KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/06/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 44151 |
G.Nhất | 20326 |
G.Nhì | 85565 22605 |
G.Ba | 00316 02932 85157 97353 71494 04640 |
G.Tư | 3068 8732 1392 7235 |
G.Năm | 1446 9673 0456 4031 5879 8811 |
G.Sáu | 709 146 091 |
G.Bảy | 82 75 49 46 |
Bắc Ninh - 11/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4640 | 4031 8811 091 4151 | 2932 8732 1392 82 | 7353 9673 | 1494 | 5565 2605 7235 75 | 0326 0316 1446 0456 146 46 | 5157 | 3068 | 5879 709 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 6K2 |
100N | 43 |
200N | 824 |
400N | 2584 0735 8974 |
1TR | 0783 |
3TR | 49880 44546 13823 29950 98194 32704 96524 |
10TR | 61624 38031 |
15TR | 06827 |
30TR | 84170 |
2TỶ | 064418 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 11/06/14
0 | 04 | 5 | 50 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 27 24 23 24 24 | 7 | 70 74 |
3 | 31 35 | 8 | 80 83 84 |
4 | 46 43 | 9 | 94 |
Đồng Nai - 11/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9880 9950 4170 | 8031 | 43 0783 3823 | 824 2584 8974 8194 2704 6524 1624 | 0735 | 4546 | 6827 | 4418 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T6 |
100N | 22 |
200N | 964 |
400N | 2057 8462 8410 |
1TR | 4749 |
3TR | 70264 56797 71656 52401 70362 38831 03985 |
10TR | 89512 99254 |
15TR | 15677 |
30TR | 84388 |
2TỶ | 392250 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/06/14
0 | 01 | 5 | 50 54 56 57 |
1 | 12 10 | 6 | 64 62 62 64 |
2 | 22 | 7 | 77 |
3 | 31 | 8 | 88 85 |
4 | 49 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 11/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8410 2250 | 2401 8831 | 22 8462 0362 9512 | 964 0264 9254 | 3985 | 1656 | 2057 6797 5677 | 4388 | 4749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T06 |
100N | 99 |
200N | 960 |
400N | 9872 6552 2123 |
1TR | 2284 |
3TR | 50917 84871 35630 77185 40146 28588 47694 |
10TR | 34217 12413 |
15TR | 77002 |
30TR | 51035 |
2TỶ | 009532 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/06/14
0 | 02 | 5 | 52 |
1 | 17 13 17 | 6 | 60 |
2 | 23 | 7 | 71 72 |
3 | 32 35 30 | 8 | 85 88 84 |
4 | 46 | 9 | 94 99 |
Sóc Trăng - 11/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
960 5630 | 4871 | 9872 6552 7002 9532 | 2123 2413 | 2284 7694 | 7185 1035 | 0146 | 0917 4217 | 8588 | 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 31 |
200N | 162 |
400N | 0108 3611 3648 |
1TR | 9860 |
3TR | 38641 66509 44243 93829 14031 39000 77878 |
10TR | 74908 05716 |
15TR | 75811 |
30TR | 23222 |
2TỶ | 433476 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 11/06/14
0 | 08 09 00 08 | 5 | |
1 | 11 16 11 | 6 | 60 62 |
2 | 22 29 | 7 | 76 78 |
3 | 31 31 | 8 | |
4 | 41 43 48 | 9 |
Đà Nẵng - 11/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9860 9000 | 31 3611 8641 4031 5811 | 162 3222 | 4243 | 5716 3476 | 0108 3648 7878 4908 | 6509 3829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 18 |
200N | 943 |
400N | 3025 2696 3933 |
1TR | 5088 |
3TR | 84338 75287 06889 79937 39650 54316 62941 |
10TR | 84674 72349 |
15TR | 16509 |
30TR | 54840 |
2TỶ | 907592 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 11/06/14
0 | 09 | 5 | 50 |
1 | 16 18 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 74 |
3 | 38 37 33 | 8 | 87 89 88 |
4 | 40 49 41 43 | 9 | 92 96 |
Khánh Hòa - 11/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9650 4840 | 2941 | 7592 | 943 3933 | 4674 | 3025 | 2696 4316 | 5287 9937 | 18 5088 4338 | 6889 2349 6509 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100