KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 07/10/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 6VA-14VA-13VA 94200 |
G.Nhất | 05557 |
G.Nhì | 44803 71106 |
G.Ba | 88535 78799 20943 70764 28614 39888 |
G.Tư | 5893 3865 1217 1589 |
G.Năm | 8116 2975 2164 0247 2280 0295 |
G.Sáu | 647 383 829 |
G.Bảy | 54 24 74 85 |
Hà Nội - 07/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2280 4200 | 4803 0943 5893 383 | 0764 8614 2164 54 24 74 | 8535 3865 2975 0295 85 | 1106 8116 | 5557 1217 0247 647 | 9888 | 8799 1589 829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10B2 |
100N | 09 |
200N | 053 |
400N | 8574 1729 2917 |
1TR | 3705 |
3TR | 10358 35718 10899 58178 88133 01554 24853 |
10TR | 23949 38662 |
15TR | 97859 |
30TR | 45711 |
2TỶ | 026654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/10/19
0 | 05 09 | 5 | 54 59 58 54 53 53 |
1 | 11 18 17 | 6 | 62 |
2 | 29 | 7 | 78 74 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 99 |
TP. HCM - 07/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5711 | 8662 | 053 8133 4853 | 8574 1554 6654 | 3705 | 2917 | 0358 5718 8178 | 09 1729 0899 3949 7859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: F40 |
100N | 39 |
200N | 792 |
400N | 1883 0167 8695 |
1TR | 5932 |
3TR | 25895 70020 88612 20698 32439 41140 73615 |
10TR | 15090 12160 |
15TR | 81409 |
30TR | 13196 |
2TỶ | 533694 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 07/10/19
0 | 09 | 5 | |
1 | 12 15 | 6 | 60 67 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 39 32 39 | 8 | 83 |
4 | 40 | 9 | 94 96 90 95 98 95 92 |
Đồng Tháp - 07/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0020 1140 5090 2160 | 792 5932 8612 | 1883 | 3694 | 8695 5895 3615 | 3196 | 0167 | 0698 | 39 2439 1409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T10K1 |
100N | 97 |
200N | 277 |
400N | 1552 5433 7078 |
1TR | 8254 |
3TR | 08224 51089 67694 39507 54740 59792 08831 |
10TR | 77214 21046 |
15TR | 05139 |
30TR | 88049 |
2TỶ | 126356 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 07/10/19
0 | 07 | 5 | 56 54 52 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 78 77 |
3 | 39 31 33 | 8 | 89 |
4 | 49 46 40 | 9 | 94 92 97 |
Cà Mau - 07/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4740 | 8831 | 1552 9792 | 5433 | 8254 8224 7694 7214 | 1046 6356 | 97 277 9507 | 7078 | 1089 5139 8049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 72 |
200N | 048 |
400N | 9129 4647 2769 |
1TR | 0498 |
3TR | 63127 57648 84599 76805 77246 14505 67113 |
10TR | 76611 15967 |
15TR | 14674 |
30TR | 86997 |
2TỶ | 020753 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 07/10/19
0 | 05 05 | 5 | 53 |
1 | 11 13 | 6 | 67 69 |
2 | 27 29 | 7 | 74 72 |
3 | 8 | ||
4 | 48 46 47 48 | 9 | 97 99 98 |
Thừa T. Huế - 07/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6611 | 72 | 7113 0753 | 4674 | 6805 4505 | 7246 | 4647 3127 5967 6997 | 048 0498 7648 | 9129 2769 4599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 57 |
200N | 791 |
400N | 7252 7846 4164 |
1TR | 5244 |
3TR | 92379 40618 86135 28442 90570 72626 36901 |
10TR | 29253 62481 |
15TR | 57933 |
30TR | 22985 |
2TỶ | 428204 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 07/10/19
0 | 04 01 | 5 | 53 52 57 |
1 | 18 | 6 | 64 |
2 | 26 | 7 | 79 70 |
3 | 33 35 | 8 | 85 81 |
4 | 42 44 46 | 9 | 91 |
Phú Yên - 07/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0570 | 791 6901 2481 | 7252 8442 | 9253 7933 | 4164 5244 8204 | 6135 2985 | 7846 2626 | 57 | 0618 | 2379 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100