KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/01/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 71502 |
G.Nhất | 88777 |
G.Nhì | 70240 35552 |
G.Ba | 03837 64341 64256 23881 62323 44459 |
G.Tư | 5513 5573 3983 2666 |
G.Năm | 1658 8689 9209 6458 4888 8189 |
G.Sáu | 435 210 918 |
G.Bảy | 98 48 31 90 |
Bắc Ninh - 13/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0240 210 90 | 4341 3881 31 | 5552 1502 | 2323 5513 5573 3983 | 435 | 4256 2666 | 8777 3837 | 1658 6458 4888 918 98 48 | 4459 8689 9209 8189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K2 |
100N | 79 |
200N | 288 |
400N | 1132 3686 2188 |
1TR | 9653 |
3TR | 76448 79311 84417 46916 69088 28568 60590 |
10TR | 46934 20586 |
15TR | 85750 |
30TR | 09615 |
2TỶ | 751113 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 13/01/16
0 | 5 | 50 53 | |
1 | 13 15 11 17 16 | 6 | 68 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 34 32 | 8 | 86 88 86 88 88 |
4 | 48 | 9 | 90 |
Đồng Nai - 13/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0590 5750 | 9311 | 1132 | 9653 1113 | 6934 | 9615 | 3686 6916 0586 | 4417 | 288 2188 6448 9088 8568 | 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T1 |
100N | 65 |
200N | 251 |
400N | 3913 8992 0396 |
1TR | 2640 |
3TR | 15486 76976 84363 46362 87079 13088 26050 |
10TR | 71113 69252 |
15TR | 10633 |
30TR | 78964 |
2TỶ | 417188 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/01/16
0 | 5 | 52 50 51 | |
1 | 13 13 | 6 | 64 63 62 65 |
2 | 7 | 76 79 | |
3 | 33 | 8 | 88 86 88 |
4 | 40 | 9 | 92 96 |
Cần Thơ - 13/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2640 6050 | 251 | 8992 6362 9252 | 3913 4363 1113 0633 | 8964 | 65 | 0396 5486 6976 | 3088 7188 | 7079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T01 |
100N | 63 |
200N | 238 |
400N | 6821 1868 8875 |
1TR | 1743 |
3TR | 24096 60246 98901 90462 73897 06798 46273 |
10TR | 55719 60815 |
15TR | 63854 |
30TR | 80676 |
2TỶ | 010904 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 13/01/16
0 | 04 01 | 5 | 54 |
1 | 19 15 | 6 | 62 68 63 |
2 | 21 | 7 | 76 73 75 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 46 43 | 9 | 96 97 98 |
Sóc Trăng - 13/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6821 8901 | 0462 | 63 1743 6273 | 3854 0904 | 8875 0815 | 4096 0246 0676 | 3897 | 238 1868 6798 | 5719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 86 |
200N | 905 |
400N | 3986 0619 7629 |
1TR | 4247 |
3TR | 58269 87373 26667 29159 31077 34180 07365 |
10TR | 37609 61232 |
15TR | 25586 |
30TR | 38665 |
2TỶ | 076978 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 13/01/16
0 | 09 05 | 5 | 59 |
1 | 19 | 6 | 65 69 67 65 |
2 | 29 | 7 | 78 73 77 |
3 | 32 | 8 | 86 80 86 86 |
4 | 47 | 9 |
Đà Nẵng - 13/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4180 | 1232 | 7373 | 905 7365 8665 | 86 3986 5586 | 4247 6667 1077 | 6978 | 0619 7629 8269 9159 7609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 45 |
200N | 345 |
400N | 2690 0430 4628 |
1TR | 1260 |
3TR | 41001 21775 09518 93831 80921 70058 83346 |
10TR | 28858 08459 |
15TR | 60484 |
30TR | 90269 |
2TỶ | 258157 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 13/01/16
0 | 01 | 5 | 57 58 59 58 |
1 | 18 | 6 | 69 60 |
2 | 21 28 | 7 | 75 |
3 | 31 30 | 8 | 84 |
4 | 46 45 45 | 9 | 90 |
Khánh Hòa - 13/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2690 0430 1260 | 1001 3831 0921 | 0484 | 45 345 1775 | 3346 | 8157 | 4628 9518 0058 8858 | 8459 0269 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100