KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 12/03/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 10DK-13DK-12DK 74951 |
G.Nhất | 27007 |
G.Nhì | 55721 08593 |
G.Ba | 13339 57361 72694 54853 93029 66362 |
G.Tư | 4054 8582 4532 3578 |
G.Năm | 4231 8198 5918 7332 6121 2635 |
G.Sáu | 209 821 619 |
G.Bảy | 44 56 01 47 |
Hà Nội - 12/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5721 7361 4231 6121 821 01 4951 | 6362 8582 4532 7332 | 8593 4853 | 2694 4054 44 | 2635 | 56 | 7007 47 | 3578 8198 5918 | 3339 3029 209 619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 92 |
200N | 754 |
400N | 9319 8132 7732 |
1TR | 8787 |
3TR | 37895 27209 17671 59325 60817 48615 00887 |
10TR | 65553 84400 |
15TR | 87874 |
30TR | 64654 |
2TỶ | 444253 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 12/03/20
0 | 00 09 | 5 | 53 54 53 54 |
1 | 17 15 19 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 74 71 |
3 | 32 32 | 8 | 87 87 |
4 | 9 | 95 92 |
Tây Ninh - 12/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4400 | 7671 | 92 8132 7732 | 5553 4253 | 754 7874 4654 | 7895 9325 8615 | 8787 0817 0887 | 9319 7209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG3K2 |
100N | 64 |
200N | 885 |
400N | 5334 3994 6014 |
1TR | 6419 |
3TR | 10995 27518 94163 22510 08318 95499 92349 |
10TR | 25656 26516 |
15TR | 40687 |
30TR | 38079 |
2TỶ | 578904 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 12/03/20
0 | 04 | 5 | 56 |
1 | 16 18 10 18 19 14 | 6 | 63 64 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 34 | 8 | 87 85 |
4 | 49 | 9 | 95 99 94 |
An Giang - 12/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2510 | 4163 | 64 5334 3994 6014 8904 | 885 0995 | 5656 6516 | 0687 | 7518 8318 | 6419 5499 2349 8079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 09 |
200N | 427 |
400N | 6265 3015 4166 |
1TR | 1521 |
3TR | 09144 53800 52109 66272 86289 41320 93012 |
10TR | 73331 85820 |
15TR | 26922 |
30TR | 35649 |
2TỶ | 798011 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 12/03/20
0 | 00 09 09 | 5 | |
1 | 11 12 15 | 6 | 65 66 |
2 | 22 20 20 21 27 | 7 | 72 |
3 | 31 | 8 | 89 |
4 | 49 44 | 9 |
Bình Thuận - 12/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3800 1320 5820 | 1521 3331 8011 | 6272 3012 6922 | 9144 | 6265 3015 | 4166 | 427 | 09 2109 6289 5649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 64 |
200N | 264 |
400N | 7073 8362 4333 |
1TR | 3798 |
3TR | 32813 39074 83810 86388 30679 33176 88481 |
10TR | 05662 45653 |
15TR | 92201 |
30TR | 47885 |
2TỶ | 516004 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 12/03/20
0 | 04 01 | 5 | 53 |
1 | 13 10 | 6 | 62 62 64 64 |
2 | 7 | 74 79 76 73 | |
3 | 33 | 8 | 85 88 81 |
4 | 9 | 98 |
Bình Định - 12/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3810 | 8481 2201 | 8362 5662 | 7073 4333 2813 5653 | 64 264 9074 6004 | 7885 | 3176 | 3798 6388 | 0679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 93 |
200N | 286 |
400N | 6908 9459 2540 |
1TR | 6392 |
3TR | 01008 47525 82253 50527 29308 99781 12280 |
10TR | 09120 45840 |
15TR | 84890 |
30TR | 17834 |
2TỶ | 052477 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 12/03/20
0 | 08 08 08 | 5 | 53 59 |
1 | 6 | ||
2 | 20 25 27 | 7 | 77 |
3 | 34 | 8 | 81 80 86 |
4 | 40 40 | 9 | 90 92 93 |
Quảng Bình - 12/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2540 2280 9120 5840 4890 | 9781 | 6392 | 93 2253 | 7834 | 7525 | 286 | 0527 2477 | 6908 1008 9308 | 9459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 08 |
200N | 190 |
400N | 5309 2885 2057 |
1TR | 6670 |
3TR | 54432 70629 69842 57183 89826 05111 84613 |
10TR | 96474 74671 |
15TR | 41646 |
30TR | 49729 |
2TỶ | 651925 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/03/20
0 | 09 08 | 5 | 57 |
1 | 11 13 | 6 | |
2 | 25 29 29 26 | 7 | 74 71 70 |
3 | 32 | 8 | 83 85 |
4 | 46 42 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 12/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
190 6670 | 5111 4671 | 4432 9842 | 7183 4613 | 6474 | 2885 1925 | 9826 1646 | 2057 | 08 | 5309 0629 9729 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100