KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/02/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 02319 |
G.Nhất | 07393 |
G.Nhì | 28772 35213 |
G.Ba | 37076 88882 82620 97754 95165 85323 |
G.Tư | 5070 2040 3105 2629 |
G.Năm | 3886 8764 3410 7419 7724 9134 |
G.Sáu | 055 457 015 |
G.Bảy | 20 80 04 98 |
Thái Bình - 17/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2620 5070 2040 3410 20 80 | 8772 8882 | 7393 5213 5323 | 7754 8764 7724 9134 04 | 5165 3105 055 015 | 7076 3886 | 457 | 98 | 2629 7419 2319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG2C |
100N | 32 |
200N | 633 |
400N | 6370 5829 0406 |
1TR | 1935 |
3TR | 58117 17956 71256 13133 90004 05481 61641 |
10TR | 53335 13456 |
15TR | 34334 |
30TR | 21228 |
2TỶ | 453711 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 17/02/13
0 | 04 06 | 5 | 56 56 56 |
1 | 11 17 | 6 | |
2 | 28 29 | 7 | 70 |
3 | 34 35 33 35 33 32 | 8 | 81 |
4 | 41 | 9 |
Tiền Giang - 17/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6370 | 5481 1641 3711 | 32 | 633 3133 | 0004 4334 | 1935 3335 | 0406 7956 1256 3456 | 8117 | 1228 | 5829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 2K3 |
100N | 37 |
200N | 391 |
400N | 4515 7003 1819 |
1TR | 1073 |
3TR | 66286 79251 15323 72675 81749 75624 00069 |
10TR | 73316 54198 |
15TR | 33675 |
30TR | 29654 |
2TỶ | 898443 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 17/02/13
0 | 03 | 5 | 54 51 |
1 | 16 15 19 | 6 | 69 |
2 | 23 24 | 7 | 75 75 73 |
3 | 37 | 8 | 86 |
4 | 43 49 | 9 | 98 91 |
Kiên Giang - 17/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
391 9251 | 7003 1073 5323 8443 | 5624 9654 | 4515 2675 3675 | 6286 3316 | 37 | 4198 | 1819 1749 0069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL2K3 |
100N | 30 |
200N | 411 |
400N | 4371 4641 8723 |
1TR | 3827 |
3TR | 91799 29316 13883 25078 09498 81484 25409 |
10TR | 27435 54783 |
15TR | 17657 |
30TR | 90029 |
2TỶ | 766990 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 17/02/13
0 | 09 | 5 | 57 |
1 | 16 11 | 6 | |
2 | 29 27 23 | 7 | 78 71 |
3 | 35 30 | 8 | 83 83 84 |
4 | 41 | 9 | 90 99 98 |
Đà Lạt - 17/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 6990 | 411 4371 4641 | 8723 3883 4783 | 1484 | 7435 | 9316 | 3827 7657 | 5078 9498 | 1799 5409 0029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 41 |
200N | 047 |
400N | 5782 3688 0770 |
1TR | 6151 |
3TR | 93361 42189 47217 77170 10711 77101 31480 |
10TR | 17066 86661 |
15TR | 50826 |
30TR | 74613 |
2TỶ | 933527 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 17/02/13
0 | 01 | 5 | 51 |
1 | 13 17 11 | 6 | 66 61 61 |
2 | 27 26 | 7 | 70 70 |
3 | 8 | 89 80 82 88 | |
4 | 47 41 | 9 |
Khánh Hòa - 17/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0770 7170 1480 | 41 6151 3361 0711 7101 6661 | 5782 | 4613 | 7066 0826 | 047 7217 3527 | 3688 | 2189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 81 |
200N | 791 |
400N | 2012 7900 1585 |
1TR | 4560 |
3TR | 75881 97310 69636 66130 55014 43298 39577 |
10TR | 88317 25866 |
15TR | 56289 |
30TR | 81918 |
2TỶ | 889237 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 17/02/13
0 | 00 | 5 | |
1 | 18 17 10 14 12 | 6 | 66 60 |
2 | 7 | 77 | |
3 | 37 36 30 | 8 | 89 81 85 81 |
4 | 9 | 98 91 |
Kon Tum - 17/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7900 4560 7310 6130 | 81 791 5881 | 2012 | 5014 | 1585 | 9636 5866 | 9577 8317 9237 | 3298 1918 | 6289 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100