KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 14/10/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 4LN-1LN-7LN-2LN-11LN-3LN 04019 |
G.Nhất | 12662 |
G.Nhì | 35528 91597 |
G.Ba | 20875 24309 36818 14668 42438 64087 |
G.Tư | 1848 0051 9922 4854 |
G.Năm | 3411 4139 3577 1873 5344 3814 |
G.Sáu | 067 225 133 |
G.Bảy | 44 94 71 55 |
Hà Nội - 14/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0051 3411 71 | 2662 9922 | 1873 133 | 4854 5344 3814 44 94 | 0875 225 55 | 1597 4087 3577 067 | 5528 6818 4668 2438 1848 | 4309 4139 4019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 02 |
200N | 246 |
400N | 8161 1612 1851 |
1TR | 4015 |
3TR | 32579 85837 57582 77187 94406 89809 32060 |
10TR | 38263 72005 |
15TR | 04305 |
30TR | 40040 |
2TỶ | 818417 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 14/10/21
0 | 05 05 06 09 02 | 5 | 51 |
1 | 17 15 12 | 6 | 63 60 61 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 37 | 8 | 82 87 |
4 | 40 46 | 9 |
Bình Định - 14/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2060 0040 | 8161 1851 | 02 1612 7582 | 8263 | 4015 2005 4305 | 246 4406 | 5837 7187 8417 | 2579 9809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 65 |
200N | 478 |
400N | 1655 0303 8594 |
1TR | 5133 |
3TR | 03789 62883 43159 96609 85539 92041 41452 |
10TR | 33930 23451 |
15TR | 90931 |
30TR | 00032 |
2TỶ | 080378 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/10/21
0 | 09 03 | 5 | 51 59 52 55 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 7 | 78 78 | |
3 | 32 31 30 39 33 | 8 | 89 83 |
4 | 41 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 14/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3930 | 2041 3451 0931 | 1452 0032 | 0303 5133 2883 | 8594 | 65 1655 | 478 0378 | 3789 3159 6609 5539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 83 |
200N | 246 |
400N | 9650 8058 1033 |
1TR | 2569 |
3TR | 11784 49765 96841 53887 47312 71351 61514 |
10TR | 08622 79415 |
15TR | 69256 |
30TR | 03887 |
2TỶ | 068684 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/10/21
0 | 5 | 56 51 50 58 | |
1 | 15 12 14 | 6 | 65 69 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 84 87 84 87 83 |
4 | 41 46 | 9 |
Quảng Trị - 14/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9650 | 6841 1351 | 7312 8622 | 83 1033 | 1784 1514 8684 | 9765 9415 | 246 9256 | 3887 3887 | 8058 | 2569 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100