KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/01/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11-2-10-5-1-13LV 60762 |
G.Nhất | 70413 |
G.Nhì | 94856 73874 |
G.Ba | 38562 54962 09294 88168 03998 21450 |
G.Tư | 8234 7644 3492 0818 |
G.Năm | 1114 2556 1891 8732 9010 4068 |
G.Sáu | 962 160 238 |
G.Bảy | 70 73 54 66 |
Hải Phòng - 13/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1450 9010 160 70 | 1891 | 8562 4962 3492 8732 962 0762 | 0413 73 | 3874 9294 8234 7644 1114 54 | 4856 2556 66 | 8168 3998 0818 4068 238 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 44VL02 |
100N | 22 |
200N | 814 |
400N | 9429 2796 0412 |
1TR | 1824 |
3TR | 55968 53846 67624 44994 33290 03800 13892 |
10TR | 59036 66767 |
15TR | 62239 |
30TR | 90592 |
2TỶ | 951703 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 13/01/23
0 | 03 00 | 5 | |
1 | 12 14 | 6 | 67 68 |
2 | 24 24 29 22 | 7 | |
3 | 39 36 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 92 94 90 92 96 |
Vĩnh Long - 13/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3290 3800 | 22 0412 3892 0592 | 1703 | 814 1824 7624 4994 | 2796 3846 9036 | 6767 | 5968 | 9429 2239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 01K02 |
100N | 58 |
200N | 184 |
400N | 3775 4556 8178 |
1TR | 1821 |
3TR | 38643 43910 14177 24681 69758 59053 73026 |
10TR | 79201 91384 |
15TR | 91674 |
30TR | 86987 |
2TỶ | 530836 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 13/01/23
0 | 01 | 5 | 58 53 56 58 |
1 | 10 | 6 | |
2 | 26 21 | 7 | 74 77 75 78 |
3 | 36 | 8 | 87 84 81 84 |
4 | 43 | 9 |
Bình Dương - 13/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3910 | 1821 4681 9201 | 8643 9053 | 184 1384 1674 | 3775 | 4556 3026 0836 | 4177 6987 | 58 8178 9758 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV02 |
100N | 03 |
200N | 205 |
400N | 4995 7015 3920 |
1TR | 1005 |
3TR | 10513 26297 74068 30005 14481 38077 19027 |
10TR | 17197 76926 |
15TR | 71145 |
30TR | 64554 |
2TỶ | 399953 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 13/01/23
0 | 05 05 05 03 | 5 | 53 54 |
1 | 13 15 | 6 | 68 |
2 | 26 27 20 | 7 | 77 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 45 | 9 | 97 97 95 |
Trà Vinh - 13/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3920 | 4481 | 03 0513 9953 | 4554 | 205 4995 7015 1005 0005 1145 | 6926 | 6297 8077 9027 7197 | 4068 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 78 |
200N | 844 |
400N | 4355 9581 3310 |
1TR | 4564 |
3TR | 07107 93372 56738 34759 09878 66159 26561 |
10TR | 64561 68016 |
15TR | 88002 |
30TR | 32943 |
2TỶ | 639263 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 13/01/23
0 | 02 07 | 5 | 59 59 55 |
1 | 16 10 | 6 | 63 61 61 64 |
2 | 7 | 72 78 78 | |
3 | 38 | 8 | 81 |
4 | 43 44 | 9 |
Gia Lai - 13/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3310 | 9581 6561 4561 | 3372 8002 | 2943 9263 | 844 4564 | 4355 | 8016 | 7107 | 78 6738 9878 | 4759 6159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 73 |
200N | 506 |
400N | 5570 4733 8675 |
1TR | 1705 |
3TR | 66575 86224 20557 57270 92575 59848 56535 |
10TR | 45871 59077 |
15TR | 96281 |
30TR | 52584 |
2TỶ | 640728 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 13/01/23
0 | 05 06 | 5 | 57 |
1 | 6 | ||
2 | 28 24 | 7 | 71 77 75 70 75 70 75 73 |
3 | 35 33 | 8 | 84 81 |
4 | 48 | 9 |
Ninh Thuận - 13/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5570 7270 | 5871 6281 | 73 4733 | 6224 2584 | 8675 1705 6575 2575 6535 | 506 | 0557 9077 | 9848 0728 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100