KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/03/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1DL-12DL-10DL 29224 |
G.Nhất | 68194 |
G.Nhì | 43580 38840 |
G.Ba | 08329 31050 05198 46360 11025 51779 |
G.Tư | 0725 2359 2302 6234 |
G.Năm | 4629 1141 8702 0626 9691 8499 |
G.Sáu | 445 065 174 |
G.Bảy | 45 79 21 11 |
Bắc Ninh - 11/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3580 8840 1050 6360 | 1141 9691 21 11 | 2302 8702 | 8194 6234 174 9224 | 1025 0725 445 065 45 | 0626 | 5198 | 8329 1779 2359 4629 8499 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K2 |
100N | 10 |
200N | 079 |
400N | 8126 4982 1444 |
1TR | 3787 |
3TR | 57621 58404 77502 10383 46143 04874 45204 |
10TR | 91731 52549 |
15TR | 63453 |
30TR | 34353 |
2TỶ | 651576 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 11/03/20
0 | 04 02 04 | 5 | 53 53 |
1 | 10 | 6 | |
2 | 21 26 | 7 | 76 74 79 |
3 | 31 | 8 | 83 87 82 |
4 | 49 43 44 | 9 |
Đồng Nai - 11/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 7621 1731 | 4982 7502 | 0383 6143 3453 4353 | 1444 8404 4874 5204 | 8126 1576 | 3787 | 079 2549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T3 |
100N | 49 |
200N | 569 |
400N | 3931 1439 1106 |
1TR | 0876 |
3TR | 87910 15019 30486 33618 00816 31751 15862 |
10TR | 29024 96243 |
15TR | 04498 |
30TR | 12210 |
2TỶ | 650550 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/03/20
0 | 06 | 5 | 50 51 |
1 | 10 10 19 18 16 | 6 | 62 69 |
2 | 24 | 7 | 76 |
3 | 31 39 | 8 | 86 |
4 | 43 49 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 11/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7910 2210 0550 | 3931 1751 | 5862 | 6243 | 9024 | 1106 0876 0486 0816 | 3618 4498 | 49 569 1439 5019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T03 |
100N | 44 |
200N | 142 |
400N | 2516 0393 3653 |
1TR | 1458 |
3TR | 24139 35933 19600 53148 09538 16000 78040 |
10TR | 56381 21263 |
15TR | 36504 |
30TR | 72164 |
2TỶ | 080617 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/03/20
0 | 04 00 00 | 5 | 58 53 |
1 | 17 16 | 6 | 64 63 |
2 | 7 | ||
3 | 39 33 38 | 8 | 81 |
4 | 48 40 42 44 | 9 | 93 |
Sóc Trăng - 11/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9600 6000 8040 | 6381 | 142 | 0393 3653 5933 1263 | 44 6504 2164 | 2516 | 0617 | 1458 3148 9538 | 4139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 73 |
200N | 511 |
400N | 6266 6319 4907 |
1TR | 0295 |
3TR | 66194 86053 33443 63737 63062 07469 97524 |
10TR | 58122 32058 |
15TR | 29446 |
30TR | 28040 |
2TỶ | 022993 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 11/03/20
0 | 07 | 5 | 58 53 |
1 | 19 11 | 6 | 62 69 66 |
2 | 22 24 | 7 | 73 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 40 46 43 | 9 | 93 94 95 |
Đà Nẵng - 11/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8040 | 511 | 3062 8122 | 73 6053 3443 2993 | 6194 7524 | 0295 | 6266 9446 | 4907 3737 | 2058 | 6319 7469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 42 |
200N | 096 |
400N | 9395 3830 7036 |
1TR | 1627 |
3TR | 39241 78944 82071 78186 66492 60516 67355 |
10TR | 60087 15316 |
15TR | 00546 |
30TR | 69619 |
2TỶ | 927785 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 11/03/20
0 | 5 | 55 | |
1 | 19 16 16 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 71 |
3 | 30 36 | 8 | 85 87 86 |
4 | 46 41 44 42 | 9 | 92 95 96 |
Khánh Hòa - 11/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3830 | 9241 2071 | 42 6492 | 8944 | 9395 7355 7785 | 096 7036 8186 0516 5316 0546 | 1627 0087 | 9619 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100