KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/12/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 87258 |
G.Nhất | 17517 |
G.Nhì | 39617 77670 |
G.Ba | 33193 89158 30543 44005 12792 94379 |
G.Tư | 4902 6327 5948 9794 |
G.Năm | 2127 3212 9023 5105 2563 5774 |
G.Sáu | 391 436 286 |
G.Bảy | 88 36 31 15 |
Hà Nội - 10/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7670 | 391 31 | 2792 4902 3212 | 3193 0543 9023 2563 | 9794 5774 | 4005 5105 15 | 436 286 36 | 7517 9617 6327 2127 | 9158 5948 88 7258 | 4379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12C2 |
100N | 36 |
200N | 584 |
400N | 4993 2678 1634 |
1TR | 2322 |
3TR | 91850 49402 25748 20126 80266 40938 29740 |
10TR | 99664 11956 |
15TR | 71263 |
30TR | 37518 |
2TỶ | 872972 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/12/12
0 | 02 | 5 | 56 50 |
1 | 18 | 6 | 63 64 66 |
2 | 26 22 | 7 | 72 78 |
3 | 38 34 36 | 8 | 84 |
4 | 48 40 | 9 | 93 |
TP. HCM - 10/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1850 9740 | 2322 9402 2972 | 4993 1263 | 584 1634 9664 | 36 0126 0266 1956 | 2678 5748 0938 7518 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: K50 |
100N | 53 |
200N | 338 |
400N | 2607 6529 8175 |
1TR | 0027 |
3TR | 28385 71299 98067 08015 09031 40922 48929 |
10TR | 32426 49593 |
15TR | 59568 |
30TR | 94597 |
2TỶ | 961894 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 10/12/12
0 | 07 | 5 | 53 |
1 | 15 | 6 | 68 67 |
2 | 26 22 29 27 29 | 7 | 75 |
3 | 31 38 | 8 | 85 |
4 | 9 | 94 97 93 99 |
Đồng Tháp - 10/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9031 | 0922 | 53 9593 | 1894 | 8175 8385 8015 | 2426 | 2607 0027 8067 4597 | 338 9568 | 6529 1299 8929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T12K2 |
100N | 00 |
200N | 800 |
400N | 4102 4935 5189 |
1TR | 8063 |
3TR | 71653 33454 99363 82767 04853 29380 19269 |
10TR | 33107 63895 |
15TR | 43478 |
30TR | 36929 |
2TỶ | 650997 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 10/12/12
0 | 07 02 00 00 | 5 | 53 54 53 |
1 | 6 | 63 67 69 63 | |
2 | 29 | 7 | 78 |
3 | 35 | 8 | 80 89 |
4 | 9 | 97 95 |
Cà Mau - 10/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 800 9380 | 4102 | 8063 1653 9363 4853 | 3454 | 4935 3895 | 2767 3107 0997 | 3478 | 5189 9269 6929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 00 |
200N | 289 |
400N | 6889 5753 5949 |
1TR | 8782 |
3TR | 66890 36283 50016 76241 25062 01176 33300 |
10TR | 01450 75535 |
15TR | 86621 |
30TR | 62425 |
2TỶ | 89122 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/12/12
0 | 00 00 | 5 | 50 53 |
1 | 16 | 6 | 62 |
2 | 22 25 21 | 7 | 76 |
3 | 35 | 8 | 83 82 89 89 |
4 | 41 49 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 10/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 6890 3300 1450 | 6241 6621 | 8782 5062 9122 | 5753 6283 | 5535 2425 | 0016 1176 | 289 6889 5949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 39 |
200N | 207 |
400N | 1651 7555 4768 |
1TR | 7201 |
3TR | 46387 85302 43670 10161 74543 57913 61536 |
10TR | 83065 45267 |
15TR | 49595 |
30TR | 29935 |
2TỶ | 55263 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 10/12/12
0 | 02 01 07 | 5 | 51 55 |
1 | 13 | 6 | 63 65 67 61 68 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 35 36 39 | 8 | 87 |
4 | 43 | 9 | 95 |
Phú Yên - 10/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3670 | 1651 7201 0161 | 5302 | 4543 7913 5263 | 7555 3065 9595 9935 | 1536 | 207 6387 5267 | 4768 | 39 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100