KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/01/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 5-8-15-11-6-10LY 04942 |
G.Nhất | 31511 |
G.Nhì | 96915 35210 |
G.Ba | 18352 34017 18642 36531 84392 83681 |
G.Tư | 3310 7880 2041 5685 |
G.Năm | 8549 1897 3789 6576 0560 7094 |
G.Sáu | 001 655 214 |
G.Bảy | 97 79 12 74 |
Bắc Ninh - 11/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5210 3310 7880 0560 | 1511 6531 3681 2041 001 | 8352 8642 4392 12 4942 | 7094 214 74 | 6915 5685 655 | 6576 | 4017 1897 97 | 8549 3789 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K2 |
100N | 29 |
200N | 909 |
400N | 2864 0032 8396 |
1TR | 4912 |
3TR | 52168 61409 63564 83826 16376 78596 63021 |
10TR | 99636 37343 |
15TR | 56605 |
30TR | 70130 |
2TỶ | 553182 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 11/01/23
0 | 05 09 09 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 68 64 64 |
2 | 26 21 29 | 7 | 76 |
3 | 30 36 32 | 8 | 82 |
4 | 43 | 9 | 96 96 |
Đồng Nai - 11/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0130 | 3021 | 0032 4912 3182 | 7343 | 2864 3564 | 6605 | 8396 3826 6376 8596 9636 | 2168 | 29 909 1409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T1 |
100N | 22 |
200N | 282 |
400N | 3080 9205 5717 |
1TR | 6253 |
3TR | 40718 43431 76361 66430 21401 33022 60115 |
10TR | 63171 90951 |
15TR | 70858 |
30TR | 35704 |
2TỶ | 488615 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/01/23
0 | 04 01 05 | 5 | 58 51 53 |
1 | 15 18 15 17 | 6 | 61 |
2 | 22 22 | 7 | 71 |
3 | 31 30 | 8 | 80 82 |
4 | 9 |
Cần Thơ - 11/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3080 6430 | 3431 6361 1401 3171 0951 | 22 282 3022 | 6253 | 5704 | 9205 0115 8615 | 5717 | 0718 0858 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T1 |
100N | 22 |
200N | 645 |
400N | 1039 4733 4589 |
1TR | 1758 |
3TR | 34404 28623 57654 86322 85751 38103 06552 |
10TR | 78423 92282 |
15TR | 77006 |
30TR | 60167 |
2TỶ | 761195 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/01/23
0 | 06 04 03 | 5 | 54 51 52 58 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 23 23 22 22 | 7 | |
3 | 39 33 | 8 | 82 89 |
4 | 45 | 9 | 95 |
Sóc Trăng - 11/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5751 | 22 6322 6552 2282 | 4733 8623 8103 8423 | 4404 7654 | 645 1195 | 7006 | 0167 | 1758 | 1039 4589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 71 |
200N | 791 |
400N | 8016 5845 6641 |
1TR | 8333 |
3TR | 76266 58915 83942 30142 16296 42274 41019 |
10TR | 42910 06816 |
15TR | 41741 |
30TR | 77206 |
2TỶ | 386421 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 11/01/23
0 | 06 | 5 | |
1 | 10 16 15 19 16 | 6 | 66 |
2 | 21 | 7 | 74 71 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 41 42 42 45 41 | 9 | 96 91 |
Đà Nẵng - 11/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2910 | 71 791 6641 1741 6421 | 3942 0142 | 8333 | 2274 | 5845 8915 | 8016 6266 6296 6816 7206 | 1019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 25 |
200N | 178 |
400N | 0626 8847 9330 |
1TR | 5570 |
3TR | 10216 91181 71908 36811 40528 19562 40243 |
10TR | 07448 54334 |
15TR | 10749 |
30TR | 75155 |
2TỶ | 356096 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 11/01/23
0 | 08 | 5 | 55 |
1 | 16 11 | 6 | 62 |
2 | 28 26 25 | 7 | 70 78 |
3 | 34 30 | 8 | 81 |
4 | 49 48 43 47 | 9 | 96 |
Khánh Hòa - 11/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9330 5570 | 1181 6811 | 9562 | 0243 | 4334 | 25 5155 | 0626 0216 6096 | 8847 | 178 1908 0528 7448 | 0749 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100