KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/11/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 96056 |
G.Nhất | 69521 |
G.Nhì | 78551 09384 |
G.Ba | 70899 87533 64504 70447 43762 38841 |
G.Tư | 5945 3105 6562 6116 |
G.Năm | 1594 4017 2665 4009 0412 7602 |
G.Sáu | 490 122 573 |
G.Bảy | 95 61 77 18 |
Bắc Ninh - 11/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
490 | 9521 8551 8841 61 | 3762 6562 0412 7602 122 | 7533 573 | 9384 4504 1594 | 5945 3105 2665 95 | 6116 6056 | 0447 4017 77 | 18 | 0899 4009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K2 |
100N | 40 |
200N | 383 |
400N | 2333 1980 9787 |
1TR | 9906 |
3TR | 49521 76253 10914 68391 36197 41581 24121 |
10TR | 59490 22403 |
15TR | 30243 |
30TR | 64980 |
2TỶ | 354056 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 11/11/15
0 | 03 06 | 5 | 56 53 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 21 21 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 80 81 80 87 83 |
4 | 43 40 | 9 | 90 91 97 |
Đồng Nai - 11/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 1980 9490 4980 | 9521 8391 1581 4121 | 383 2333 6253 2403 0243 | 0914 | 9906 4056 | 9787 6197 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 83 |
200N | 893 |
400N | 4997 3107 6060 |
1TR | 7960 |
3TR | 86419 15292 71928 43480 32955 75452 26581 |
10TR | 45429 59767 |
15TR | 97758 |
30TR | 27023 |
2TỶ | 336368 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/11/15
0 | 07 | 5 | 58 55 52 |
1 | 19 | 6 | 68 67 60 60 |
2 | 23 29 28 | 7 | |
3 | 8 | 80 81 83 | |
4 | 9 | 92 97 93 |
Cần Thơ - 11/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6060 7960 3480 | 6581 | 5292 5452 | 83 893 7023 | 2955 | 4997 3107 9767 | 1928 7758 6368 | 6419 5429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 96 |
200N | 052 |
400N | 2515 0354 9098 |
1TR | 4477 |
3TR | 87764 83393 02802 96929 40023 95898 07303 |
10TR | 03194 88886 |
15TR | 10532 |
30TR | 18926 |
2TỶ | 195924 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/11/15
0 | 02 03 | 5 | 54 52 |
1 | 15 | 6 | 64 |
2 | 24 26 29 23 | 7 | 77 |
3 | 32 | 8 | 86 |
4 | 9 | 94 93 98 98 96 |
Sóc Trăng - 11/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
052 2802 0532 | 3393 0023 7303 | 0354 7764 3194 5924 | 2515 | 96 8886 8926 | 4477 | 9098 5898 | 6929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 295 |
400N | 9848 5731 6382 |
1TR | 8793 |
3TR | 10748 68899 65268 83724 85389 10324 08077 |
10TR | 64711 87092 |
15TR | 68041 |
30TR | 10528 |
2TỶ | 840691 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 11/11/15
0 | 5 | ||
1 | 11 | 6 | 68 |
2 | 28 24 24 | 7 | 77 |
3 | 31 | 8 | 89 82 |
4 | 41 48 48 | 9 | 91 92 99 93 95 96 |
Đà Nẵng - 11/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5731 4711 8041 0691 | 6382 7092 | 8793 | 3724 0324 | 295 | 96 | 8077 | 9848 0748 5268 0528 | 8899 5389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 14 |
200N | 972 |
400N | 1555 0966 6663 |
1TR | 5867 |
3TR | 12476 07187 43957 75002 46663 19375 32969 |
10TR | 61634 90764 |
15TR | 75401 |
30TR | 95840 |
2TỶ | 502189 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 11/11/15
0 | 01 02 | 5 | 57 55 |
1 | 14 | 6 | 64 63 69 67 66 63 |
2 | 7 | 76 75 72 | |
3 | 34 | 8 | 89 87 |
4 | 40 | 9 |
Khánh Hòa - 11/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5840 | 5401 | 972 5002 | 6663 6663 | 14 1634 0764 | 1555 9375 | 0966 2476 | 5867 7187 3957 | 2969 2189 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100