KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/02/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 96515 |
G.Nhất | 07229 |
G.Nhì | 23549 43170 |
G.Ba | 68862 19957 43035 79068 29530 77753 |
G.Tư | 7908 3631 6688 3794 |
G.Năm | 4602 2851 9159 3970 9900 0753 |
G.Sáu | 331 356 061 |
G.Bảy | 89 98 46 16 |
Hải Phòng - 15/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3170 9530 3970 9900 | 3631 2851 331 061 | 8862 4602 | 7753 0753 | 3794 | 3035 6515 | 356 46 16 | 9957 | 9068 7908 6688 98 | 7229 3549 9159 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 34VL07 |
100N | 91 |
200N | 245 |
400N | 2762 1889 8666 |
1TR | 7966 |
3TR | 55906 37297 01286 73085 58564 24283 52545 |
10TR | 30492 28023 |
15TR | 98418 |
30TR | 87872 |
2TỶ | 874321 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 15/02/13
0 | 06 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 64 66 62 66 |
2 | 21 23 | 7 | 72 |
3 | 8 | 86 85 83 89 | |
4 | 45 45 | 9 | 92 97 91 |
Vĩnh Long - 15/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
91 4321 | 2762 0492 7872 | 4283 8023 | 8564 | 245 3085 2545 | 8666 7966 5906 1286 | 7297 | 8418 | 1889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 02KS07 |
100N | 04 |
200N | 187 |
400N | 6300 5827 1450 |
1TR | 4250 |
3TR | 09659 67249 17913 18684 28942 10788 22317 |
10TR | 16188 46415 |
15TR | 77035 |
30TR | 58107 |
2TỶ | 441715 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 15/02/13
0 | 07 00 04 | 5 | 59 50 50 |
1 | 15 15 13 17 | 6 | |
2 | 27 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 88 84 88 87 |
4 | 49 42 | 9 |
Bình Dương - 15/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6300 1450 4250 | 8942 | 7913 | 04 8684 | 6415 7035 1715 | 187 5827 2317 8107 | 0788 6188 | 9659 7249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV07 |
100N | 70 |
200N | 903 |
400N | 7173 7409 0701 |
1TR | 9267 |
3TR | 10817 84116 94463 92053 16236 26416 56748 |
10TR | 09643 40539 |
15TR | 18993 |
30TR | 72510 |
2TỶ | 427684 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 15/02/13
0 | 09 01 03 | 5 | 53 |
1 | 10 17 16 16 | 6 | 63 67 |
2 | 7 | 73 70 | |
3 | 39 36 | 8 | 84 |
4 | 43 48 | 9 | 93 |
Trà Vinh - 15/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 2510 | 0701 | 903 7173 4463 2053 9643 8993 | 7684 | 4116 6236 6416 | 9267 0817 | 6748 | 7409 0539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: GL |
100N | 48 |
200N | 196 |
400N | 2204 3276 4977 |
1TR | 7157 |
3TR | 49890 87575 52307 50938 20186 95486 96691 |
10TR | 66763 72252 |
15TR | 42721 |
30TR | 95033 |
2TỶ | 133041 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 15/02/13
0 | 07 04 | 5 | 52 57 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 21 | 7 | 75 76 77 |
3 | 33 38 | 8 | 86 86 |
4 | 41 48 | 9 | 90 91 96 |
Gia Lai - 15/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9890 | 6691 2721 3041 | 2252 | 6763 5033 | 2204 | 7575 | 196 3276 0186 5486 | 4977 7157 2307 | 48 0938 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: NT |
100N | 55 |
200N | 496 |
400N | 7576 0597 2724 |
1TR | 2670 |
3TR | 01652 58689 21780 91822 95709 42089 77087 |
10TR | 56059 45084 |
15TR | 82927 |
30TR | 12928 |
2TỶ | 551648 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 15/02/13
0 | 09 | 5 | 59 52 55 |
1 | 6 | ||
2 | 28 27 22 24 | 7 | 70 76 |
3 | 8 | 84 89 80 89 87 | |
4 | 48 | 9 | 97 96 |
Ninh Thuận - 15/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2670 1780 | 1652 1822 | 2724 5084 | 55 | 496 7576 | 0597 7087 2927 | 2928 1648 | 8689 5709 2089 6059 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100