In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/04/2014

Còn 07:04:49 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB
74674
G.Nhất
74336
G.Nhì
13545
44204
G.Ba
16631
91979
44409
05703
38261
33098
G.Tư
2419
7440
1955
9079
G.Năm
2489
1839
0952
2329
8610
5929
G.Sáu
487
579
220
G.Bảy
54
29
34
55

Hà Nội - 10/04/14

0123456789
7440
8610
220
6631
8261
0952
5703
4204
54
34
4674
3545
1955
55
4336
487
3098
1979
4409
2419
9079
2489
1839
2329
5929
579
29
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 4K2
100N
69
200N
970
400N
6097
4042
9901
1TR
2069
3TR
26148
48331
26424
97644
85133
33684
02870
10TR
34621
58531
15TR
31189
30TR
37902
2TỶ
302848

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/04/14

002 01 5
1669 69
221 24 770 70
331 31 33 889 84
448 48 44 42 997

Tây Ninh - 10/04/14

0123456789
970
2870
9901
8331
4621
8531
4042
7902
5133
6424
7644
3684
6097
6148
2848
69
2069
1189
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG4K2
100N
81
200N
459
400N
7244
4973
7973
1TR
4362
3TR
52175
46588
68490
26260
12608
27313
58563
10TR
16144
61119
15TR
56408
30TR
70086
2TỶ
676770

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 10/04/14

008 08 559
119 13 660 63 62
2770 75 73 73
3886 88 81
444 44 990

An Giang - 10/04/14

0123456789
8490
6260
6770
81
4362
4973
7973
7313
8563
7244
6144
2175
0086
6588
2608
6408
459
1119
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 4K2
100N
45
200N
735
400N
8840
2877
9613
1TR
8913
3TR
68475
15923
21766
35979
43754
68590
65078
10TR
30272
27090
15TR
39462
30TR
41061
2TỶ
948173

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/04/14

0554
113 13 661 62 66
223 773 72 75 79 78 77
335 8
440 45 990 90

Bình Thuận - 10/04/14

0123456789
8840
8590
7090
1061
0272
9462
9613
8913
5923
8173
3754
45
735
8475
1766
2877
5078
5979
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé: BDI
100N
38
200N
012
400N
8939
5256
2475
1TR
6555
3TR
83404
14218
76066
66317
38397
97861
59531
10TR
82813
70287
15TR
75436
30TR
20048
2TỶ
512423

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 10/04/14

004 555 56
113 18 17 12 666 61
223 775
336 31 39 38 887
448 997

Bình Định - 10/04/14

0123456789
7861
9531
012
2813
2423
3404
2475
6555
5256
6066
5436
6317
8397
0287
38
4218
0048
8939
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé: QB
100N
17
200N
982
400N
6554
8103
5116
1TR
3379
3TR
29122
03123
40870
99776
91533
32205
41299
10TR
03042
67564
15TR
24917
30TR
96307
2TỶ
326309

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/04/14

009 07 05 03 554
117 16 17 664
222 23 770 76 79
333 882
442 999

Quảng Bình - 10/04/14

0123456789
0870
982
9122
3042
8103
3123
1533
6554
7564
2205
5116
9776
17
4917
6307
3379
1299
6309
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé: QT
100N
67
200N
524
400N
4090
0037
6629
1TR
2841
3TR
72258
40693
26381
99401
05501
44324
64633
10TR
45255
66597
15TR
73558
30TR
48150
2TỶ
575516

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/04/14

001 01 550 58 55 58
116 667
224 29 24 7
333 37 881
441 997 93 90

Quảng Trị - 10/04/14

0123456789
4090
8150
2841
6381
9401
5501
0693
4633
524
4324
5255
5516
67
0037
6597
2258
3558
6629

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL