KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/08/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 11HG-2HG-5HG 79600 |
G.Nhất | 18774 |
G.Nhì | 38985 81802 |
G.Ba | 71451 02721 77279 98219 94180 85271 |
G.Tư | 8587 9937 5947 2609 |
G.Năm | 4583 8851 4942 8051 8494 1241 |
G.Sáu | 735 232 913 |
G.Bảy | 13 60 41 18 |
Hà Nội - 11/08/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4180 60 9600 | 1451 2721 5271 8851 8051 1241 41 | 1802 4942 232 | 4583 913 13 | 8774 8494 | 8985 735 | 8587 9937 5947 | 18 | 7279 8219 2609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K2 |
100N | 52 |
200N | 322 |
400N | 3053 9928 0176 |
1TR | 9525 |
3TR | 43150 02969 21866 85253 11768 27230 93717 |
10TR | 72909 10712 |
15TR | 93647 |
30TR | 58203 |
2TỶ | 367047 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/08/16
0 | 03 09 | 5 | 50 53 53 52 |
1 | 12 17 | 6 | 69 66 68 |
2 | 25 28 22 | 7 | 76 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 47 47 | 9 |
Tây Ninh - 11/08/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3150 7230 | 52 322 0712 | 3053 5253 8203 | 9525 | 0176 1866 | 3717 3647 7047 | 9928 1768 | 2969 2909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG8K2 |
100N | 58 |
200N | 809 |
400N | 1477 7272 8924 |
1TR | 3823 |
3TR | 08613 99804 79313 02655 30009 38929 46637 |
10TR | 81663 91504 |
15TR | 10400 |
30TR | 45430 |
2TỶ | 647597 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 11/08/16
0 | 00 04 04 09 09 | 5 | 55 58 |
1 | 13 13 | 6 | 63 |
2 | 29 23 24 | 7 | 77 72 |
3 | 30 37 | 8 | |
4 | 9 | 97 |
An Giang - 11/08/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0400 5430 | 7272 | 3823 8613 9313 1663 | 8924 9804 1504 | 2655 | 1477 6637 7597 | 58 | 809 0009 8929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K2 |
100N | 65 |
200N | 071 |
400N | 3851 9284 8760 |
1TR | 6312 |
3TR | 57761 11444 93189 05162 47395 62316 23951 |
10TR | 27605 29424 |
15TR | 02767 |
30TR | 73315 |
2TỶ | 404007 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/08/16
0 | 07 05 | 5 | 51 51 |
1 | 15 16 12 | 6 | 67 61 62 60 65 |
2 | 24 | 7 | 71 |
3 | 8 | 89 84 | |
4 | 44 | 9 | 95 |
Bình Thuận - 11/08/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8760 | 071 3851 7761 3951 | 6312 5162 | 9284 1444 9424 | 65 7395 7605 3315 | 2316 | 2767 4007 | 3189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 474 |
400N | 0747 2679 2772 |
1TR | 4848 |
3TR | 28675 13912 59474 84748 17942 07711 84960 |
10TR | 53794 40529 |
15TR | 59509 |
30TR | 34243 |
2TỶ | 22615 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 11/08/16
0 | 09 | 5 | 50 |
1 | 15 12 11 | 6 | 60 |
2 | 29 | 7 | 75 74 79 72 74 |
3 | 8 | ||
4 | 43 48 42 48 47 | 9 | 94 |
Bình Định - 11/08/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 4960 | 7711 | 2772 3912 7942 | 4243 | 474 9474 3794 | 8675 2615 | 0747 | 4848 4748 | 2679 0529 9509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 76 |
200N | 426 |
400N | 5422 6666 0152 |
1TR | 3889 |
3TR | 33951 88682 42242 98281 10138 69862 19321 |
10TR | 35386 49905 |
15TR | 61348 |
30TR | 41761 |
2TỶ | 30058 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/08/16
0 | 05 | 5 | 58 51 52 |
1 | 6 | 61 62 66 | |
2 | 21 22 26 | 7 | 76 |
3 | 38 | 8 | 86 82 81 89 |
4 | 48 42 | 9 |
Quảng Bình - 11/08/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3951 8281 9321 1761 | 5422 0152 8682 2242 9862 | 9905 | 76 426 6666 5386 | 0138 1348 0058 | 3889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 95 |
200N | 286 |
400N | 3258 9087 6721 |
1TR | 9064 |
3TR | 61127 55263 12870 63733 67890 11320 85551 |
10TR | 68008 13675 |
15TR | 71399 |
30TR | 24587 |
2TỶ | 73492 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/08/16
0 | 08 | 5 | 51 58 |
1 | 6 | 63 64 | |
2 | 27 20 21 | 7 | 75 70 |
3 | 33 | 8 | 87 87 86 |
4 | 9 | 92 99 90 95 |
Quảng Trị - 11/08/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2870 7890 1320 | 6721 5551 | 3492 | 5263 3733 | 9064 | 95 3675 | 286 | 9087 1127 4587 | 3258 8008 | 1399 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100