KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 14/05/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 61511 |
G.Nhất | 51994 |
G.Nhì | 11845 98518 |
G.Ba | 28051 80686 10387 51988 65281 86831 |
G.Tư | 8687 9641 6700 0688 |
G.Năm | 1902 0151 2089 2982 5380 0905 |
G.Sáu | 049 755 104 |
G.Bảy | 39 02 34 96 |
Bắc Ninh - 14/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6700 5380 | 8051 5281 6831 9641 0151 1511 | 1902 2982 02 | 1994 104 34 | 1845 0905 755 | 0686 96 | 0387 8687 | 8518 1988 0688 | 2089 049 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 5K2 |
100N | 20 |
200N | 346 |
400N | 3820 5856 9675 |
1TR | 1453 |
3TR | 41288 89138 11861 08357 48826 57283 94992 |
10TR | 57874 41134 |
15TR | 26994 |
30TR | 97532 |
2TỶ | 324438 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 14/05/14
0 | 5 | 57 53 56 | |
1 | 6 | 61 | |
2 | 26 20 20 | 7 | 74 75 |
3 | 38 32 34 38 | 8 | 88 83 |
4 | 46 | 9 | 94 92 |
Đồng Nai - 14/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 3820 | 1861 | 4992 7532 | 1453 7283 | 7874 1134 6994 | 9675 | 346 5856 8826 | 8357 | 1288 9138 4438 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 12 |
200N | 868 |
400N | 5156 4399 1497 |
1TR | 2927 |
3TR | 55531 00035 27774 60747 49153 66588 10872 |
10TR | 65198 58253 |
15TR | 26875 |
30TR | 26876 |
2TỶ | 149887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/05/14
0 | 5 | 53 53 56 | |
1 | 12 | 6 | 68 |
2 | 27 | 7 | 76 75 74 72 |
3 | 31 35 | 8 | 87 88 |
4 | 47 | 9 | 98 99 97 |
Cần Thơ - 14/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5531 | 12 0872 | 9153 8253 | 7774 | 0035 6875 | 5156 6876 | 1497 2927 0747 9887 | 868 6588 5198 | 4399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 95 |
200N | 421 |
400N | 6561 3480 5716 |
1TR | 7593 |
3TR | 56719 40173 00474 80990 89133 42677 45420 |
10TR | 89331 92209 |
15TR | 32441 |
30TR | 34513 |
2TỶ | 710086 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 14/05/14
0 | 09 | 5 | |
1 | 13 19 16 | 6 | 61 |
2 | 20 21 | 7 | 73 74 77 |
3 | 31 33 | 8 | 86 80 |
4 | 41 | 9 | 90 93 95 |
Sóc Trăng - 14/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3480 0990 5420 | 421 6561 9331 2441 | 7593 0173 9133 4513 | 0474 | 95 | 5716 0086 | 2677 | 6719 2209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 58 |
200N | 560 |
400N | 4796 2842 5416 |
1TR | 6377 |
3TR | 80092 40338 96819 08418 71068 31112 66412 |
10TR | 20851 43192 |
15TR | 84847 |
30TR | 43858 |
2TỶ | 087922 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 14/05/14
0 | 5 | 58 51 58 | |
1 | 19 18 12 12 16 | 6 | 68 60 |
2 | 22 | 7 | 77 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 47 42 | 9 | 92 92 96 |
Đà Nẵng - 14/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
560 | 0851 | 2842 0092 1112 6412 3192 7922 | 4796 5416 | 6377 4847 | 58 0338 8418 1068 3858 | 6819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 87 |
200N | 544 |
400N | 3347 6470 7154 |
1TR | 6282 |
3TR | 96487 09700 48727 32048 07897 24041 95976 |
10TR | 88607 79899 |
15TR | 74999 |
30TR | 28426 |
2TỶ | 865973 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 14/05/14
0 | 07 00 | 5 | 54 |
1 | 6 | ||
2 | 26 27 | 7 | 73 76 70 |
3 | 8 | 87 82 87 | |
4 | 48 41 47 44 | 9 | 99 99 97 |
Khánh Hòa - 14/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6470 9700 | 4041 | 6282 | 5973 | 544 7154 | 5976 8426 | 87 3347 6487 8727 7897 8607 | 2048 | 9899 4999 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100