 22 28 29 | 7 | 73 73 70 |
3 | 30 39 | 8 | 81 |
4 | 47 | 9 | 91 |
Đồng Nai - 09/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
470 7630 | 7991 4881 0551 | 9622 | 1973 3873 | 6165 6615 | 5516 | 2247 | 6328 1768 | 59 8529 3459 2739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 14 |
200N | 226 |
400N | 6259 8253 1644 |
1TR | 0321 |
3TR | 86558 11884 45615 06759 72106 01177 10974 |
10TR | 66423 25015 |
15TR | 50566 |
30TR | 26242 |
2TỶ | 159855 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/10/19
0 | 06 | 5 | 55 58 59 59 53 |
1 | 15 15 14 | 6 | 66 |
2 | 23 21 26 | 7 | 77 74 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 42 44 | 9 |
Cần Thơ - 09/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0321 | 6242 | 8253 6423 | 14 1644 1884 0974 | 5615 5015 9855 | 226 2106 0566 | 1177 | 6558 | 6259 6759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 46 |
200N | 005 |
400N | 8247 6753 4762 |
1TR | 9351 |
3TR | 63173 35627 51515 49484 79232 36022 61338 |
10TR | 73437 22210 |
15TR | 71991 |
30TR | 39097 |
2TỶ | 907971 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 09/10/19
0 | 05 | 5 | 51 53 |
1 | 10 15 | 6 | 62 |
2 | 27 22 | 7 | 71 73 |
3 | 37 32 38 | 8 | 84 |
4 | 47 46 | 9 | 97 91 |
Sóc Trăng - 09/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2210 | 9351 1991 7971 | 4762 9232 6022 | 6753 3173 | 9484 | 005 1515 | 46 | 8247 5627 3437 9097 | 1338 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 35 |
200N | 723 |
400N | 9980 2139 7104 |
1TR | 4047 |
3TR | 61730 60616 18797 93244 88488 70402 17486 |
10TR | 71524 82237 |
15TR | 20556 |
30TR | 70747 |
2TỶ | 871526 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 09/10/19
0 | 02 04 | 5 | 56 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 26 24 23 | 7 | |
3 | 37 30 39 35 | 8 | 88 86 80 |
4 | 47 44 47 | 9 | 97 |
Đà Nẵng - 09/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9980 1730 | 0402 | 723 | 7104 3244 1524 | 35 | 0616 7486 0556 1526 | 4047 8797 2237 0747 | 8488 | 2139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 56 |
200N | 499 |
400N | 6487 6701 8833 |
1TR | 4027 |
3TR | 40394 73767 41857 75638 20994 14956 83504 |
10TR | 16976 22159 |
15TR | 18927 |
30TR | 95725 |
2TỶ | 814222 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 09/10/19
0 | 04 01 | 5 | 59 57 56 56 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 22 25 27 27 | 7 | 76 |
3 | 38 33 | 8 | 87 |
4 | 9 | 94 94 99 |
Khánh Hòa - 09/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6701 | 4222 | 8833 | 0394 0994 3504 | 5725 | 56 4956 6976 | 6487 4027 3767 1857 8927 | 5638 | 499 2159 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100