KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/08/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 1-3-9-4-15-7BH 44082 |
G.Nhất | 54663 |
G.Nhì | 92964 99837 |
G.Ba | 22054 43808 55157 92026 05240 67821 |
G.Tư | 2738 7721 9324 8774 |
G.Năm | 9294 5523 0851 6678 6552 6797 |
G.Sáu | 222 573 344 |
G.Bảy | 18 50 01 97 |
Hà Nội - 11/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5240 50 | 7821 7721 0851 01 | 6552 222 4082 | 4663 5523 573 | 2964 2054 9324 8774 9294 344 | 2026 | 9837 5157 6797 97 | 3808 2738 6678 18 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K2 |
100N | 55 |
200N | 776 |
400N | 8671 7758 3737 |
1TR | 8578 |
3TR | 09742 38471 96738 09659 53237 40920 21523 |
10TR | 00290 04892 |
15TR | 72801 |
30TR | 57236 |
2TỶ | 224778 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/08/22
0 | 01 | 5 | 59 58 55 |
1 | 6 | ||
2 | 20 23 | 7 | 78 71 78 71 76 |
3 | 36 38 37 37 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 90 92 |
Tây Ninh - 11/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0920 0290 | 8671 8471 2801 | 9742 4892 | 1523 | 55 | 776 7236 | 3737 3237 | 7758 8578 6738 4778 | 9659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-8K2 |
100N | 46 |
200N | 894 |
400N | 3585 7592 4142 |
1TR | 9357 |
3TR | 98504 21482 69860 28211 19016 97318 52078 |
10TR | 83546 31710 |
15TR | 05223 |
30TR | 21296 |
2TỶ | 842968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 11/08/22
0 | 04 | 5 | 57 |
1 | 10 11 16 18 | 6 | 68 60 |
2 | 23 | 7 | 78 |
3 | 8 | 82 85 | |
4 | 46 42 46 | 9 | 96 92 94 |
An Giang - 11/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9860 1710 | 8211 | 7592 4142 1482 | 5223 | 894 8504 | 3585 | 46 9016 3546 1296 | 9357 | 7318 2078 2968 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K2 |
100N | 24 |
200N | 518 |
400N | 1685 1926 3905 |
1TR | 7001 |
3TR | 89765 59000 49697 25623 59776 62344 31473 |
10TR | 50079 20537 |
15TR | 54805 |
30TR | 57227 |
2TỶ | 118322 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/08/22
0 | 05 00 01 05 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 65 |
2 | 22 27 23 26 24 | 7 | 79 76 73 |
3 | 37 | 8 | 85 |
4 | 44 | 9 | 97 |
Bình Thuận - 11/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9000 | 7001 | 8322 | 5623 1473 | 24 2344 | 1685 3905 9765 4805 | 1926 9776 | 9697 0537 7227 | 518 | 0079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 26 |
200N | 306 |
400N | 1846 6644 1221 |
1TR | 8009 |
3TR | 60435 58409 25087 75455 92805 24742 41885 |
10TR | 82389 86726 |
15TR | 78718 |
30TR | 06257 |
2TỶ | 071656 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 11/08/22
0 | 09 05 09 06 | 5 | 56 57 55 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 26 21 26 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 89 87 85 |
4 | 42 46 44 | 9 |
Bình Định - 11/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1221 | 4742 | 6644 | 0435 5455 2805 1885 | 26 306 1846 6726 1656 | 5087 6257 | 8718 | 8009 8409 2389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 85 |
200N | 398 |
400N | 8575 1692 7684 |
1TR | 9040 |
3TR | 64741 19750 88402 65202 41751 69409 02194 |
10TR | 69454 40033 |
15TR | 30839 |
30TR | 59791 |
2TỶ | 083769 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/08/22
0 | 02 02 09 | 5 | 54 50 51 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 7 | 75 | |
3 | 39 33 | 8 | 84 85 |
4 | 41 40 | 9 | 91 94 92 98 |
Quảng Bình - 11/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9040 9750 | 4741 1751 9791 | 1692 8402 5202 | 0033 | 7684 2194 9454 | 85 8575 | 398 | 9409 0839 3769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 76 |
200N | 366 |
400N | 7335 6648 2784 |
1TR | 6493 |
3TR | 27311 74130 75445 59274 64621 88095 55505 |
10TR | 71564 08374 |
15TR | 41668 |
30TR | 16183 |
2TỶ | 244044 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/08/22
0 | 05 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 68 64 66 |
2 | 21 | 7 | 74 74 76 |
3 | 30 35 | 8 | 83 84 |
4 | 44 45 48 | 9 | 95 93 |
Quảng Trị - 11/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4130 | 7311 4621 | 6493 6183 | 2784 9274 1564 8374 4044 | 7335 5445 8095 5505 | 76 366 | 6648 1668 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100