KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/06/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 06373 |
G.Nhất | 28161 |
G.Nhì | 82512 41041 |
G.Ba | 52937 31777 59683 35694 31371 09924 |
G.Tư | 4140 3063 3606 3203 |
G.Năm | 7833 0219 3792 0185 6361 5939 |
G.Sáu | 809 432 883 |
G.Bảy | 58 59 95 41 |
Hà Nội - 10/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4140 | 8161 1041 1371 6361 41 | 2512 3792 432 | 9683 3063 3203 7833 883 6373 | 5694 9924 | 0185 95 | 3606 | 2937 1777 | 58 | 0219 5939 809 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 6C2 |
100N | 67 |
200N | 841 |
400N | 5190 2921 9013 |
1TR | 9327 |
3TR | 73186 35222 56005 77549 10833 28172 33182 |
10TR | 19316 98471 |
15TR | 91547 |
30TR | 32890 |
2TỶ | 487726 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/06/13
0 | 05 | 5 | |
1 | 16 13 | 6 | 67 |
2 | 26 22 27 21 | 7 | 71 72 |
3 | 33 | 8 | 86 82 |
4 | 47 49 41 | 9 | 90 90 |
TP. HCM - 10/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5190 2890 | 841 2921 8471 | 5222 8172 3182 | 9013 0833 | 6005 | 3186 9316 7726 | 67 9327 1547 | 7549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: M24 |
100N | 20 |
200N | 846 |
400N | 0675 0966 4845 |
1TR | 2617 |
3TR | 33857 55662 20359 41006 51976 29619 97206 |
10TR | 17654 36698 |
15TR | 73662 |
30TR | 88099 |
2TỶ | 794954 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 10/06/13
0 | 06 06 | 5 | 54 54 57 59 |
1 | 19 17 | 6 | 62 62 66 |
2 | 20 | 7 | 76 75 |
3 | 8 | ||
4 | 45 46 | 9 | 99 98 |
Đồng Tháp - 10/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 | 5662 3662 | 7654 4954 | 0675 4845 | 846 0966 1006 1976 7206 | 2617 3857 | 6698 | 0359 9619 8099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T06K2 |
100N | 67 |
200N | 072 |
400N | 8067 1680 4286 |
1TR | 9280 |
3TR | 08003 51471 02974 34159 78929 85716 89421 |
10TR | 92233 01935 |
15TR | 38251 |
30TR | 70001 |
2TỶ | 476972 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 10/06/13
0 | 01 03 | 5 | 51 59 |
1 | 16 | 6 | 67 67 |
2 | 29 21 | 7 | 72 71 74 72 |
3 | 33 35 | 8 | 80 80 86 |
4 | 9 |
Cà Mau - 10/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1680 9280 | 1471 9421 8251 0001 | 072 6972 | 8003 2233 | 2974 | 1935 | 4286 5716 | 67 8067 | 4159 8929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 15 |
200N | 221 |
400N | 1518 0086 7838 |
1TR | 0732 |
3TR | 16933 14395 96909 94895 80668 43294 58204 |
10TR | 32091 02018 |
15TR | 99987 |
30TR | 22044 |
2TỶ | 300976 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/06/13
0 | 09 04 | 5 | |
1 | 18 18 15 | 6 | 68 |
2 | 21 | 7 | 76 |
3 | 33 32 38 | 8 | 87 86 |
4 | 44 | 9 | 91 95 95 94 |
Thừa T. Huế - 10/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
221 2091 | 0732 | 6933 | 3294 8204 2044 | 15 4395 4895 | 0086 0976 | 9987 | 1518 7838 0668 2018 | 6909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 89 |
200N | 319 |
400N | 3988 3877 7029 |
1TR | 7792 |
3TR | 55222 17038 91426 17410 20962 53366 16728 |
10TR | 59839 50207 |
15TR | 01156 |
30TR | 99089 |
2TỶ | 068825 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 10/06/13
0 | 07 | 5 | 56 |
1 | 10 19 | 6 | 62 66 |
2 | 25 22 26 28 29 | 7 | 77 |
3 | 39 38 | 8 | 89 88 89 |
4 | 9 | 92 |
Phú Yên - 10/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7410 | 7792 5222 0962 | 8825 | 1426 3366 1156 | 3877 0207 | 3988 7038 6728 | 89 319 7029 9839 9089 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100