KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/05/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 12-3-13-6-4-9RH 97996 |
G.Nhất | 66184 |
G.Nhì | 81579 19025 |
G.Ba | 25267 82002 34364 80746 09850 02979 |
G.Tư | 5509 2451 3535 0484 |
G.Năm | 9156 1859 0249 6927 7902 2659 |
G.Sáu | 556 891 491 |
G.Bảy | 05 43 19 84 |
Bắc Ninh - 10/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9850 | 2451 891 491 | 2002 7902 | 43 | 6184 4364 0484 84 | 9025 3535 05 | 0746 9156 556 7996 | 5267 6927 | 1579 2979 5509 1859 0249 2659 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 5K2 |
100N | 13 |
200N | 419 |
400N | 7213 8571 9616 |
1TR | 9629 |
3TR | 28228 96325 77205 05621 90607 02956 21886 |
10TR | 49204 92316 |
15TR | 91866 |
30TR | 35001 |
2TỶ | 005021 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 10/05/23
0 | 01 04 05 07 | 5 | 56 |
1 | 16 13 16 19 13 | 6 | 66 |
2 | 21 28 25 21 29 | 7 | 71 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 9 |
Đồng Nai - 10/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8571 5621 5001 5021 | 13 7213 | 9204 | 6325 7205 | 9616 2956 1886 2316 1866 | 0607 | 8228 | 419 9629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 47 |
200N | 001 |
400N | 7808 2201 5746 |
1TR | 7713 |
3TR | 70686 17294 08140 73338 17639 98994 06013 |
10TR | 57732 62308 |
15TR | 71276 |
30TR | 57715 |
2TỶ | 128993 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/05/23
0 | 08 08 01 01 | 5 | |
1 | 15 13 13 | 6 | |
2 | 7 | 76 | |
3 | 32 38 39 | 8 | 86 |
4 | 40 46 47 | 9 | 93 94 94 |
Cần Thơ - 10/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8140 | 001 2201 | 7732 | 7713 6013 8993 | 7294 8994 | 7715 | 5746 0686 1276 | 47 | 7808 3338 2308 | 7639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 44 |
200N | 290 |
400N | 7340 4538 9469 |
1TR | 7611 |
3TR | 85622 93560 58810 17744 20087 03472 30674 |
10TR | 71183 54497 |
15TR | 69168 |
30TR | 23768 |
2TỶ | 383219 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 10/05/23
0 | 5 | ||
1 | 19 10 11 | 6 | 68 68 60 69 |
2 | 22 | 7 | 72 74 |
3 | 38 | 8 | 83 87 |
4 | 44 40 44 | 9 | 97 90 |
Sóc Trăng - 10/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
290 7340 3560 8810 | 7611 | 5622 3472 | 1183 | 44 7744 0674 | 0087 4497 | 4538 9168 3768 | 9469 3219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 33 |
200N | 186 |
400N | 9719 4070 6783 |
1TR | 1218 |
3TR | 15814 73135 14208 28850 97986 05561 96818 |
10TR | 54469 57616 |
15TR | 91000 |
30TR | 62574 |
2TỶ | 997962 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 10/05/23
0 | 00 08 | 5 | 50 |
1 | 16 14 18 18 19 | 6 | 62 69 61 |
2 | 7 | 74 70 | |
3 | 35 33 | 8 | 86 83 86 |
4 | 9 |
Đà Nẵng - 10/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4070 8850 1000 | 5561 | 7962 | 33 6783 | 5814 2574 | 3135 | 186 7986 7616 | 1218 4208 6818 | 9719 4469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 01 |
200N | 305 |
400N | 2163 2051 7675 |
1TR | 7453 |
3TR | 73451 16648 88612 21431 35981 05546 02643 |
10TR | 79155 09342 |
15TR | 23408 |
30TR | 26032 |
2TỶ | 312173 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 10/05/23
0 | 08 05 01 | 5 | 55 51 53 51 |
1 | 12 | 6 | 63 |
2 | 7 | 73 75 | |
3 | 32 31 | 8 | 81 |
4 | 42 48 46 43 | 9 |
Khánh Hòa - 10/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
01 2051 3451 1431 5981 | 8612 9342 6032 | 2163 7453 2643 2173 | 305 7675 9155 | 5546 | 6648 3408 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100