KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 12/11/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 75057 |
G.Nhất | 94072 |
G.Nhì | 15725 30958 |
G.Ba | 03524 55235 35262 85765 40494 61529 |
G.Tư | 3607 9829 8043 7612 |
G.Năm | 4012 7509 3273 4790 9669 7846 |
G.Sáu | 909 395 167 |
G.Bảy | 17 13 18 78 |
Hà Nội - 12/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4790 | 4072 5262 7612 4012 | 8043 3273 13 | 3524 0494 | 5725 5235 5765 395 | 7846 | 3607 167 17 5057 | 0958 18 78 | 1529 9829 7509 9669 909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 01 |
200N | 955 |
400N | 9855 9801 7939 |
1TR | 7831 |
3TR | 49614 98274 28503 66549 53023 37532 75792 |
10TR | 19398 13773 |
15TR | 42098 |
30TR | 07462 |
2TỶ | 640282 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 12/11/15
0 | 03 01 01 | 5 | 55 55 |
1 | 14 | 6 | 62 |
2 | 23 | 7 | 73 74 |
3 | 32 31 39 | 8 | 82 |
4 | 49 | 9 | 98 98 92 |
Tây Ninh - 12/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
01 9801 7831 | 7532 5792 7462 0282 | 8503 3023 3773 | 9614 8274 | 955 9855 | 9398 2098 | 7939 6549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG11K2 |
100N | 56 |
200N | 168 |
400N | 3290 1253 4038 |
1TR | 4932 |
3TR | 27403 59392 85348 12083 19834 25111 23685 |
10TR | 57119 02823 |
15TR | 37199 |
30TR | 20261 |
2TỶ | 213202 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 12/11/15
0 | 02 03 | 5 | 53 56 |
1 | 19 11 | 6 | 61 68 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 34 32 38 | 8 | 83 85 |
4 | 48 | 9 | 99 92 90 |
An Giang - 12/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3290 | 5111 0261 | 4932 9392 3202 | 1253 7403 2083 2823 | 9834 | 3685 | 56 | 168 4038 5348 | 7119 7199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 91 |
200N | 796 |
400N | 6827 8392 2995 |
1TR | 0050 |
3TR | 82044 87014 44397 64547 46114 31350 20138 |
10TR | 07517 16761 |
15TR | 90606 |
30TR | 13041 |
2TỶ | 052232 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 12/11/15
0 | 06 | 5 | 50 50 |
1 | 17 14 14 | 6 | 61 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 32 38 | 8 | |
4 | 41 44 47 | 9 | 97 92 95 96 91 |
Bình Thuận - 12/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0050 1350 | 91 6761 3041 | 8392 2232 | 2044 7014 6114 | 2995 | 796 0606 | 6827 4397 4547 7517 | 0138 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 19 |
200N | 357 |
400N | 1097 7325 6528 |
1TR | 2243 |
3TR | 15766 55496 42280 82832 24216 55755 72665 |
10TR | 82570 21514 |
15TR | 30373 |
30TR | 64303 |
2TỶ | 911149 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 12/11/15
0 | 03 | 5 | 55 57 |
1 | 14 16 19 | 6 | 66 65 |
2 | 25 28 | 7 | 73 70 |
3 | 32 | 8 | 80 |
4 | 49 43 | 9 | 96 97 |
Bình Định - 12/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2280 2570 | 2832 | 2243 0373 4303 | 1514 | 7325 5755 2665 | 5766 5496 4216 | 357 1097 | 6528 | 19 1149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 04 |
200N | 727 |
400N | 4410 6667 1977 |
1TR | 9084 |
3TR | 58799 33860 52785 60458 43521 06142 19947 |
10TR | 11043 58982 |
15TR | 53121 |
30TR | 96674 |
2TỶ | 648951 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 12/11/15
0 | 04 | 5 | 51 58 |
1 | 10 | 6 | 60 67 |
2 | 21 21 27 | 7 | 74 77 |
3 | 8 | 82 85 84 | |
4 | 43 42 47 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 12/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4410 3860 | 3521 3121 8951 | 6142 8982 | 1043 | 04 9084 6674 | 2785 | 727 6667 1977 9947 | 0458 | 8799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 47 |
200N | 212 |
400N | 4885 6923 8531 |
1TR | 9725 |
3TR | 04024 20833 37134 18890 05450 60824 06807 |
10TR | 11141 24031 |
15TR | 22817 |
30TR | 94528 |
2TỶ | 017800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/11/15
0 | 00 07 | 5 | 50 |
1 | 17 12 | 6 | |
2 | 28 24 24 25 23 | 7 | |
3 | 31 33 34 31 | 8 | 85 |
4 | 41 47 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 12/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8890 5450 7800 | 8531 1141 4031 | 212 | 6923 0833 | 4024 7134 0824 | 4885 9725 | 47 6807 2817 | 4528 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100