KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/09/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10ZM 50040 |
G.Nhất | 39748 |
G.Nhì | 64849 99027 |
G.Ba | 86021 84601 56046 54579 83194 40348 |
G.Tư | 6780 9904 6715 2361 |
G.Năm | 7903 9445 4167 4120 0307 5249 |
G.Sáu | 457 577 275 |
G.Bảy | 36 98 33 27 |
Quảng Ninh - 11/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6780 4120 0040 | 6021 4601 2361 | 7903 33 | 3194 9904 | 6715 9445 275 | 6046 36 | 9027 4167 0307 457 577 27 | 9748 0348 98 | 4849 4579 5249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K37-T9 |
100N | 15 |
200N | 502 |
400N | 5454 0458 1844 |
1TR | 2637 |
3TR | 31234 59359 04559 46807 19513 02082 08473 |
10TR | 02133 85231 |
15TR | 24599 |
30TR | 01888 |
2TỶ | 651987 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 11/09/18
0 | 07 02 | 5 | 59 59 54 58 |
1 | 13 15 | 6 | |
2 | 7 | 73 | |
3 | 33 31 34 37 | 8 | 87 88 82 |
4 | 44 | 9 | 99 |
Bến Tre - 11/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5231 | 502 2082 | 9513 8473 2133 | 5454 1844 1234 | 15 | 2637 6807 1987 | 0458 1888 | 9359 4559 4599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9B |
100N | 01 |
200N | 411 |
400N | 2916 3412 7321 |
1TR | 9549 |
3TR | 89411 85573 57194 26447 05151 69949 55939 |
10TR | 51672 35569 |
15TR | 83946 |
30TR | 47902 |
2TỶ | 404594 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 11/09/18
0 | 02 01 | 5 | 51 |
1 | 11 16 12 11 | 6 | 69 |
2 | 21 | 7 | 72 73 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 46 47 49 49 | 9 | 94 94 |
Vũng Tàu - 11/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
01 411 7321 9411 5151 | 3412 1672 7902 | 5573 | 7194 4594 | 2916 3946 | 6447 | 9549 9949 5939 5569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T9-K2 |
100N | 57 |
200N | 213 |
400N | 2600 7481 9017 |
1TR | 4568 |
3TR | 10659 28496 95674 28438 18164 15649 85373 |
10TR | 39562 32128 |
15TR | 17020 |
30TR | 58987 |
2TỶ | 264398 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 11/09/18
0 | 00 | 5 | 59 57 |
1 | 17 13 | 6 | 62 64 68 |
2 | 20 28 | 7 | 74 73 |
3 | 38 | 8 | 87 81 |
4 | 49 | 9 | 98 96 |
Bạc Liêu - 11/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2600 7020 | 7481 | 9562 | 213 5373 | 5674 8164 | 8496 | 57 9017 8987 | 4568 8438 2128 4398 | 0659 5649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 75 |
200N | 902 |
400N | 4325 8965 0579 |
1TR | 1198 |
3TR | 88298 27749 79391 84124 23108 87019 26794 |
10TR | 96253 49904 |
15TR | 72011 |
30TR | 82954 |
2TỶ | 413480 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 11/09/18
0 | 04 08 02 | 5 | 54 53 |
1 | 11 19 | 6 | 65 |
2 | 24 25 | 7 | 79 75 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 49 | 9 | 98 91 94 98 |
Đắk Lắk - 11/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3480 | 9391 2011 | 902 | 6253 | 4124 6794 9904 2954 | 75 4325 8965 | 1198 8298 3108 | 0579 7749 7019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 57 |
200N | 955 |
400N | 1629 4433 2104 |
1TR | 6751 |
3TR | 09473 22869 07722 05462 43856 10320 92102 |
10TR | 03629 52752 |
15TR | 24110 |
30TR | 10285 |
2TỶ | 803130 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 11/09/18
0 | 02 04 | 5 | 52 56 51 55 57 |
1 | 10 | 6 | 69 62 |
2 | 29 22 20 29 | 7 | 73 |
3 | 30 33 | 8 | 85 |
4 | 9 |
Quảng Nam - 11/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0320 4110 3130 | 6751 | 7722 5462 2102 2752 | 4433 9473 | 2104 | 955 0285 | 3856 | 57 | 1629 2869 3629 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100