KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/09/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 2ZK 45562 |
G.Nhất | 73735 |
G.Nhì | 01598 69120 |
G.Ba | 14923 54953 00078 04375 36129 41879 |
G.Tư | 5412 1769 9289 6342 |
G.Năm | 5164 4836 2482 5869 0898 3095 |
G.Sáu | 097 055 585 |
G.Bảy | 20 36 01 24 |
Hà Nội - 13/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9120 20 | 01 | 5412 6342 2482 5562 | 4923 4953 | 5164 24 | 3735 4375 3095 055 585 | 4836 36 | 097 | 1598 0078 0898 | 6129 1879 1769 9289 5869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 26 |
200N | 148 |
400N | 3031 1459 5802 |
1TR | 2710 |
3TR | 01015 32474 09401 64818 24664 61599 06742 |
10TR | 53151 16152 |
15TR | 66581 |
30TR | 27647 |
2TỶ | 234699 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/09/18
0 | 01 02 | 5 | 51 52 59 |
1 | 15 18 10 | 6 | 64 |
2 | 26 | 7 | 74 |
3 | 31 | 8 | 81 |
4 | 47 42 48 | 9 | 99 99 |
Tây Ninh - 13/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2710 | 3031 9401 3151 6581 | 5802 6742 6152 | 2474 4664 | 1015 | 26 | 7647 | 148 4818 | 1459 1599 4699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-9K2 |
100N | 88 |
200N | 177 |
400N | 9947 9573 6653 |
1TR | 7073 |
3TR | 93584 90469 67821 95224 66139 79706 68410 |
10TR | 99772 94662 |
15TR | 28054 |
30TR | 60225 |
2TỶ | 778797 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 13/09/18
0 | 06 | 5 | 54 53 |
1 | 10 | 6 | 62 69 |
2 | 25 21 24 | 7 | 72 73 73 77 |
3 | 39 | 8 | 84 88 |
4 | 47 | 9 | 97 |
An Giang - 13/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8410 | 7821 | 9772 4662 | 9573 6653 7073 | 3584 5224 8054 | 0225 | 9706 | 177 9947 8797 | 88 | 0469 6139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 36 |
200N | 092 |
400N | 6162 1341 1399 |
1TR | 3819 |
3TR | 80824 34338 58504 36619 63980 30427 42623 |
10TR | 04344 16742 |
15TR | 26746 |
30TR | 58147 |
2TỶ | 449972 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 13/09/18
0 | 04 | 5 | |
1 | 19 19 | 6 | 62 |
2 | 24 27 23 | 7 | 72 |
3 | 38 36 | 8 | 80 |
4 | 47 46 44 42 41 | 9 | 99 92 |
Bình Thuận - 13/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3980 | 1341 | 092 6162 6742 9972 | 2623 | 0824 8504 4344 | 36 6746 | 0427 8147 | 4338 | 1399 3819 6619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 51 |
200N | 454 |
400N | 6455 0406 1118 |
1TR | 1082 |
3TR | 48603 54250 06809 55222 94927 00378 06383 |
10TR | 83575 18005 |
15TR | 29033 |
30TR | 79385 |
2TỶ | 466377 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 13/09/18
0 | 05 03 09 06 | 5 | 50 55 54 51 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 22 27 | 7 | 77 75 78 |
3 | 33 | 8 | 85 83 82 |
4 | 9 |
Bình Định - 13/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4250 | 51 | 1082 5222 | 8603 6383 9033 | 454 | 6455 3575 8005 9385 | 0406 | 4927 6377 | 1118 0378 | 6809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 14 |
200N | 151 |
400N | 8812 3288 8878 |
1TR | 1837 |
3TR | 21451 94910 24164 03315 45387 96995 29006 |
10TR | 08621 32604 |
15TR | 78711 |
30TR | 76472 |
2TỶ | 345695 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/09/18
0 | 04 06 | 5 | 51 51 |
1 | 11 10 15 12 14 | 6 | 64 |
2 | 21 | 7 | 72 78 |
3 | 37 | 8 | 87 88 |
4 | 9 | 95 95 |
Quảng Bình - 13/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4910 | 151 1451 8621 8711 | 8812 6472 | 14 4164 2604 | 3315 6995 5695 | 9006 | 1837 5387 | 3288 8878 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 18 |
200N | 689 |
400N | 7740 6637 6922 |
1TR | 8774 |
3TR | 86097 87833 98021 43322 97953 20316 73490 |
10TR | 30501 43058 |
15TR | 26885 |
30TR | 32980 |
2TỶ | 832727 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/09/18
0 | 01 | 5 | 58 53 |
1 | 16 18 | 6 | |
2 | 27 21 22 22 | 7 | 74 |
3 | 33 37 | 8 | 80 85 89 |
4 | 40 | 9 | 97 90 |
Quảng Trị - 13/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7740 3490 2980 | 8021 0501 | 6922 3322 | 7833 7953 | 8774 | 6885 | 0316 | 6637 6097 2727 | 18 3058 | 689 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100