KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/11/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 11322 |
G.Nhất | 41200 |
G.Nhì | 89930 62354 |
G.Ba | 23829 72987 72366 36137 83317 52472 |
G.Tư | 6622 8458 5290 2341 |
G.Năm | 9063 1403 4702 3781 2775 3876 |
G.Sáu | 175 078 017 |
G.Bảy | 19 72 87 14 |
Hà Nội - 09/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1200 9930 5290 | 2341 3781 | 2472 6622 4702 72 1322 | 9063 1403 | 2354 14 | 2775 175 | 2366 3876 | 2987 6137 3317 017 87 | 8458 078 | 3829 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11B2 |
100N | 28 |
200N | 345 |
400N | 2161 2809 9390 |
1TR | 3576 |
3TR | 65874 43613 67007 37233 49514 34929 43027 |
10TR | 72922 36587 |
15TR | 50294 |
30TR | 77352 |
2TỶ | 800661 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/11/15
0 | 07 09 | 5 | 52 |
1 | 13 14 | 6 | 61 61 |
2 | 22 29 27 28 | 7 | 74 76 |
3 | 33 | 8 | 87 |
4 | 45 | 9 | 94 90 |
TP. HCM - 09/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9390 | 2161 0661 | 2922 7352 | 3613 7233 | 5874 9514 0294 | 345 | 3576 | 7007 3027 6587 | 28 | 2809 4929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: A46 |
100N | 65 |
200N | 625 |
400N | 3178 3068 9534 |
1TR | 5509 |
3TR | 95497 41411 62298 23395 17912 98194 54308 |
10TR | 00889 33050 |
15TR | 12542 |
30TR | 93835 |
2TỶ | 156111 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 09/11/15
0 | 08 09 | 5 | 50 |
1 | 11 11 12 | 6 | 68 65 |
2 | 25 | 7 | 78 |
3 | 35 34 | 8 | 89 |
4 | 42 | 9 | 97 98 95 94 |
Đồng Tháp - 09/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3050 | 1411 6111 | 7912 2542 | 9534 8194 | 65 625 3395 3835 | 5497 | 3178 3068 2298 4308 | 5509 0889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T11K2 |
100N | 76 |
200N | 155 |
400N | 8622 5834 5453 |
1TR | 4591 |
3TR | 51483 45021 72766 94836 14978 41367 88018 |
10TR | 23189 51361 |
15TR | 02519 |
30TR | 78864 |
2TỶ | 760291 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 09/11/15
0 | 5 | 53 55 | |
1 | 19 18 | 6 | 64 61 66 67 |
2 | 21 22 | 7 | 78 76 |
3 | 36 34 | 8 | 89 83 |
4 | 9 | 91 91 |
Cà Mau - 09/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4591 5021 1361 0291 | 8622 | 5453 1483 | 5834 8864 | 155 | 76 2766 4836 | 1367 | 4978 8018 | 3189 2519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 79 |
200N | 810 |
400N | 8378 8332 1613 |
1TR | 6534 |
3TR | 44541 40913 36635 52455 71284 50528 39190 |
10TR | 06202 72702 |
15TR | 53962 |
30TR | 52225 |
2TỶ | 133548 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/11/15
0 | 02 02 | 5 | 55 |
1 | 13 13 10 | 6 | 62 |
2 | 25 28 | 7 | 78 79 |
3 | 35 34 32 | 8 | 84 |
4 | 48 41 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 09/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
810 9190 | 4541 | 8332 6202 2702 3962 | 1613 0913 | 6534 1284 | 6635 2455 2225 | 8378 0528 3548 | 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 84 |
200N | 712 |
400N | 4548 3886 2886 |
1TR | 5688 |
3TR | 36445 71602 65711 36120 16288 97118 59761 |
10TR | 54729 38017 |
15TR | 15595 |
30TR | 79362 |
2TỶ | 548936 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 09/11/15
0 | 02 | 5 | |
1 | 17 11 18 12 | 6 | 62 61 |
2 | 29 20 | 7 | |
3 | 36 | 8 | 88 88 86 86 84 |
4 | 45 48 | 9 | 95 |
Phú Yên - 09/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6120 | 5711 9761 | 712 1602 9362 | 84 | 6445 5595 | 3886 2886 8936 | 8017 | 4548 5688 6288 7118 | 4729 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100