KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 12/09/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 9ZL-2ZL-13ZL 81156 |
G.Nhất | 02127 |
G.Nhì | 46925 25167 |
G.Ba | 46205 11154 61997 37710 74555 02221 |
G.Tư | 1739 3946 1557 5890 |
G.Năm | 2790 5802 5337 4515 4985 7511 |
G.Sáu | 059 104 890 |
G.Bảy | 29 34 82 99 |
Bắc Ninh - 12/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7710 5890 2790 890 | 2221 7511 | 5802 82 | 1154 104 34 | 6925 6205 4555 4515 4985 | 3946 1156 | 2127 5167 1997 1557 5337 | 1739 059 29 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K2 |
100N | 04 |
200N | 871 |
400N | 9032 9281 1272 |
1TR | 3601 |
3TR | 49726 53861 04327 99472 24413 53963 60629 |
10TR | 55782 70953 |
15TR | 58744 |
30TR | 24425 |
2TỶ | 354894 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 12/09/18
0 | 01 04 | 5 | 53 |
1 | 13 | 6 | 61 63 |
2 | 25 26 27 29 | 7 | 72 72 71 |
3 | 32 | 8 | 82 81 |
4 | 44 | 9 | 94 |
Đồng Nai - 12/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
871 9281 3601 3861 | 9032 1272 9472 5782 | 4413 3963 0953 | 04 8744 4894 | 4425 | 9726 | 4327 | 0629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 97 |
200N | 871 |
400N | 0268 5899 9069 |
1TR | 1470 |
3TR | 87067 71092 78932 99036 42783 62282 02508 |
10TR | 41175 55835 |
15TR | 56742 |
30TR | 05703 |
2TỶ | 462687 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 12/09/18
0 | 03 08 | 5 | |
1 | 6 | 67 68 69 | |
2 | 7 | 75 70 71 | |
3 | 35 32 36 | 8 | 87 83 82 |
4 | 42 | 9 | 92 99 97 |
Cần Thơ - 12/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1470 | 871 | 1092 8932 2282 6742 | 2783 5703 | 1175 5835 | 9036 | 97 7067 2687 | 0268 2508 | 5899 9069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T09 |
100N | 53 |
200N | 388 |
400N | 2717 2024 4603 |
1TR | 9732 |
3TR | 57622 57364 05023 80890 45075 42677 93046 |
10TR | 06595 30820 |
15TR | 97186 |
30TR | 87419 |
2TỶ | 221569 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 12/09/18
0 | 03 | 5 | 53 |
1 | 19 17 | 6 | 69 64 |
2 | 20 22 23 24 | 7 | 75 77 |
3 | 32 | 8 | 86 88 |
4 | 46 | 9 | 95 90 |
Sóc Trăng - 12/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0890 0820 | 9732 7622 | 53 4603 5023 | 2024 7364 | 5075 6595 | 3046 7186 | 2717 2677 | 388 | 7419 1569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 03 |
200N | 975 |
400N | 4711 6102 2362 |
1TR | 1670 |
3TR | 73468 14589 79278 56030 05854 47066 15896 |
10TR | 46138 90537 |
15TR | 79744 |
30TR | 06146 |
2TỶ | 701748 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 12/09/18
0 | 02 03 | 5 | 54 |
1 | 11 | 6 | 68 66 62 |
2 | 7 | 78 70 75 | |
3 | 38 37 30 | 8 | 89 |
4 | 48 46 44 | 9 | 96 |
Đà Nẵng - 12/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1670 6030 | 4711 | 6102 2362 | 03 | 5854 9744 | 975 | 7066 5896 6146 | 0537 | 3468 9278 6138 1748 | 4589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 54 |
200N | 537 |
400N | 8550 9913 8016 |
1TR | 7353 |
3TR | 89302 35773 62549 38860 68923 33281 73238 |
10TR | 40070 40760 |
15TR | 90171 |
30TR | 69765 |
2TỶ | 893896 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 12/09/18
0 | 02 | 5 | 53 50 54 |
1 | 13 16 | 6 | 65 60 60 |
2 | 23 | 7 | 71 70 73 |
3 | 38 37 | 8 | 81 |
4 | 49 | 9 | 96 |
Khánh Hòa - 12/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8550 8860 0070 0760 | 3281 0171 | 9302 | 9913 7353 5773 8923 | 54 | 9765 | 8016 3896 | 537 | 3238 | 2549 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100