KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/05/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 13-12-2-4-9-7XG 27724 |
G.Nhất | 10916 |
G.Nhì | 79493 89431 |
G.Ba | 16815 42536 74280 38695 05890 21638 |
G.Tư | 5108 8913 2738 1187 |
G.Năm | 0525 2106 1351 8571 3536 3121 |
G.Sáu | 504 374 192 |
G.Bảy | 37 15 01 24 |
Bắc Ninh - 11/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4280 5890 | 9431 1351 8571 3121 01 | 192 | 9493 8913 | 504 374 24 7724 | 6815 8695 0525 15 | 0916 2536 2106 3536 | 1187 37 | 1638 5108 2738 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 5K2 |
100N | 52 |
200N | 427 |
400N | 6038 0728 0954 |
1TR | 3325 |
3TR | 34993 02677 29106 23971 80942 12460 48335 |
10TR | 56168 32809 |
15TR | 15498 |
30TR | 32374 |
2TỶ | 376634 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 11/05/22
0 | 09 06 | 5 | 54 52 |
1 | 6 | 68 60 | |
2 | 25 28 27 | 7 | 74 77 71 |
3 | 34 35 38 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 98 93 |
Đồng Nai - 11/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2460 | 3971 | 52 0942 | 4993 | 0954 2374 6634 | 3325 8335 | 9106 | 427 2677 | 6038 0728 6168 5498 | 2809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 95 |
200N | 196 |
400N | 1596 4120 9174 |
1TR | 0358 |
3TR | 86187 84441 86714 64776 61475 18230 97426 |
10TR | 04151 76832 |
15TR | 40230 |
30TR | 70738 |
2TỶ | 254658 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/05/22
0 | 5 | 58 51 58 | |
1 | 14 | 6 | |
2 | 26 20 | 7 | 76 75 74 |
3 | 38 30 32 30 | 8 | 87 |
4 | 41 | 9 | 96 96 95 |
Cần Thơ - 11/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4120 8230 0230 | 4441 4151 | 6832 | 9174 6714 | 95 1475 | 196 1596 4776 7426 | 6187 | 0358 0738 4658 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T5K2 |
100N | 68 |
200N | 760 |
400N | 9632 6843 5436 |
1TR | 6926 |
3TR | 67897 92916 21305 53621 86228 34341 49953 |
10TR | 75249 31514 |
15TR | 77836 |
30TR | 81405 |
2TỶ | 317171 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/05/22
0 | 05 05 | 5 | 53 |
1 | 14 16 | 6 | 60 68 |
2 | 21 28 26 | 7 | 71 |
3 | 36 32 36 | 8 | |
4 | 49 41 43 | 9 | 97 |
Sóc Trăng - 11/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
760 | 3621 4341 7171 | 9632 | 6843 9953 | 1514 | 1305 1405 | 5436 6926 2916 7836 | 7897 | 68 6228 | 5249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 93 |
200N | 415 |
400N | 9055 5514 3547 |
1TR | 0322 |
3TR | 96595 15484 38919 95531 94153 98660 47416 |
10TR | 43649 02529 |
15TR | 18365 |
30TR | 24790 |
2TỶ | 828046 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 11/05/22
0 | 5 | 53 55 | |
1 | 19 16 14 15 | 6 | 65 60 |
2 | 29 22 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 84 |
4 | 46 49 47 | 9 | 90 95 93 |
Đà Nẵng - 11/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8660 4790 | 5531 | 0322 | 93 4153 | 5514 5484 | 415 9055 6595 8365 | 7416 8046 | 3547 | 8919 3649 2529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 75 |
200N | 166 |
400N | 2530 1086 8470 |
1TR | 8090 |
3TR | 33953 67099 83887 01498 57686 35947 90557 |
10TR | 75467 76992 |
15TR | 81335 |
30TR | 54251 |
2TỶ | 269222 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 11/05/22
0 | 5 | 51 53 57 | |
1 | 6 | 67 66 | |
2 | 22 | 7 | 70 75 |
3 | 35 30 | 8 | 87 86 86 |
4 | 47 | 9 | 92 99 98 90 |
Khánh Hòa - 11/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2530 8470 8090 | 4251 | 6992 9222 | 3953 | 75 1335 | 166 1086 7686 | 3887 5947 0557 5467 | 1498 | 7099 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100