KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/01/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 3-6-14-11-1-8KA 78014 |
G.Nhất | 16270 |
G.Nhì | 24159 26757 |
G.Ba | 49767 38438 02952 13127 61711 61184 |
G.Tư | 9459 2157 2326 3734 |
G.Năm | 4225 7765 2017 6211 9689 0717 |
G.Sáu | 747 254 703 |
G.Bảy | 91 86 30 15 |
Hà Nội - 09/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6270 30 | 1711 6211 91 | 2952 | 703 | 1184 3734 254 8014 | 4225 7765 15 | 2326 86 | 6757 9767 3127 2157 2017 0717 747 | 8438 | 4159 9459 9689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1B2 |
100N | 03 |
200N | 787 |
400N | 8026 5971 2521 |
1TR | 4066 |
3TR | 47653 09931 12722 05665 11810 22318 46883 |
10TR | 08815 71714 |
15TR | 64131 |
30TR | 71905 |
2TỶ | 830434 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/01/23
0 | 05 03 | 5 | 53 |
1 | 15 14 10 18 | 6 | 65 66 |
2 | 22 26 21 | 7 | 71 |
3 | 34 31 31 | 8 | 83 87 |
4 | 9 |
TP. HCM - 09/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1810 | 5971 2521 9931 4131 | 2722 | 03 7653 6883 | 1714 0434 | 5665 8815 1905 | 8026 4066 | 787 | 2318 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N02 |
100N | 06 |
200N | 554 |
400N | 2873 0838 0645 |
1TR | 7876 |
3TR | 42059 17872 79841 09259 18243 69356 79362 |
10TR | 75745 02835 |
15TR | 09874 |
30TR | 29371 |
2TỶ | 123923 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 09/01/23
0 | 06 | 5 | 59 59 56 54 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 23 | 7 | 71 74 72 76 73 |
3 | 35 38 | 8 | |
4 | 45 41 43 45 | 9 |
Đồng Tháp - 09/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9841 9371 | 7872 9362 | 2873 8243 3923 | 554 9874 | 0645 5745 2835 | 06 7876 9356 | 0838 | 2059 9259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T01K2 |
100N | 14 |
200N | 714 |
400N | 7191 6177 6937 |
1TR | 3061 |
3TR | 61721 40207 92328 21886 13442 47810 77614 |
10TR | 96605 08874 |
15TR | 96499 |
30TR | 37015 |
2TỶ | 257201 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 09/01/23
0 | 01 05 07 | 5 | |
1 | 15 10 14 14 14 | 6 | 61 |
2 | 21 28 | 7 | 74 77 |
3 | 37 | 8 | 86 |
4 | 42 | 9 | 99 91 |
Cà Mau - 09/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7810 | 7191 3061 1721 7201 | 3442 | 14 714 7614 8874 | 6605 7015 | 1886 | 6177 6937 0207 | 2328 | 6499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 10 |
200N | 425 |
400N | 1287 7259 7364 |
1TR | 5415 |
3TR | 77005 51915 05905 56625 45944 37729 84974 |
10TR | 36465 49957 |
15TR | 53620 |
30TR | 89748 |
2TỶ | 734886 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/01/23
0 | 05 05 | 5 | 57 59 |
1 | 15 15 10 | 6 | 65 64 |
2 | 20 25 29 25 | 7 | 74 |
3 | 8 | 86 87 | |
4 | 48 44 | 9 |
Thừa T. Huế - 09/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 3620 | 7364 5944 4974 | 425 5415 7005 1915 5905 6625 6465 | 4886 | 1287 9957 | 9748 | 7259 7729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 29 |
200N | 296 |
400N | 5290 6446 0447 |
1TR | 7789 |
3TR | 20975 47419 26729 80771 59868 29429 85661 |
10TR | 48691 97322 |
15TR | 44888 |
30TR | 63303 |
2TỶ | 959593 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 09/01/23
0 | 03 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 68 61 |
2 | 22 29 29 29 | 7 | 75 71 |
3 | 8 | 88 89 | |
4 | 46 47 | 9 | 93 91 90 96 |
Phú Yên - 09/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5290 | 0771 5661 8691 | 7322 | 3303 9593 | 0975 | 296 6446 | 0447 | 9868 4888 | 29 7789 7419 6729 9429 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100