KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/11/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13137 |
G.Nhất | 65951 |
G.Nhì | 09225 02669 |
G.Ba | 07051 08487 37486 43823 09484 28131 |
G.Tư | 6553 6506 7926 6298 |
G.Năm | 2998 4469 5345 5451 7410 4845 |
G.Sáu | 754 483 081 |
G.Bảy | 71 56 95 35 |
Quảng Ninh - 10/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7410 | 5951 7051 8131 5451 081 71 | 3823 6553 483 | 9484 754 | 9225 5345 4845 95 35 | 7486 6506 7926 56 | 8487 3137 | 6298 2998 | 2669 4469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K45T11 |
100N | 01 |
200N | 199 |
400N | 1396 2253 3146 |
1TR | 5735 |
3TR | 49896 62598 04422 91620 65184 38297 79547 |
10TR | 40929 75326 |
15TR | 67506 |
30TR | 07389 |
2TỶ | 008248 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 10/11/15
0 | 06 01 | 5 | 53 |
1 | 6 | ||
2 | 29 26 22 20 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 89 84 |
4 | 48 47 46 | 9 | 96 98 97 96 99 |
Bến Tre - 10/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1620 | 01 | 4422 | 2253 | 5184 | 5735 | 1396 3146 9896 5326 7506 | 8297 9547 | 2598 8248 | 199 0929 7389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11B |
100N | 71 |
200N | 073 |
400N | 8318 7132 5567 |
1TR | 0970 |
3TR | 58905 65724 57287 16590 28975 82185 12948 |
10TR | 03739 31208 |
15TR | 95299 |
30TR | 89038 |
2TỶ | 935985 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 10/11/15
0 | 08 05 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 67 |
2 | 24 | 7 | 75 70 73 71 |
3 | 38 39 32 | 8 | 85 87 85 |
4 | 48 | 9 | 99 90 |
Vũng Tàu - 10/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0970 6590 | 71 | 7132 | 073 | 5724 | 8905 8975 2185 5985 | 5567 7287 | 8318 2948 1208 9038 | 3739 5299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T11K2 |
100N | 24 |
200N | 144 |
400N | 1751 4939 5855 |
1TR | 9094 |
3TR | 17382 10368 10645 74792 96847 48931 61191 |
10TR | 92394 76669 |
15TR | 61692 |
30TR | 71984 |
2TỶ | 875158 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 10/11/15
0 | 5 | 58 51 55 | |
1 | 6 | 69 68 | |
2 | 24 | 7 | |
3 | 31 39 | 8 | 84 82 |
4 | 45 47 44 | 9 | 92 94 92 91 94 |
Bạc Liêu - 10/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1751 8931 1191 | 7382 4792 1692 | 24 144 9094 2394 1984 | 5855 0645 | 6847 | 0368 5158 | 4939 6669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 12 |
200N | 660 |
400N | 9282 9392 6507 |
1TR | 4061 |
3TR | 67644 18765 32493 26715 68335 81001 90080 |
10TR | 42993 37294 |
15TR | 37168 |
30TR | 72837 |
2TỶ | 548075 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 10/11/15
0 | 01 07 | 5 | |
1 | 15 12 | 6 | 68 65 61 60 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 37 35 | 8 | 80 82 |
4 | 44 | 9 | 93 94 93 92 |
Đắk Lắk - 10/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
660 0080 | 4061 1001 | 12 9282 9392 | 2493 2993 | 7644 7294 | 8765 6715 8335 8075 | 6507 2837 | 7168 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 47 |
200N | 518 |
400N | 3835 0139 1809 |
1TR | 6806 |
3TR | 21342 28868 93028 46062 31813 20719 74207 |
10TR | 05796 27862 |
15TR | 65171 |
30TR | 97460 |
2TỶ | 339726 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 10/11/15
0 | 07 06 09 | 5 | |
1 | 13 19 18 | 6 | 60 62 68 62 |
2 | 26 28 | 7 | 71 |
3 | 35 39 | 8 | |
4 | 42 47 | 9 | 96 |
Quảng Nam - 10/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7460 | 5171 | 1342 6062 7862 | 1813 | 3835 | 6806 5796 9726 | 47 4207 | 518 8868 3028 | 0139 1809 0719 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100