KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/10/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1VB-5VB-8VB 77901 |
G.Nhất | 30229 |
G.Nhì | 89226 79477 |
G.Ba | 29863 61937 99393 88735 22156 52131 |
G.Tư | 8197 2511 8454 3469 |
G.Năm | 7968 1389 7005 9250 4589 2482 |
G.Sáu | 245 938 274 |
G.Bảy | 21 48 18 68 |
Quảng Ninh - 08/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9250 | 2131 2511 21 7901 | 2482 | 9863 9393 | 8454 274 | 8735 7005 245 | 9226 2156 | 9477 1937 8197 | 7968 938 48 18 68 | 0229 3469 1389 4589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K41T10 |
100N | 47 |
200N | 713 |
400N | 2940 8503 6411 |
1TR | 4210 |
3TR | 68158 34124 50144 30250 74130 06221 83420 |
10TR | 91961 28910 |
15TR | 49103 |
30TR | 41330 |
2TỶ | 664305 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 08/10/19
0 | 05 03 03 | 5 | 58 50 |
1 | 10 10 11 13 | 6 | 61 |
2 | 24 21 20 | 7 | |
3 | 30 30 | 8 | |
4 | 44 40 47 | 9 |
Bến Tre - 08/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2940 4210 0250 4130 3420 8910 1330 | 6411 6221 1961 | 713 8503 9103 | 4124 0144 | 4305 | 47 | 8158 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10B |
100N | 30 |
200N | 521 |
400N | 1606 5798 3113 |
1TR | 5933 |
3TR | 49375 11187 37541 19609 22512 85699 63725 |
10TR | 80967 69459 |
15TR | 44503 |
30TR | 12924 |
2TỶ | 636417 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 08/10/19
0 | 03 09 06 | 5 | 59 |
1 | 17 12 13 | 6 | 67 |
2 | 24 25 21 | 7 | 75 |
3 | 33 30 | 8 | 87 |
4 | 41 | 9 | 99 98 |
Vũng Tàu - 08/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 521 7541 | 2512 | 3113 5933 4503 | 2924 | 9375 3725 | 1606 | 1187 0967 6417 | 5798 | 9609 5699 9459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10K2 |
100N | 58 |
200N | 726 |
400N | 4898 7410 3725 |
1TR | 4787 |
3TR | 67418 20115 38337 83393 89945 54446 67424 |
10TR | 75633 03792 |
15TR | 65265 |
30TR | 78687 |
2TỶ | 641647 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 08/10/19
0 | 5 | 58 | |
1 | 18 15 10 | 6 | 65 |
2 | 24 25 26 | 7 | |
3 | 33 37 | 8 | 87 87 |
4 | 47 45 46 | 9 | 92 93 98 |
Bạc Liêu - 08/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7410 | 3792 | 3393 5633 | 7424 | 3725 0115 9945 5265 | 726 4446 | 4787 8337 8687 1647 | 58 4898 7418 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 56 |
200N | 264 |
400N | 3534 4175 3894 |
1TR | 7810 |
3TR | 25194 92228 13894 58776 83215 64662 77540 |
10TR | 70380 23902 |
15TR | 11567 |
30TR | 07544 |
2TỶ | 496472 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 08/10/19
0 | 02 | 5 | 56 |
1 | 15 10 | 6 | 67 62 64 |
2 | 28 | 7 | 72 76 75 |
3 | 34 | 8 | 80 |
4 | 44 40 | 9 | 94 94 94 |
Đắk Lắk - 08/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7810 7540 0380 | 4662 3902 6472 | 264 3534 3894 5194 3894 7544 | 4175 3215 | 56 8776 | 1567 | 2228 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 21 |
200N | 908 |
400N | 7849 0931 3511 |
1TR | 6655 |
3TR | 75108 96893 32657 36417 12678 56961 05553 |
10TR | 04600 62689 |
15TR | 21340 |
30TR | 84583 |
2TỶ | 163598 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 08/10/19
0 | 00 08 08 | 5 | 57 53 55 |
1 | 17 11 | 6 | 61 |
2 | 21 | 7 | 78 |
3 | 31 | 8 | 83 89 |
4 | 40 49 | 9 | 98 93 |
Quảng Nam - 08/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4600 1340 | 21 0931 3511 6961 | 6893 5553 4583 | 6655 | 2657 6417 | 908 5108 2678 3598 | 7849 2689 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100